Chuyển đổi 1 DAI sang ETH
Chuyển đổi 1 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:56, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00026520 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.385,0 ETH. Dai giảm -0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.35%. Tổng cung của Dai là 3.716.692.717,86 US$ và tổng cung lưu thông là 3.703.607.494,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
980,69 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,7 T US$
Khối lượng (24h)
26,39 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:56 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002652 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00026520 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000265
ETH
0.1
DAI
0,00002652
ETH
1
DAI
0,00026520
ETH
2
DAI
0,00053040
ETH
3
DAI
0,00079560
ETH
5
DAI
0,00132600
ETH
10
DAI
0,00265200
ETH
20
DAI
0,00530400
ETH
25
DAI
0,00663000
ETH
50
DAI
0,01326000
ETH
100
DAI
0,02652000
ETH
250
DAI
0,06630000
ETH
500
DAI
0,13260000
ETH
1000
DAI
0,26520000
ETH
2500
DAI
0,66300000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
37,7074
DAI
0.1
ETH
377,074
DAI
1
ETH
3.770,739
DAI
2
ETH
7.541,478
DAI
3
ETH
11.312,217
DAI
5
ETH
18.853,695
DAI
10
ETH
37.707,391
DAI
20
ETH
75.414,781
DAI
25
ETH
94.268,477
DAI
50
ETH
188.536,953
DAI
100
ETH
377.073,906
DAI
250
ETH
942.684,766
DAI
500
ETH
1.885.369,532
DAI
1000
ETH
3.770.739,065
DAI
2500
ETH
9.426.847,662
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 18:56:10 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC