Chuyển đổi 20 ETH sang DAI
Chuyển đổi 20 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:42, 4 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00038391 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.353,0 ETH. Dai giảm -0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng -0.00%. Tổng cung của Dai là 3.611.572.612,54 US$ và tổng cung lưu thông là 3.611.572.612,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,61 T US$
Khối lượng (24h)
34,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:42 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00038391 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00038391 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000384
ETH
0.1
DAI
0,00003839
ETH
1
DAI
0,00038391
ETH
2
DAI
0,00076782
ETH
3
DAI
0,00115173
ETH
5
DAI
0,00191955
ETH
10
DAI
0,00383910
ETH
20
DAI
0,00767820
ETH
25
DAI
0,00959775
ETH
50
DAI
0,01919550
ETH
100
DAI
0,03839100
ETH
250
DAI
0,09597750
ETH
500
DAI
0,19195500
ETH
1000
DAI
0,38391000
ETH
2500
DAI
0,95977500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
26,0478
DAI
0.1
ETH
260,478
DAI
1
ETH
2.604,777
DAI
2
ETH
5.209,554
DAI
3
ETH
7.814,331
DAI
5
ETH
13.023,886
DAI
10
ETH
26.047,772
DAI
20
ETH
52.095,543
DAI
25
ETH
65.119,429
DAI
50
ETH
130.238,858
DAI
100
ETH
260.477,716
DAI
250
ETH
651.194,29
DAI
500
ETH
1.302.388,581
DAI
1000
ETH
2.604.777,161
DAI
2500
ETH
6.511.942,903
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 04:42:50 4/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC