Chuyển đổi 250 DAI sang ETH
Chuyển đổi 250 DAI sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:59, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến ETH
Theo dõi
14:59, 22 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00029714 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.832,0 ETH. Dai giảm -6.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.37%. Tổng cung của Dai là 3.445.863.873,9 US$ và tổng cung lưu thông là 3.443.289.275,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
1,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,44 T US$
Khối lượng (24h)
43,83 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:59 , việc chuyển đổi 250 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.074285 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00029714 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum
DAI
ETH
0.01
DAI
0,00000297
ETH
0.1
DAI
0,00002971
ETH
1
DAI
0,00029714
ETH
2
DAI
0,00059428
ETH
3
DAI
0,00089142
ETH
5
DAI
0,00148570
ETH
10
DAI
0,00297140
ETH
20
DAI
0,00594280
ETH
25
DAI
0,00742850
ETH
50
DAI
0,01485700
ETH
100
DAI
0,02971400
ETH
250
DAI
0,07428500
ETH
500
DAI
0,14857000
ETH
1000
DAI
0,29714000
ETH
2500
DAI
0,74285000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai
ETH
DAI
0.01
ETH
33,6542
DAI
0.1
ETH
336,542
DAI
1
ETH
3.365,417
DAI
2
ETH
6.730,834
DAI
3
ETH
10.096,251
DAI
5
ETH
16.827,085
DAI
10
ETH
33.654,17
DAI
20
ETH
67.308,34
DAI
25
ETH
84.135,424
DAI
50
ETH
168.270,849
DAI
100
ETH
336.541,698
DAI
250
ETH
841.354,244
DAI
500
ETH
1.682.708,488
DAI
1000
ETH
3.365.416,975
DAI
2500
ETH
8.413.542,438
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 14:59:27 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC