Chuyển đổi 250 AVAX sang SEK
Chuyển đổi 250 AVAX sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 213,41 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:33, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến SEK
Theo dõi
18:33, 20 tháng 5, 2025
0 SEK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 213,410 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.403.925.918 SEK. Avalanche giảm -1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.24%. Tổng cung của Avalanche là 455.817.822,44 US$ và tổng cung lưu thông là 420.827.502,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
89,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,83 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:33 , việc chuyển đổi 250 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 53352.5 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 213,410 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,134100
SEK
0.1
AVAX
21,3410
SEK
1
AVAX
213,410
SEK
2
AVAX
426,820
SEK
3
AVAX
640,230
SEK
5
AVAX
1.067,05
SEK
10
AVAX
2.134,10
SEK
20
AVAX
4.268,20
SEK
25
AVAX
5.335,25
SEK
50
AVAX
10.670,5
SEK
100
AVAX
21.341,0
SEK
250
AVAX
53.352,5
SEK
500
AVAX
106.705
SEK
1000
AVAX
213.410
SEK
2500
AVAX
533.525
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00004686
AVAX
0.1
SEK
0,00046858
AVAX
1
SEK
0,00468582
AVAX
2
SEK
0,00937163
AVAX
3
SEK
0,01405745
AVAX
5
SEK
0,02342908
AVAX
10
SEK
0,04685816
AVAX
20
SEK
0,09371632
AVAX
25
SEK
0,11714540
AVAX
50
SEK
0,23429080
AVAX
100
SEK
0,46858160
AVAX
250
SEK
1,171454
AVAX
500
SEK
2,342908
AVAX
1000
SEK
4,685816
AVAX
2500
SEK
11,7145
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 18:33:20 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC