Chuyển đổi 250 AVAX sang SEK
Chuyển đổi 250 AVAX sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 218,17 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:45, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 218,170 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.907.029.596 SEK. Avalanche giảm -2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.23%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
92,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,91 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:45 , việc chuyển đổi 250 Avalanche (AVAX) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 54542.5 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 218,170 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swedish Krona

AVAX
SEK
0.01
AVAX
2,181700
SEK
0.1
AVAX
21,8170
SEK
1
AVAX
218,170
SEK
2
AVAX
436,340
SEK
3
AVAX
654,510
SEK
5
AVAX
1.090,85
SEK
10
AVAX
2.181,70
SEK
20
AVAX
4.363,40
SEK
25
AVAX
5.454,25
SEK
50
AVAX
10.908,5
SEK
100
AVAX
21.817,0
SEK
250
AVAX
54.542,5
SEK
500
AVAX
109.085
SEK
1000
AVAX
218.170
SEK
2500
AVAX
545.425
SEK
Chuyển đổi Swedish Krona sang Avalanche
SEK

AVAX
0.01
SEK
0,00004584
AVAX
0.1
SEK
0,00045836
AVAX
1
SEK
0,00458358
AVAX
2
SEK
0,00916716
AVAX
3
SEK
0,01375074
AVAX
5
SEK
0,02291791
AVAX
10
SEK
0,04583582
AVAX
20
SEK
0,09167163
AVAX
25
SEK
0,11458954
AVAX
50
SEK
0,22917908
AVAX
100
SEK
0,45835816
AVAX
250
SEK
1,145895
AVAX
500
SEK
2,291791
AVAX
1000
SEK
4,583582
AVAX
2500
SEK
11,4590
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-SEK được tạo vào lúc 07:45:27 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC