Chuyển đổi 500 ETH sang DAI
Chuyển đổi 500 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:41, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00037129 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.592,0 ETH. Dai giảm -0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.10%. Tổng cung của Dai là 3.470.325.759,6 US$ và tổng cung lưu thông là 3.471.192.168,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 41.
Vốn hóa thị trường
1,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,47 T US$
Khối lượng (24h)
19,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:41 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00037129 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00037129 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
0.01
DAI
0,00000371
ETH
0.1
DAI
0,00003713
ETH
1
DAI
0,00037129
ETH
2
DAI
0,00074258
ETH
3
DAI
0,00111387
ETH
5
DAI
0,00185645
ETH
10
DAI
0,00371290
ETH
20
DAI
0,00742580
ETH
25
DAI
0,00928225
ETH
50
DAI
0,01856450
ETH
100
DAI
0,03712900
ETH
250
DAI
0,09282250
ETH
500
DAI
0,18564500
ETH
1000
DAI
0,37129000
ETH
2500
DAI
0,92822500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
ETH
26,9331
DAI
0.1
ETH
269,331
DAI
1
ETH
2.693,313
DAI
2
ETH
5.386,625
DAI
3
ETH
8.079,938
DAI
5
ETH
13.466,563
DAI
10
ETH
26.933,125
DAI
20
ETH
53.866,25
DAI
25
ETH
67.332,813
DAI
50
ETH
134.665,625
DAI
100
ETH
269.331,251
DAI
250
ETH
673.328,126
DAI
500
ETH
1.346.656,253
DAI
1000
ETH
2.693.312,505
DAI
2500
ETH
6.733.281,263
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 21:41:00 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC