Chuyển đổi 250 ETH sang DAI
Chuyển đổi 250 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:16, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến ETH
Theo dõi
18:16, 14 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00032346 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.791,0 ETH. Dai tăng +0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.26%. Tổng cung của Dai là 4.340.831.830,38 US$ và tổng cung lưu thông là 4.340.831.830,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
1,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
15,79 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:16 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00032346 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00032346 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum
DAI
ETH
0.01
DAI
0,00000323
ETH
0.1
DAI
0,00003235
ETH
1
DAI
0,00032346
ETH
2
DAI
0,00064692
ETH
3
DAI
0,00097038
ETH
5
DAI
0,00161730
ETH
10
DAI
0,00323460
ETH
20
DAI
0,00646920
ETH
25
DAI
0,00808650
ETH
50
DAI
0,01617300
ETH
100
DAI
0,03234600
ETH
250
DAI
0,08086500
ETH
500
DAI
0,16173000
ETH
1000
DAI
0,32346000
ETH
2500
DAI
0,80865000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai
ETH
DAI
0.01
ETH
30,9157
DAI
0.1
ETH
309,157
DAI
1
ETH
3.091,572
DAI
2
ETH
6.183,145
DAI
3
ETH
9.274,717
DAI
5
ETH
15.457,862
DAI
10
ETH
30.915,724
DAI
20
ETH
61.831,447
DAI
25
ETH
77.289,309
DAI
50
ETH
154.578,619
DAI
100
ETH
309.157,237
DAI
250
ETH
772.893,093
DAI
500
ETH
1.545.786,187
DAI
1000
ETH
3.091.572,374
DAI
2500
ETH
7.728.930,934
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 18:16:00 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC