Chuyển đổi 1 ETH sang DAI
Chuyển đổi 1 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:07, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00038523 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.635,0 ETH. Dai tăng +1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.55%. Tổng cung của Dai là 3.519.944.309,46 US$ và tổng cung lưu thông là 3.529.419.749,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,53 T US$
Khối lượng (24h)
29,64 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:07 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00038523 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00038523 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000385
ETH
0.1
DAI
0,00003852
ETH
1
DAI
0,00038523
ETH
2
DAI
0,00077046
ETH
3
DAI
0,00115569
ETH
5
DAI
0,00192615
ETH
10
DAI
0,00385230
ETH
20
DAI
0,00770460
ETH
25
DAI
0,00963075
ETH
50
DAI
0,01926150
ETH
100
DAI
0,03852300
ETH
250
DAI
0,09630750
ETH
500
DAI
0,19261500
ETH
1000
DAI
0,38523000
ETH
2500
DAI
0,96307500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
25,9585
DAI
0.1
ETH
259,585
DAI
1
ETH
2.595,852
DAI
2
ETH
5.191,704
DAI
3
ETH
7.787,555
DAI
5
ETH
12.979,259
DAI
10
ETH
25.958,518
DAI
20
ETH
51.917,037
DAI
25
ETH
64.896,296
DAI
50
ETH
129.792,591
DAI
100
ETH
259.585,183
DAI
250
ETH
648.962,957
DAI
500
ETH
1.297.925,914
DAI
1000
ETH
2.595.851,829
DAI
2500
ETH
6.489.629,572
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 15:07:37 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC