Chuyển đổi 1000 ETH sang DAI
Chuyển đổi 1000 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:37, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00023270 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.411,0 ETH. Dai giảm -2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.48%. Tổng cung của Dai là 4.252.942.750,15 US$ và tổng cung lưu thông là 4.252.942.750,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
985,69 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,25 T US$
Khối lượng (24h)
24,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:37 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002327 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00023270 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000233
ETH
0.1
DAI
0,00002327
ETH
1
DAI
0,00023270
ETH
2
DAI
0,00046540
ETH
3
DAI
0,00069810
ETH
5
DAI
0,00116350
ETH
10
DAI
0,00232700
ETH
20
DAI
0,00465400
ETH
25
DAI
0,00581750
ETH
50
DAI
0,01163500
ETH
100
DAI
0,02327000
ETH
250
DAI
0,05817500
ETH
500
DAI
0,11635000
ETH
1000
DAI
0,23270000
ETH
2500
DAI
0,58175000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
42,9738
DAI
0.1
ETH
429,738
DAI
1
ETH
4.297,379
DAI
2
ETH
8.594,757
DAI
3
ETH
12.892,136
DAI
5
ETH
21.486,893
DAI
10
ETH
42.973,786
DAI
20
ETH
85.947,572
DAI
25
ETH
107.434,465
DAI
50
ETH
214.868,93
DAI
100
ETH
429.737,86
DAI
250
ETH
1.074.344,65
DAI
500
ETH
2.148.689,3
DAI
1000
ETH
4.297.378,599
DAI
2500
ETH
10.743.446,498
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 14:37:06 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC