Chuyển đổi 50 ETH sang DAI
Chuyển đổi 50 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:47, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00022332 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.278,0 ETH. Dai tăng +4.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.62%. Tổng cung của Dai là 4.531.826.513,53 US$ và tổng cung lưu thông là 4.536.778.968,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
1,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,54 T US$
Khối lượng (24h)
18,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:47 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00022332 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00022332 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000223
ETH
0.1
DAI
0,00002233
ETH
1
DAI
0,00022332
ETH
2
DAI
0,00044664
ETH
3
DAI
0,00066996
ETH
5
DAI
0,00111660
ETH
10
DAI
0,00223320
ETH
20
DAI
0,00446640
ETH
25
DAI
0,00558300
ETH
50
DAI
0,01116600
ETH
100
DAI
0,02233200
ETH
250
DAI
0,05583000
ETH
500
DAI
0,11166000
ETH
1000
DAI
0,22332000
ETH
2500
DAI
0,55830000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
44,7788
DAI
0.1
ETH
447,788
DAI
1
ETH
4.477,879
DAI
2
ETH
8.955,759
DAI
3
ETH
13.433,638
DAI
5
ETH
22.389,396
DAI
10
ETH
44.778,793
DAI
20
ETH
89.557,586
DAI
25
ETH
111.946,982
DAI
50
ETH
223.893,964
DAI
100
ETH
447.787,928
DAI
250
ETH
1.119.469,819
DAI
500
ETH
2.238.939,638
DAI
1000
ETH
4.477.879,276
DAI
2500
ETH
11.194.698,191
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 21:47:38 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC