Chuyển đổi 20 DAI sang ETH
Chuyển đổi 20 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:04, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00040313 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.425,0 ETH. Dai tăng +6.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.09%. Tổng cung của Dai là 5.869.575.291,69 US$ và tổng cung lưu thông là 5.869.575.291,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 21.
Vốn hóa thị trường
2,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,87 T US$
Khối lượng (24h)
41,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:04 , việc chuyển đổi 20 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0080626 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00040313 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum
DAI
ETH
0.01
DAI
0,00000403
ETH
0.1
DAI
0,00004031
ETH
1
DAI
0,00040313
ETH
2
DAI
0,00080626
ETH
3
DAI
0,00120939
ETH
5
DAI
0,00201565
ETH
10
DAI
0,00403130
ETH
20
DAI
0,00806260
ETH
25
DAI
0,01007825
ETH
50
DAI
0,02015650
ETH
100
DAI
0,04031300
ETH
250
DAI
0,10078250
ETH
500
DAI
0,20156500
ETH
1000
DAI
0,40313000
ETH
2500
DAI
1,007825
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai
ETH
DAI
0.01
ETH
24,8059
DAI
0.1
ETH
248,059
DAI
1
ETH
2.480,589
DAI
2
ETH
4.961,179
DAI
3
ETH
7.441,768
DAI
5
ETH
12.402,947
DAI
10
ETH
24.805,894
DAI
20
ETH
49.611,788
DAI
25
ETH
62.014,735
DAI
50
ETH
124.029,469
DAI
100
ETH
248.058,939
DAI
250
ETH
620.147,347
DAI
500
ETH
1.240.294,694
DAI
1000
ETH
2.480.589,388
DAI
2500
ETH
6.201.473,47
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 13:04:14 2/10/2024
Last Updated at 13:04:14 2/10/2024 UTC