Chuyển đổi 100 ETH sang DAI
Chuyển đổi 100 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:47, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00021690 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.870,0 ETH. Dai giảm -6.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -7.71%. Tổng cung của Dai là 4.231.333.369,23 US$ và tổng cung lưu thông là 4.224.736.834,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
914,46 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,22 T US$
Khối lượng (24h)
22,87 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:47 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002169 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00021690 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000217
ETH
0.1
DAI
0,00002169
ETH
1
DAI
0,00021690
ETH
2
DAI
0,00043380
ETH
3
DAI
0,00065070
ETH
5
DAI
0,00108450
ETH
10
DAI
0,00216900
ETH
20
DAI
0,00433800
ETH
25
DAI
0,00542250
ETH
50
DAI
0,01084500
ETH
100
DAI
0,02169000
ETH
250
DAI
0,05422500
ETH
500
DAI
0,10845000
ETH
1000
DAI
0,21690000
ETH
2500
DAI
0,54225000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
46,1042
DAI
0.1
ETH
461,042
DAI
1
ETH
4.610,42
DAI
2
ETH
9.220,839
DAI
3
ETH
13.831,259
DAI
5
ETH
23.052,098
DAI
10
ETH
46.104,195
DAI
20
ETH
92.208,391
DAI
25
ETH
115.260,489
DAI
50
ETH
230.520,977
DAI
100
ETH
461.041,955
DAI
250
ETH
1.152.604,887
DAI
500
ETH
2.305.209,774
DAI
1000
ETH
4.610.419,548
DAI
2500
ETH
11.526.048,87
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 14:47:22 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC