Chuyển đổi 5 ETH sang DAI
Chuyển đổi 5 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:36, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00062433 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.261,0 ETH. Dai giảm -2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.05%. Tổng cung của Dai là 3.193.843.219,84 US$ và tổng cung lưu thông là 3.193.843.219,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,99 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,19 T US$
Khối lượng (24h)
55,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:36 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00062433 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00062433 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000624
ETH
0.1
DAI
0,00006243
ETH
1
DAI
0,00062433
ETH
2
DAI
0,00124866
ETH
3
DAI
0,00187299
ETH
5
DAI
0,00312165
ETH
10
DAI
0,00624330
ETH
20
DAI
0,01248660
ETH
25
DAI
0,01560825
ETH
50
DAI
0,03121650
ETH
100
DAI
0,06243300
ETH
250
DAI
0,15608250
ETH
500
DAI
0,31216500
ETH
1000
DAI
0,62433000
ETH
2500
DAI
1,560825
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
16,0172
DAI
0.1
ETH
160,172
DAI
1
ETH
1.601,717
DAI
2
ETH
3.203,434
DAI
3
ETH
4.805,151
DAI
5
ETH
8.008,585
DAI
10
ETH
16.017,17
DAI
20
ETH
32.034,341
DAI
25
ETH
40.042,926
DAI
50
ETH
80.085,852
DAI
100
ETH
160.171,704
DAI
250
ETH
400.429,26
DAI
500
ETH
800.858,52
DAI
1000
ETH
1.601.717,041
DAI
2500
ETH
4.004.292,602
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 08:36:21 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC