Chuyển đổi 10 ETH sang DAI
Chuyển đổi 10 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:23, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến ETH
Theo dõi
19:23, 30 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00026313 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.321,0 ETH. Dai tăng +5.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.30%. Tổng cung của Dai là 4.674.470.731,57 US$ và tổng cung lưu thông là 4.674.470.731,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
1,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,67 T US$
Khối lượng (24h)
35,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:23 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00026313 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00026313 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum
DAI
ETH
0.01
DAI
0,00000263
ETH
0.1
DAI
0,00002631
ETH
1
DAI
0,00026313
ETH
2
DAI
0,00052626
ETH
3
DAI
0,00078939
ETH
5
DAI
0,00131565
ETH
10
DAI
0,00263130
ETH
20
DAI
0,00526260
ETH
25
DAI
0,00657825
ETH
50
DAI
0,01315650
ETH
100
DAI
0,02631300
ETH
250
DAI
0,06578250
ETH
500
DAI
0,13156500
ETH
1000
DAI
0,26313000
ETH
2500
DAI
0,65782500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai
ETH
DAI
0.01
ETH
38,0040
DAI
0.1
ETH
380,040
DAI
1
ETH
3.800,403
DAI
2
ETH
7.600,806
DAI
3
ETH
11.401,209
DAI
5
ETH
19.002,014
DAI
10
ETH
38.004,028
DAI
20
ETH
76.008,057
DAI
25
ETH
95.010,071
DAI
50
ETH
190.020,142
DAI
100
ETH
380.040,284
DAI
250
ETH
950.100,711
DAI
500
ETH
1.900.201,421
DAI
1000
ETH
3.800.402,843
DAI
2500
ETH
9.501.007,107
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 19:23:48 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC