Chuyển đổi 25 DAI sang ETH
Chuyển đổi 25 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:28, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00039116 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.216,0 ETH. Dai tăng +0.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.29%. Tổng cung của Dai là 3.696.832.258,12 US$ và tổng cung lưu thông là 3.696.832.258,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
1,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,7 T US$
Khối lượng (24h)
32,22 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:28 , việc chuyển đổi 25 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.009779 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00039116 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000391
ETH
0.1
DAI
0,00003912
ETH
1
DAI
0,00039116
ETH
2
DAI
0,00078232
ETH
3
DAI
0,00117348
ETH
5
DAI
0,00195580
ETH
10
DAI
0,00391160
ETH
20
DAI
0,00782320
ETH
25
DAI
0,00977900
ETH
50
DAI
0,01955800
ETH
100
DAI
0,03911600
ETH
250
DAI
0,09779000
ETH
500
DAI
0,19558000
ETH
1000
DAI
0,39116000
ETH
2500
DAI
0,97790000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
25,5650
DAI
0.1
ETH
255,650
DAI
1
ETH
2.556,499
DAI
2
ETH
5.112,997
DAI
3
ETH
7.669,496
DAI
5
ETH
12.782,493
DAI
10
ETH
25.564,986
DAI
20
ETH
51.129,972
DAI
25
ETH
63.912,465
DAI
50
ETH
127.824,931
DAI
100
ETH
255.649,862
DAI
250
ETH
639.124,655
DAI
500
ETH
1.278.249,31
DAI
1000
ETH
2.556.498,619
DAI
2500
ETH
6.391.246,549
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 10:28:02 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC