Chuyển đổi 25 DAI thành ETH
Chuyển đổi 25 DAI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:15, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00029281 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 165.892 ETH. Dai tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.45%. Tổng cung của Dai là 5.151.836.417,58 US$ và tổng cung lưu thông là 5.133.756.058,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
1,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,13 T US$
Khối lượng (24h)
165,89 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:15 , việc chuyển đổi 25 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00732025 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00029281 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Ethereum
DAI
ETH
0.01
DAI
0,00000293
ETH
0.1
DAI
0,00002928
ETH
1
DAI
0,00029281
ETH
2
DAI
0,00058562
ETH
3
DAI
0,00087843
ETH
5
DAI
0,00146405
ETH
10
DAI
0,00292810
ETH
20
DAI
0,00585620
ETH
25
DAI
0,00732025
ETH
50
DAI
0,01464050
ETH
100
DAI
0,02928100
ETH
250
DAI
0,07320250
ETH
500
DAI
0,14640500
ETH
1000
DAI
0,29281000
ETH
2500
DAI
0,73202500
ETH
Chuyển đổi Ethereum thành Dai
ETH
DAI
0.01
ETH
34,1518
DAI
0.1
ETH
341,518
DAI
1
ETH
3.415,184
DAI
2
ETH
6.830,368
DAI
3
ETH
10.245,552
DAI
5
ETH
17.075,92
DAI
10
ETH
34.151,839
DAI
20
ETH
68.303,678
DAI
25
ETH
85.379,598
DAI
50
ETH
170.759,195
DAI
100
ETH
341.518,391
DAI
250
ETH
853.795,977
DAI
500
ETH
1.707.591,954
DAI
1000
ETH
3.415.183,908
DAI
2500
ETH
8.537.959,769
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-ETH page created at 16:15:01 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:15:01 2/7/2024 UTC