Chuyển đổi 3 ETH sang DAI
Chuyển đổi 3 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:05, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00021214 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.386,0 ETH. Dai giảm -2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.29%. Tổng cung của Dai là 4.527.109.039,61 US$ và tổng cung lưu thông là 4.527.109.039,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
960,7 N US$
Nguồn cung lưu thông
4,53 T US$
Khối lượng (24h)
19,39 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:05 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00021214 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00021214 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000212
ETH
0.1
DAI
0,00002121
ETH
1
DAI
0,00021214
ETH
2
DAI
0,00042428
ETH
3
DAI
0,00063642
ETH
5
DAI
0,00106070
ETH
10
DAI
0,00212140
ETH
20
DAI
0,00424280
ETH
25
DAI
0,00530350
ETH
50
DAI
0,01060700
ETH
100
DAI
0,02121400
ETH
250
DAI
0,05303500
ETH
500
DAI
0,10607000
ETH
1000
DAI
0,21214000
ETH
2500
DAI
0,53035000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
47,1387
DAI
0.1
ETH
471,387
DAI
1
ETH
4.713,868
DAI
2
ETH
9.427,736
DAI
3
ETH
14.141,605
DAI
5
ETH
23.569,341
DAI
10
ETH
47.138,682
DAI
20
ETH
94.277,364
DAI
25
ETH
117.846,705
DAI
50
ETH
235.693,41
DAI
100
ETH
471.386,82
DAI
250
ETH
1.178.467,05
DAI
500
ETH
2.356.934,1
DAI
1000
ETH
4.713.868,2
DAI
2500
ETH
11.784.670,501
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 15:05:59 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC