Chuyển đổi 1 DAI sang ETH
Chuyển đổi 1 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:46, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00025635 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.453,0 ETH. Dai giảm -5.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.14%. Tổng cung của Dai là 3.766.020.134 US$ và tổng cung lưu thông là 3.766.020.134 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
965,17 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,77 T US$
Khối lượng (24h)
29,45 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:46 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00025635 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00025635 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000256
ETH
0.1
DAI
0,00002564
ETH
1
DAI
0,00025635
ETH
2
DAI
0,00051270
ETH
3
DAI
0,00076905
ETH
5
DAI
0,00128175
ETH
10
DAI
0,00256350
ETH
20
DAI
0,00512700
ETH
25
DAI
0,00640875
ETH
50
DAI
0,01281750
ETH
100
DAI
0,02563500
ETH
250
DAI
0,06408750
ETH
500
DAI
0,12817500
ETH
1000
DAI
0,25635000
ETH
2500
DAI
0,64087500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
39,0092
DAI
0.1
ETH
390,092
DAI
1
ETH
3.900,917
DAI
2
ETH
7.801,833
DAI
3
ETH
11.702,75
DAI
5
ETH
19.504,584
DAI
10
ETH
39.009,167
DAI
20
ETH
78.018,334
DAI
25
ETH
97.522,918
DAI
50
ETH
195.045,836
DAI
100
ETH
390.091,672
DAI
250
ETH
975.229,179
DAI
500
ETH
1.950.458,358
DAI
1000
ETH
3.900.916,715
DAI
2500
ETH
9.752.291,789
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 04:46:00 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC