Chuyển đổi 100 DAI sang ETH
Chuyển đổi 100 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:55, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00022418 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.798,0 ETH. Dai tăng +5.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.75%. Tổng cung của Dai là 4.529.933.168,66 US$ và tổng cung lưu thông là 4.529.933.168,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
1,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,53 T US$
Khối lượng (24h)
20,8 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:55 , việc chuyển đổi 100 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.022418 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00022418 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000224
ETH
0.1
DAI
0,00002242
ETH
1
DAI
0,00022418
ETH
2
DAI
0,00044836
ETH
3
DAI
0,00067254
ETH
5
DAI
0,00112090
ETH
10
DAI
0,00224180
ETH
20
DAI
0,00448360
ETH
25
DAI
0,00560450
ETH
50
DAI
0,01120900
ETH
100
DAI
0,02241800
ETH
250
DAI
0,05604500
ETH
500
DAI
0,11209000
ETH
1000
DAI
0,22418000
ETH
2500
DAI
0,56045000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
44,6070
DAI
0.1
ETH
446,070
DAI
1
ETH
4.460,701
DAI
2
ETH
8.921,402
DAI
3
ETH
13.382,104
DAI
5
ETH
22.303,506
DAI
10
ETH
44.607,012
DAI
20
ETH
89.214,024
DAI
25
ETH
111.517,531
DAI
50
ETH
223.035,061
DAI
100
ETH
446.070,122
DAI
250
ETH
1.115.175,306
DAI
500
ETH
2.230.350,611
DAI
1000
ETH
4.460.701,222
DAI
2500
ETH
11.151.753,056
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 05:55:01 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC