Chuyển đổi 20 ETH sang DAI
Chuyển đổi 20 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:07, 2 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00022727 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.575,0 ETH. Dai tăng +1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.47%. Tổng cung của Dai là 4.615.043.602,63 US$ và tổng cung lưu thông là 4.615.043.602,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
1,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
27,58 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:07 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00022727 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00022727 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000227
ETH
0.1
DAI
0,00002273
ETH
1
DAI
0,00022727
ETH
2
DAI
0,00045454
ETH
3
DAI
0,00068181
ETH
5
DAI
0,00113635
ETH
10
DAI
0,00227270
ETH
20
DAI
0,00454540
ETH
25
DAI
0,00568175
ETH
50
DAI
0,01136350
ETH
100
DAI
0,02272700
ETH
250
DAI
0,05681750
ETH
500
DAI
0,11363500
ETH
1000
DAI
0,22727000
ETH
2500
DAI
0,56817500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
44,0005
DAI
0.1
ETH
440,005
DAI
1
ETH
4.400,053
DAI
2
ETH
8.800,106
DAI
3
ETH
13.200,158
DAI
5
ETH
22.000,264
DAI
10
ETH
44.000,528
DAI
20
ETH
88.001,056
DAI
25
ETH
110.001,32
DAI
50
ETH
220.002,64
DAI
100
ETH
440.005,28
DAI
250
ETH
1.100.013,2
DAI
500
ETH
2.200.026,4
DAI
1000
ETH
4.400.052,801
DAI
2500
ETH
11.000.132,002
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 10:07:25 2/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC