Chuyển đổi 10 DAI sang ETH
Chuyển đổi 10 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:26, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00036655 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.040,0 ETH. Dai tăng +5.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +1.53%. Tổng cung của Dai là 4.423.024.640,48 US$ và tổng cung lưu thông là 4.434.037.016,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,62 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,43 T US$
Khối lượng (24h)
82,04 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:26 , việc chuyển đổi 10 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0036655 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00036655 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum
DAI
ETH
0.01
DAI
0,00000367
ETH
0.1
DAI
0,00003666
ETH
1
DAI
0,00036655
ETH
2
DAI
0,00073310
ETH
3
DAI
0,00109965
ETH
5
DAI
0,00183275
ETH
10
DAI
0,00366550
ETH
20
DAI
0,00733100
ETH
25
DAI
0,00916375
ETH
50
DAI
0,01832750
ETH
100
DAI
0,03665500
ETH
250
DAI
0,09163750
ETH
500
DAI
0,18327500
ETH
1000
DAI
0,36655000
ETH
2500
DAI
0,91637500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai
ETH
DAI
0.01
ETH
27,2814
DAI
0.1
ETH
272,814
DAI
1
ETH
2.728,141
DAI
2
ETH
5.456,282
DAI
3
ETH
8.184,422
DAI
5
ETH
13.640,704
DAI
10
ETH
27.281,408
DAI
20
ETH
54.562,815
DAI
25
ETH
68.203,519
DAI
50
ETH
136.407,039
DAI
100
ETH
272.814,077
DAI
250
ETH
682.035,193
DAI
500
ETH
1.364.070,386
DAI
1000
ETH
2.728.140,772
DAI
2500
ETH
6.820.351,93
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 04:26:32 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC