Chuyển đổi 10 ETH sang DAI
Chuyển đổi 10 ETH sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:08, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00026695 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.829,0 ETH. Dai tăng +0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.63%. Tổng cung của Dai là 3.724.675.103,29 US$ và tổng cung lưu thông là 3.730.498.540,98 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
995,65 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,73 T US$
Khối lượng (24h)
33,83 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:08 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00026695 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00026695 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Ethereum

DAI

ETH
0.01
DAI
0,00000267
ETH
0.1
DAI
0,00002670
ETH
1
DAI
0,00026695
ETH
2
DAI
0,00053390
ETH
3
DAI
0,00080085
ETH
5
DAI
0,00133475
ETH
10
DAI
0,00266950
ETH
20
DAI
0,00533900
ETH
25
DAI
0,00667375
ETH
50
DAI
0,01334750
ETH
100
DAI
0,02669500
ETH
250
DAI
0,06673750
ETH
500
DAI
0,13347500
ETH
1000
DAI
0,26695000
ETH
2500
DAI
0,66737500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Dai

ETH

DAI
0.01
ETH
37,4602
DAI
0.1
ETH
374,602
DAI
1
ETH
3.746,02
DAI
2
ETH
7.492,04
DAI
3
ETH
11.238,06
DAI
5
ETH
18.730,099
DAI
10
ETH
37.460,199
DAI
20
ETH
74.920,397
DAI
25
ETH
93.650,496
DAI
50
ETH
187.300,993
DAI
100
ETH
374.601,985
DAI
250
ETH
936.504,963
DAI
500
ETH
1.873.009,927
DAI
1000
ETH
3.746.019,854
DAI
2500
ETH
9.365.049,635
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-ETH được tạo vào lúc 05:08:32 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC