Chuyển đổi 250 DAI sang ETH
Chuyển đổi 250 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:48, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00038718 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.081,0 ETH. Dai giảm -3.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.69%. Tổng cung của Dai là 3.708.952.363,22 US$ và tổng cung lưu thông là 3.708.952.363,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
1,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,71 T US$
Khối lượng (24h)
40,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:48 , việc chuyển đổi 250 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09679499999999999 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00038718 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000387
ETH
0.1
DAI
0,00003872
ETH
1
DAI
0,00038718
ETH
2
DAI
0,00077436
ETH
3
DAI
0,00116154
ETH
5
DAI
0,00193590
ETH
10
DAI
0,00387180
ETH
20
DAI
0,00774360
ETH
25
DAI
0,00967950
ETH
50
DAI
0,01935900
ETH
100
DAI
0,03871800
ETH
250
DAI
0,09679500
ETH
500
DAI
0,19359000
ETH
1000
DAI
0,38718000
ETH
2500
DAI
0,96795000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
25,8278
DAI
0.1
ETH
258,278
DAI
1
ETH
2.582,778
DAI
2
ETH
5.165,556
DAI
3
ETH
7.748,334
DAI
5
ETH
12.913,89
DAI
10
ETH
25.827,78
DAI
20
ETH
51.655,561
DAI
25
ETH
64.569,451
DAI
50
ETH
129.138,902
DAI
100
ETH
258.277,804
DAI
250
ETH
645.694,509
DAI
500
ETH
1.291.389,018
DAI
1000
ETH
2.582.778,036
DAI
2500
ETH
6.456.945,09
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 17:48:26 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC