Chuyển đổi 500 ETH sang DAI
Chuyển đổi 500 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:34, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00038168 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.265,0 ETH. Dai giảm -0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.01%. Tổng cung của Dai là 5.469.020.032,04 US$ và tổng cung lưu thông là 5.469.020.032,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 24.
Vốn hóa thị trường
2,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,47 T US$
Khối lượng (24h)
92,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:34 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00038168 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00038168 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum
DAI
ETH
0.01
DAI
0,00000382
ETH
0.1
DAI
0,00003817
ETH
1
DAI
0,00038168
ETH
2
DAI
0,00076336
ETH
3
DAI
0,00114504
ETH
5
DAI
0,00190840
ETH
10
DAI
0,00381680
ETH
20
DAI
0,00763360
ETH
25
DAI
0,00954200
ETH
50
DAI
0,01908400
ETH
100
DAI
0,03816800
ETH
250
DAI
0,09542000
ETH
500
DAI
0,19084000
ETH
1000
DAI
0,38168000
ETH
2500
DAI
0,95420000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai
ETH
DAI
0.01
ETH
26,2000
DAI
0.1
ETH
262,000
DAI
1
ETH
2.619,996
DAI
2
ETH
5.239,992
DAI
3
ETH
7.859,987
DAI
5
ETH
13.099,979
DAI
10
ETH
26.199,958
DAI
20
ETH
52.399,916
DAI
25
ETH
65.499,895
DAI
50
ETH
130.999,79
DAI
100
ETH
261.999,581
DAI
250
ETH
654.998,952
DAI
500
ETH
1.309.997,904
DAI
1000
ETH
2.619.995,808
DAI
2500
ETH
6.549.989,52
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 06:34:17 1/10/2024
Last Updated at 06:34:17 1/10/2024 UTC