Chuyển đổi 25 DAI sang ETH
Chuyển đổi 25 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:52, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00038996 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.419,0 ETH. Dai giảm -1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.17%. Tổng cung của Dai là 3.610.070.579,29 US$ và tổng cung lưu thông là 3.604.133.018,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
1,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,6 T US$
Khối lượng (24h)
20,42 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:52 , việc chuyển đổi 25 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.009749 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00038996 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000390
ETH
0.1
DAI
0,00003900
ETH
1
DAI
0,00038996
ETH
2
DAI
0,00077992
ETH
3
DAI
0,00116988
ETH
5
DAI
0,00194980
ETH
10
DAI
0,00389960
ETH
20
DAI
0,00779920
ETH
25
DAI
0,00974900
ETH
50
DAI
0,01949800
ETH
100
DAI
0,03899600
ETH
250
DAI
0,09749000
ETH
500
DAI
0,19498000
ETH
1000
DAI
0,38996000
ETH
2500
DAI
0,97490000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
25,6437
DAI
0.1
ETH
256,437
DAI
1
ETH
2.564,366
DAI
2
ETH
5.128,731
DAI
3
ETH
7.693,097
DAI
5
ETH
12.821,828
DAI
10
ETH
25.643,656
DAI
20
ETH
51.287,312
DAI
25
ETH
64.109,139
DAI
50
ETH
128.218,279
DAI
100
ETH
256.436,558
DAI
250
ETH
641.091,394
DAI
500
ETH
1.282.182,788
DAI
1000
ETH
2.564.365,576
DAI
2500
ETH
6.410.913,94
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 16:52:59 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC