Chuyển đổi 1 ARS sang HBAR
Chuyển đổi 1 ARS sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 328,51 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:28, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 328,510 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 286.202.310.509 ARS. Hedera tăng +0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.60%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
13,92 NT US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
286,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:28 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 328.51 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 328,510 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Argentine Peso

HBAR
ARS
0.01
HBAR
3,285100
ARS
0.1
HBAR
32,8510
ARS
1
HBAR
328,510
ARS
2
HBAR
657,020
ARS
3
HBAR
985,530
ARS
5
HBAR
1.642,55
ARS
10
HBAR
3.285,10
ARS
20
HBAR
6.570,20
ARS
25
HBAR
8.212,75
ARS
50
HBAR
16.425,5
ARS
100
HBAR
32.851,0
ARS
250
HBAR
82.127,5
ARS
500
HBAR
164.255
ARS
1000
HBAR
328.510
ARS
2500
HBAR
821.275
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Hedera
ARS

HBAR
0.01
ARS
0,00003044
HBAR
0.1
ARS
0,00030440
HBAR
1
ARS
0,00304405
HBAR
2
ARS
0,00608809
HBAR
3
ARS
0,00913214
HBAR
5
ARS
0,01522024
HBAR
10
ARS
0,03044047
HBAR
20
ARS
0,06088095
HBAR
25
ARS
0,07610118
HBAR
50
ARS
0,15220237
HBAR
100
ARS
0,30440474
HBAR
250
ARS
0,76101184
HBAR
500
ARS
1,522024
HBAR
1000
ARS
3,044047
HBAR
2500
ARS
7,610118
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ARS được tạo vào lúc 00:28:12 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC