Chuyển đổi 20 DAI sang ETH
Chuyển đổi 20 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:57, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00021838 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.237,0 ETH. Dai giảm -0.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.13%. Tổng cung của Dai là 4.540.819.914,56 US$ và tổng cung lưu thông là 4.540.819.914,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
992,82 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,54 T US$
Khối lượng (24h)
10,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:57 , việc chuyển đổi 20 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0043676 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00021838 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000218
ETH
0.1
DAI
0,00002184
ETH
1
DAI
0,00021838
ETH
2
DAI
0,00043676
ETH
3
DAI
0,00065514
ETH
5
DAI
0,00109190
ETH
10
DAI
0,00218380
ETH
20
DAI
0,00436760
ETH
25
DAI
0,00545950
ETH
50
DAI
0,01091900
ETH
100
DAI
0,02183800
ETH
250
DAI
0,05459500
ETH
500
DAI
0,10919000
ETH
1000
DAI
0,21838000
ETH
2500
DAI
0,54595000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
45,7917
DAI
0.1
ETH
457,917
DAI
1
ETH
4.579,174
DAI
2
ETH
9.158,348
DAI
3
ETH
13.737,522
DAI
5
ETH
22.895,87
DAI
10
ETH
45.791,739
DAI
20
ETH
91.583,478
DAI
25
ETH
114.479,348
DAI
50
ETH
228.958,696
DAI
100
ETH
457.917,392
DAI
250
ETH
1.144.793,479
DAI
500
ETH
2.289.586,959
DAI
1000
ETH
4.579.173,917
DAI
2500
ETH
11.447.934,793
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 15:57:26 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC