Chuyển đổi 50 DAI sang ETH
Chuyển đổi 50 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:52, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00053254 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.989,0 ETH. Dai tăng +1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.77%. Tổng cung của Dai là 3.176.492.440,62 US$ và tổng cung lưu thông là 3.175.970.801,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
1,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,18 T US$
Khối lượng (24h)
68,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:52 , việc chuyển đổi 50 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.026626999999999998 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00053254 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000533
ETH
0.1
DAI
0,00005325
ETH
1
DAI
0,00053254
ETH
2
DAI
0,00106508
ETH
3
DAI
0,00159762
ETH
5
DAI
0,00266270
ETH
10
DAI
0,00532540
ETH
20
DAI
0,01065080
ETH
25
DAI
0,01331350
ETH
50
DAI
0,02662700
ETH
100
DAI
0,05325400
ETH
250
DAI
0,13313500
ETH
500
DAI
0,26627000
ETH
1000
DAI
0,53254000
ETH
2500
DAI
1,331350
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
18,7779
DAI
0.1
ETH
187,779
DAI
1
ETH
1.877,793
DAI
2
ETH
3.755,586
DAI
3
ETH
5.633,38
DAI
5
ETH
9.388,966
DAI
10
ETH
18.777,932
DAI
20
ETH
37.555,864
DAI
25
ETH
46.944,83
DAI
50
ETH
93.889,661
DAI
100
ETH
187.779,322
DAI
250
ETH
469.448,304
DAI
500
ETH
938.896,609
DAI
1000
ETH
1.877.793,217
DAI
2500
ETH
4.694.483,044
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 04:52:28 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC