Chuyển đổi 2 HBAR sang ARS
Chuyển đổi 2 HBAR sang ARS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 234,98 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:46, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến ARS
Theo dõi
19:46, 16 tháng 2, 2025
0 ARS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 234,980 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 163.672.970.611 ARS. Hedera giảm -2.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.27%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 41.783.518.485,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
9,81 NT US$
Nguồn cung lưu thông
41,78 T US$
Khối lượng (24h)
163,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:46 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 469.96 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 234,980 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Argentine Peso
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
ARS
0.01
HBAR
2,349800
ARS
0.1
HBAR
23,4980
ARS
1
HBAR
234,980
ARS
2
HBAR
469,960
ARS
3
HBAR
704,940
ARS
5
HBAR
1.174,90
ARS
10
HBAR
2.349,80
ARS
20
HBAR
4.699,60
ARS
25
HBAR
5.874,50
ARS
50
HBAR
11.749,0
ARS
100
HBAR
23.498,0
ARS
250
HBAR
58.745,0
ARS
500
HBAR
117.490
ARS
1000
HBAR
234.980
ARS
2500
HBAR
587.450
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Hedera
ARS
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
ARS
0,00004256
HBAR
0.1
ARS
0,00042557
HBAR
1
ARS
0,00425568
HBAR
2
ARS
0,00851136
HBAR
3
ARS
0,01276704
HBAR
5
ARS
0,02127841
HBAR
10
ARS
0,04255681
HBAR
20
ARS
0,08511363
HBAR
25
ARS
0,10639203
HBAR
50
ARS
0,21278407
HBAR
100
ARS
0,42556813
HBAR
250
ARS
1,063920
HBAR
500
ARS
2,127841
HBAR
1000
ARS
4,255681
HBAR
2500
ARS
10,6392
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-ARS được tạo vào lúc 19:46:37 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC