Chuyển đổi 100 DAI sang ETH
Chuyển đổi 100 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:44, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến ETH
Theo dõi
22:44, 13 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00032220 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.977,0 ETH. Dai giảm -0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.17%. Tổng cung của Dai là 4.329.290.475,4 US$ và tổng cung lưu thông là 4.329.290.475,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
1,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,33 T US$
Khối lượng (24h)
11,98 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:44 , việc chuyển đổi 100 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.032220000000000006 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00032220 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum
DAI
ETH
0.01
DAI
0,00000322
ETH
0.1
DAI
0,00003222
ETH
1
DAI
0,00032220
ETH
2
DAI
0,00064440
ETH
3
DAI
0,00096660
ETH
5
DAI
0,00161100
ETH
10
DAI
0,00322200
ETH
20
DAI
0,00644400
ETH
25
DAI
0,00805500
ETH
50
DAI
0,01611000
ETH
100
DAI
0,03222000
ETH
250
DAI
0,08055000
ETH
500
DAI
0,16110000
ETH
1000
DAI
0,32220000
ETH
2500
DAI
0,80550000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai
ETH
DAI
0.01
ETH
31,0366
DAI
0.1
ETH
310,366
DAI
1
ETH
3.103,662
DAI
2
ETH
6.207,325
DAI
3
ETH
9.310,987
DAI
5
ETH
15.518,312
DAI
10
ETH
31.036,623
DAI
20
ETH
62.073,246
DAI
25
ETH
77.591,558
DAI
50
ETH
155.183,116
DAI
100
ETH
310.366,232
DAI
250
ETH
775.915,58
DAI
500
ETH
1.551.831,161
DAI
1000
ETH
3.103.662,322
DAI
2500
ETH
7.759.155,804
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 22:44:14 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC