Chuyển đổi 20 ETH sang DAI
Chuyển đổi 20 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:32, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00027923 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.875,0 ETH. Dai giảm -4.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.36%. Tổng cung của Dai là 3.689.251.873,11 US$ và tổng cung lưu thông là 3.689.251.873,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
1,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,69 T US$
Khối lượng (24h)
56,88 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:32 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00027923 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00027923 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000279
ETH
0.1
DAI
0,00002792
ETH
1
DAI
0,00027923
ETH
2
DAI
0,00055846
ETH
3
DAI
0,00083769
ETH
5
DAI
0,00139615
ETH
10
DAI
0,00279230
ETH
20
DAI
0,00558460
ETH
25
DAI
0,00698075
ETH
50
DAI
0,01396150
ETH
100
DAI
0,02792300
ETH
250
DAI
0,06980750
ETH
500
DAI
0,13961500
ETH
1000
DAI
0,27923000
ETH
2500
DAI
0,69807500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
35,8128
DAI
0.1
ETH
358,128
DAI
1
ETH
3.581,277
DAI
2
ETH
7.162,554
DAI
3
ETH
10.743,831
DAI
5
ETH
17.906,385
DAI
10
ETH
35.812,771
DAI
20
ETH
71.625,542
DAI
25
ETH
89.531,927
DAI
50
ETH
179.063,854
DAI
100
ETH
358.127,708
DAI
250
ETH
895.319,271
DAI
500
ETH
1.790.638,542
DAI
1000
ETH
3.581.277,083
DAI
2500
ETH
8.953.192,709
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 18:32:44 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC