Chuyển đổi 5 DAI sang ETH
Chuyển đổi 5 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:02, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến ETH
Theo dõi
21:02, 25 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00028756 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.537,0 ETH. Dai giảm -4.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.47%. Tổng cung của Dai là 3.509.888.027,18 US$ và tổng cung lưu thông là 3.509.888.027,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
1,01 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,51 T US$
Khối lượng (24h)
43,54 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:02 , việc chuyển đổi 5 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0014378000000000001 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00028756 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum
DAI
ETH
0.01
DAI
0,00000288
ETH
0.1
DAI
0,00002876
ETH
1
DAI
0,00028756
ETH
2
DAI
0,00057512
ETH
3
DAI
0,00086268
ETH
5
DAI
0,00143780
ETH
10
DAI
0,00287560
ETH
20
DAI
0,00575120
ETH
25
DAI
0,00718900
ETH
50
DAI
0,01437800
ETH
100
DAI
0,02875600
ETH
250
DAI
0,07189000
ETH
500
DAI
0,14378000
ETH
1000
DAI
0,28756000
ETH
2500
DAI
0,71890000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai
ETH
DAI
0.01
ETH
34,7754
DAI
0.1
ETH
347,754
DAI
1
ETH
3.477,535
DAI
2
ETH
6.955,07
DAI
3
ETH
10.432,605
DAI
5
ETH
17.387,676
DAI
10
ETH
34.775,351
DAI
20
ETH
69.550,702
DAI
25
ETH
86.938,378
DAI
50
ETH
173.876,756
DAI
100
ETH
347.753,512
DAI
250
ETH
869.383,781
DAI
500
ETH
1.738.767,562
DAI
1000
ETH
3.477.535,123
DAI
2500
ETH
8.693.837,808
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 21:02:41 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC