Chuyển đổi 2500 ETH sang DAI
Chuyển đổi 2500 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:42, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00051980 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.986,0 ETH. Dai giảm -1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.20%. Tổng cung của Dai là 3.202.640.976,23 US$ và tổng cung lưu thông là 3.188.390.724 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,19 T US$
Khối lượng (24h)
64,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:42 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0005198 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00051980 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000520
ETH
0.1
DAI
0,00005198
ETH
1
DAI
0,00051980
ETH
2
DAI
0,00103960
ETH
3
DAI
0,00155940
ETH
5
DAI
0,00259900
ETH
10
DAI
0,00519800
ETH
20
DAI
0,01039600
ETH
25
DAI
0,01299500
ETH
50
DAI
0,02599000
ETH
100
DAI
0,05198000
ETH
250
DAI
0,12995000
ETH
500
DAI
0,25990000
ETH
1000
DAI
0,51980000
ETH
2500
DAI
1,299500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
19,2382
DAI
0.1
ETH
192,382
DAI
1
ETH
1.923,817
DAI
2
ETH
3.847,634
DAI
3
ETH
5.771,451
DAI
5
ETH
9.619,084
DAI
10
ETH
19.238,169
DAI
20
ETH
38.476,337
DAI
25
ETH
48.095,421
DAI
50
ETH
96.190,843
DAI
100
ETH
192.381,685
DAI
250
ETH
480.954,213
DAI
500
ETH
961.908,426
DAI
1000
ETH
1.923.816,853
DAI
2500
ETH
4.809.542,132
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 05:42:53 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC