Chuyển đổi 5 SEK sang AVAX
Chuyển đổi 5 SEK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 230,04 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:12, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
21:12, 18 tháng 5, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 230,040 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.553.787.511 SEK. Avalanche tăng +5.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.93%. Tổng cung của Avalanche là 455.571.655,72 US$ và tổng cung lưu thông là 420.572.182,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
96,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,57 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:12 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 230.04 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 230,040 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,300400
SEK
0.1
AVAX
23,0040
SEK
1
AVAX
230,040
SEK
2
AVAX
460,080
SEK
3
AVAX
690,120
SEK
5
AVAX
1.150,20
SEK
10
AVAX
2.300,40
SEK
20
AVAX
4.600,80
SEK
25
AVAX
5.751,00
SEK
50
AVAX
11.502,0
SEK
100
AVAX
23.004,0
SEK
250
AVAX
57.510,0
SEK
500
AVAX
115.020
SEK
1000
AVAX
230.040
SEK
2500
AVAX
575.100
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00004347
AVAX
0.1
SEK
0,00043471
AVAX
1
SEK
0,00434707
AVAX
2
SEK
0,00869414
AVAX
3
SEK
0,01304121
AVAX
5
SEK
0,02173535
AVAX
10
SEK
0,04347070
AVAX
20
SEK
0,08694140
AVAX
25
SEK
0,10867675
AVAX
50
SEK
0,21735350
AVAX
100
SEK
0,43470701
AVAX
250
SEK
1,086768
AVAX
500
SEK
2,173535
AVAX
1000
SEK
4,347070
AVAX
2500
SEK
10,8677
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 21:12:47 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC