Chuyển đổi 50 ETH sang DAI
Chuyển đổi 50 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:10, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00038297 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.181,0 ETH. Dai giảm -2.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.27%. Tổng cung của Dai là 3.618.226.284,69 US$ và tổng cung lưu thông là 3.618.226.284,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
1,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,62 T US$
Khối lượng (24h)
19,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:10 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00038297 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00038297 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000383
ETH
0.1
DAI
0,00003830
ETH
1
DAI
0,00038297
ETH
2
DAI
0,00076594
ETH
3
DAI
0,00114891
ETH
5
DAI
0,00191485
ETH
10
DAI
0,00382970
ETH
20
DAI
0,00765940
ETH
25
DAI
0,00957425
ETH
50
DAI
0,01914850
ETH
100
DAI
0,03829700
ETH
250
DAI
0,09574250
ETH
500
DAI
0,19148500
ETH
1000
DAI
0,38297000
ETH
2500
DAI
0,95742500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
26,1117
DAI
0.1
ETH
261,117
DAI
1
ETH
2.611,171
DAI
2
ETH
5.222,341
DAI
3
ETH
7.833,512
DAI
5
ETH
13.055,853
DAI
10
ETH
26.111,706
DAI
20
ETH
52.223,412
DAI
25
ETH
65.279,265
DAI
50
ETH
130.558,529
DAI
100
ETH
261.117,059
DAI
250
ETH
652.792,647
DAI
500
ETH
1.305.585,294
DAI
1000
ETH
2.611.170,588
DAI
2500
ETH
6.527.926,469
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 23:10:45 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC