Chuyển đổi 0.01 ETH sang DAI
Chuyển đổi 0.01 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:52, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00051792 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.183,0 ETH. Dai giảm -0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.07%. Tổng cung của Dai là 3.200.755.344,01 US$ và tổng cung lưu thông là 3.204.411.619,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,2 T US$
Khối lượng (24h)
58,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:52 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00051792 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00051792 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000518
ETH
0.1
DAI
0,00005179
ETH
1
DAI
0,00051792
ETH
2
DAI
0,00103584
ETH
3
DAI
0,00155376
ETH
5
DAI
0,00258960
ETH
10
DAI
0,00517920
ETH
20
DAI
0,01035840
ETH
25
DAI
0,01294800
ETH
50
DAI
0,02589600
ETH
100
DAI
0,05179200
ETH
250
DAI
0,12948000
ETH
500
DAI
0,25896000
ETH
1000
DAI
0,51792000
ETH
2500
DAI
1,294800
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
19,3080
DAI
0.1
ETH
193,080
DAI
1
ETH
1.930,80
DAI
2
ETH
3.861,60
DAI
3
ETH
5.792,40
DAI
5
ETH
9.654,001
DAI
10
ETH
19.308,001
DAI
20
ETH
38.616,002
DAI
25
ETH
48.270,003
DAI
50
ETH
96.540,006
DAI
100
ETH
193.080,012
DAI
250
ETH
482.700,031
DAI
500
ETH
965.400,062
DAI
1000
ETH
1.930.800,124
DAI
2500
ETH
4.827.000,309
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 10:52:47 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC