Chuyển đổi 1 ETH thành DAI
Chuyển đổi 1 ETH sang DAI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:07, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00032028 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.996,0 ETH. Dai tăng +5.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.15%. Tổng cung của Dai là 5.135.283.415,33 US$ và tổng cung lưu thông là 5.135.283.415,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
1,65 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,14 T US$
Khối lượng (24h)
56,0 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:07 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00032028 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00032028 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Ethereum
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
0.01
DAI
0,00000320
ETH
0.1
DAI
0,00003203
ETH
1
DAI
0,00032028
ETH
2
DAI
0,00064056
ETH
3
DAI
0,00096084
ETH
5
DAI
0,00160140
ETH
10
DAI
0,00320280
ETH
20
DAI
0,00640560
ETH
25
DAI
0,00800700
ETH
50
DAI
0,01601400
ETH
100
DAI
0,03202800
ETH
250
DAI
0,08007000
ETH
500
DAI
0,16014000
ETH
1000
DAI
0,32028000
ETH
2500
DAI
0,80070000
ETH
Chuyển đổi Ethereum thành Dai
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
ETH
31,2227
DAI
0.1
ETH
312,227
DAI
1
ETH
3.122,268
DAI
2
ETH
6.244,536
DAI
3
ETH
9.366,804
DAI
5
ETH
15.611,34
DAI
10
ETH
31.222,68
DAI
20
ETH
62.445,36
DAI
25
ETH
78.056,7
DAI
50
ETH
156.113,401
DAI
100
ETH
312.226,802
DAI
250
ETH
780.567,004
DAI
500
ETH
1.561.134,008
DAI
1000
ETH
3.122.268,015
DAI
2500
ETH
7.805.670,039
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-ETH page created at 19:07:24 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:07:24 4/7/2024 UTC