Chuyển đổi 500 DAI sang ETH
Chuyển đổi 500 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:03, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00020718 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.271,0 ETH. Dai giảm -12.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.03%. Tổng cung của Dai là 4.255.940.673,67 US$ và tổng cung lưu thông là 4.255.940.673,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
881,32 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,26 T US$
Khối lượng (24h)
38,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:03 , việc chuyển đổi 500 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10359 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00020718 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000207
ETH
0.1
DAI
0,00002072
ETH
1
DAI
0,00020718
ETH
2
DAI
0,00041436
ETH
3
DAI
0,00062154
ETH
5
DAI
0,00103590
ETH
10
DAI
0,00207180
ETH
20
DAI
0,00414360
ETH
25
DAI
0,00517950
ETH
50
DAI
0,01035900
ETH
100
DAI
0,02071800
ETH
250
DAI
0,05179500
ETH
500
DAI
0,10359000
ETH
1000
DAI
0,20718000
ETH
2500
DAI
0,51795000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
48,2672
DAI
0.1
ETH
482,672
DAI
1
ETH
4.826,721
DAI
2
ETH
9.653,441
DAI
3
ETH
14.480,162
DAI
5
ETH
24.133,604
DAI
10
ETH
48.267,207
DAI
20
ETH
96.534,415
DAI
25
ETH
120.668,018
DAI
50
ETH
241.336,036
DAI
100
ETH
482.672,073
DAI
250
ETH
1.206.680,181
DAI
500
ETH
2.413.360,363
DAI
1000
ETH
4.826.720,726
DAI
2500
ETH
12.066.801,815
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 22:03:24 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC