Chuyển đổi 1000 ETH sang DAI
Chuyển đổi 1000 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:56, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00052629 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 68.791,0 ETH. Dai giảm -0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.41%. Tổng cung của Dai là 3.190.898.086,06 US$ và tổng cung lưu thông là 3.193.928.817,13 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
1,67 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,19 T US$
Khối lượng (24h)
68,79 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:56 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00052629 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00052629 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000526
ETH
0.1
DAI
0,00005263
ETH
1
DAI
0,00052629
ETH
2
DAI
0,00105258
ETH
3
DAI
0,00157887
ETH
5
DAI
0,00263145
ETH
10
DAI
0,00526290
ETH
20
DAI
0,01052580
ETH
25
DAI
0,01315725
ETH
50
DAI
0,02631450
ETH
100
DAI
0,05262900
ETH
250
DAI
0,13157250
ETH
500
DAI
0,26314500
ETH
1000
DAI
0,52629000
ETH
2500
DAI
1,315725
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
19,0009
DAI
0.1
ETH
190,009
DAI
1
ETH
1.900,093
DAI
2
ETH
3.800,186
DAI
3
ETH
5.700,279
DAI
5
ETH
9.500,466
DAI
10
ETH
19.000,931
DAI
20
ETH
38.001,862
DAI
25
ETH
47.502,328
DAI
50
ETH
95.004,655
DAI
100
ETH
190.009,31
DAI
250
ETH
475.023,276
DAI
500
ETH
950.046,552
DAI
1000
ETH
1.900.093,105
DAI
2500
ETH
4.750.232,761
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 07:56:25 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC