Chuyển đổi 50 DAI sang ETH
Chuyển đổi 50 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:46, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00052751 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.633,0 ETH. Dai giảm -1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng 0.00%. Tổng cung của Dai là 3.174.584.357,87 US$ và tổng cung lưu thông là 3.177.497.550,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,18 T US$
Khối lượng (24h)
63,63 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:46 , việc chuyển đổi 50 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0263755 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00052751 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000528
ETH
0.1
DAI
0,00005275
ETH
1
DAI
0,00052751
ETH
2
DAI
0,00105502
ETH
3
DAI
0,00158253
ETH
5
DAI
0,00263755
ETH
10
DAI
0,00527510
ETH
20
DAI
0,01055020
ETH
25
DAI
0,01318775
ETH
50
DAI
0,02637550
ETH
100
DAI
0,05275100
ETH
250
DAI
0,13187750
ETH
500
DAI
0,26375500
ETH
1000
DAI
0,52751000
ETH
2500
DAI
1,318775
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
18,9570
DAI
0.1
ETH
189,570
DAI
1
ETH
1.895,699
DAI
2
ETH
3.791,397
DAI
3
ETH
5.687,096
DAI
5
ETH
9.478,493
DAI
10
ETH
18.956,987
DAI
20
ETH
37.913,973
DAI
25
ETH
47.392,466
DAI
50
ETH
94.784,933
DAI
100
ETH
189.569,866
DAI
250
ETH
473.924,665
DAI
500
ETH
947.849,33
DAI
1000
ETH
1.895.698,66
DAI
2500
ETH
4.739.246,649
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 07:46:33 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC