Chuyển đổi 100 DAI sang ETH
Chuyển đổi 100 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:13, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00021124 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.955,0 ETH. Dai giảm -2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.37%. Tổng cung của Dai là 4.304.808.770,9 US$ và tổng cung lưu thông là 4.304.697.013,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
907,62 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,3 T US$
Khối lượng (24h)
35,96 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:13 , việc chuyển đổi 100 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.021124 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00021124 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000211
ETH
0.1
DAI
0,00002112
ETH
1
DAI
0,00021124
ETH
2
DAI
0,00042248
ETH
3
DAI
0,00063372
ETH
5
DAI
0,00105620
ETH
10
DAI
0,00211240
ETH
20
DAI
0,00422480
ETH
25
DAI
0,00528100
ETH
50
DAI
0,01056200
ETH
100
DAI
0,02112400
ETH
250
DAI
0,05281000
ETH
500
DAI
0,10562000
ETH
1000
DAI
0,21124000
ETH
2500
DAI
0,52810000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
47,3395
DAI
0.1
ETH
473,395
DAI
1
ETH
4.733,952
DAI
2
ETH
9.467,904
DAI
3
ETH
14.201,856
DAI
5
ETH
23.669,76
DAI
10
ETH
47.339,519
DAI
20
ETH
94.679,038
DAI
25
ETH
118.348,798
DAI
50
ETH
236.697,595
DAI
100
ETH
473.395,19
DAI
250
ETH
1.183.487,976
DAI
500
ETH
2.366.975,952
DAI
1000
ETH
4.733.951,903
DAI
2500
ETH
11.834.879,758
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 20:13:18 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC