Chuyển đổi 10 DAI sang ETH
Chuyển đổi 10 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:40, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00021234 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.283,0 ETH. Dai giảm -7.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.30%. Tổng cung của Dai là 4.278.861.765,34 US$ và tổng cung lưu thông là 4.278.861.765,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
908,76 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,28 T US$
Khối lượng (24h)
41,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:40 , việc chuyển đổi 10 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0021234 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00021234 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000212
ETH
0.1
DAI
0,00002123
ETH
1
DAI
0,00021234
ETH
2
DAI
0,00042468
ETH
3
DAI
0,00063702
ETH
5
DAI
0,00106170
ETH
10
DAI
0,00212340
ETH
20
DAI
0,00424680
ETH
25
DAI
0,00530850
ETH
50
DAI
0,01061700
ETH
100
DAI
0,02123400
ETH
250
DAI
0,05308500
ETH
500
DAI
0,10617000
ETH
1000
DAI
0,21234000
ETH
2500
DAI
0,53085000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
47,0943
DAI
0.1
ETH
470,943
DAI
1
ETH
4.709,428
DAI
2
ETH
9.418,857
DAI
3
ETH
14.128,285
DAI
5
ETH
23.547,141
DAI
10
ETH
47.094,283
DAI
20
ETH
94.188,566
DAI
25
ETH
117.735,707
DAI
50
ETH
235.471,414
DAI
100
ETH
470.942,828
DAI
250
ETH
1.177.357,069
DAI
500
ETH
2.354.714,138
DAI
1000
ETH
4.709.428,275
DAI
2500
ETH
11.773.570,689
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 11:40:32 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC