Chuyển đổi 1 DAI sang ETH
Chuyển đổi 1 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:24, 23 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00023841 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.133,0 ETH. Dai tăng +2.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -1.24%. Tổng cung của Dai là 4.683.788.761,78 US$ và tổng cung lưu thông là 4.683.788.761,78 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 41.
Vốn hóa thị trường
1,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,68 T US$
Khối lượng (24h)
24,13 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:24 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00023841 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00023841 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000238
ETH
0.1
DAI
0,00002384
ETH
1
DAI
0,00023841
ETH
2
DAI
0,00047682
ETH
3
DAI
0,00071523
ETH
5
DAI
0,00119205
ETH
10
DAI
0,00238410
ETH
20
DAI
0,00476820
ETH
25
DAI
0,00596025
ETH
50
DAI
0,01192050
ETH
100
DAI
0,02384100
ETH
250
DAI
0,05960250
ETH
500
DAI
0,11920500
ETH
1000
DAI
0,23841000
ETH
2500
DAI
0,59602500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
41,9445
DAI
0.1
ETH
419,445
DAI
1
ETH
4.194,455
DAI
2
ETH
8.388,91
DAI
3
ETH
12.583,365
DAI
5
ETH
20.972,275
DAI
10
ETH
41.944,549
DAI
20
ETH
83.889,099
DAI
25
ETH
104.861,373
DAI
50
ETH
209.722,747
DAI
100
ETH
419.445,493
DAI
250
ETH
1.048.613,733
DAI
500
ETH
2.097.227,465
DAI
1000
ETH
4.194.454,931
DAI
2500
ETH
10.486.137,326
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 05:24:37 23/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC