Chuyển đổi 3 ETH sang DAI
Chuyển đổi 3 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:12, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00039814 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.559,0 ETH. Dai giảm -3.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.64%. Tổng cung của Dai là 3.661.193.822,22 US$ và tổng cung lưu thông là 3.661.193.822,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,66 T US$
Khối lượng (24h)
38,56 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:12 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00039814 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00039814 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000398
ETH
0.1
DAI
0,00003981
ETH
1
DAI
0,00039814
ETH
2
DAI
0,00079628
ETH
3
DAI
0,00119442
ETH
5
DAI
0,00199070
ETH
10
DAI
0,00398140
ETH
20
DAI
0,00796280
ETH
25
DAI
0,00995350
ETH
50
DAI
0,01990700
ETH
100
DAI
0,03981400
ETH
250
DAI
0,09953500
ETH
500
DAI
0,19907000
ETH
1000
DAI
0,39814000
ETH
2500
DAI
0,99535000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
25,1168
DAI
0.1
ETH
251,168
DAI
1
ETH
2.511,679
DAI
2
ETH
5.023,359
DAI
3
ETH
7.535,038
DAI
5
ETH
12.558,397
DAI
10
ETH
25.116,793
DAI
20
ETH
50.233,586
DAI
25
ETH
62.791,983
DAI
50
ETH
125.583,965
DAI
100
ETH
251.167,931
DAI
250
ETH
627.919,827
DAI
500
ETH
1.255.839,654
DAI
1000
ETH
2.511.679,309
DAI
2500
ETH
6.279.198,272
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 13:12:38 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC