Chuyển đổi 5 ETH sang DAI
Chuyển đổi 5 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:13, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00031888 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.896,0 ETH. Dai giảm -2.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.39%. Tổng cung của Dai là 4.340.176.350,26 US$ và tổng cung lưu thông là 4.340.176.350,26 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
25,9 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:13 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00031888 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00031888 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum
DAI
ETH
0.01
DAI
0,00000319
ETH
0.1
DAI
0,00003189
ETH
1
DAI
0,00031888
ETH
2
DAI
0,00063776
ETH
3
DAI
0,00095664
ETH
5
DAI
0,00159440
ETH
10
DAI
0,00318880
ETH
20
DAI
0,00637760
ETH
25
DAI
0,00797200
ETH
50
DAI
0,01594400
ETH
100
DAI
0,03188800
ETH
250
DAI
0,07972000
ETH
500
DAI
0,15944000
ETH
1000
DAI
0,31888000
ETH
2500
DAI
0,79720000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai
ETH
DAI
0.01
ETH
31,3598
DAI
0.1
ETH
313,598
DAI
1
ETH
3.135,976
DAI
2
ETH
6.271,952
DAI
3
ETH
9.407,928
DAI
5
ETH
15.679,88
DAI
10
ETH
31.359,759
DAI
20
ETH
62.719,518
DAI
25
ETH
78.399,398
DAI
50
ETH
156.798,796
DAI
100
ETH
313.597,592
DAI
250
ETH
783.993,979
DAI
500
ETH
1.567.987,958
DAI
1000
ETH
3.135.975,916
DAI
2500
ETH
7.839.939,789
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 18:13:59 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC