Chuyển đổi 0.1 ETH sang DAI
Chuyển đổi 0.1 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:28, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00053737 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.842,0 ETH. Dai tăng +0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.30%. Tổng cung của Dai là 3.193.097.667,89 US$ và tổng cung lưu thông là 3.193.097.667,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
1,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,19 T US$
Khối lượng (24h)
56,84 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:28 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00053737 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00053737 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000537
ETH
0.1
DAI
0,00005374
ETH
1
DAI
0,00053737
ETH
2
DAI
0,00107474
ETH
3
DAI
0,00161211
ETH
5
DAI
0,00268685
ETH
10
DAI
0,00537370
ETH
20
DAI
0,01074740
ETH
25
DAI
0,01343425
ETH
50
DAI
0,02686850
ETH
100
DAI
0,05373700
ETH
250
DAI
0,13434250
ETH
500
DAI
0,26868500
ETH
1000
DAI
0,53737000
ETH
2500
DAI
1,343425
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
18,6092
DAI
0.1
ETH
186,092
DAI
1
ETH
1.860,915
DAI
2
ETH
3.721,83
DAI
3
ETH
5.582,746
DAI
5
ETH
9.304,576
DAI
10
ETH
18.609,152
DAI
20
ETH
37.218,304
DAI
25
ETH
46.522,88
DAI
50
ETH
93.045,76
DAI
100
ETH
186.091,52
DAI
250
ETH
465.228,8
DAI
500
ETH
930.457,599
DAI
1000
ETH
1.860.915,198
DAI
2500
ETH
4.652.287,995
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 17:28:20 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC