Chuyển đổi 0.1 BITS thành HBAR
Chuyển đổi 0.1 BITS sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 1,005 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:40, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,005000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 645.638.704 BIT. Hedera tăng +0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.48%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.864.803.624,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
36,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,86 T US$
Khối lượng (24h)
645,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.005 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,005000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Bits
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
BITS
0.01
HBAR
0,01005000
BITS
0.1
HBAR
0,10050000
BITS
1
HBAR
1,005000
BITS
2
HBAR
2,010000
BITS
3
HBAR
3,015000
BITS
5
HBAR
5,025000
BITS
10
HBAR
10,0500
BITS
20
HBAR
20,1000
BITS
25
HBAR
25,1250
BITS
50
HBAR
50,2500
BITS
100
HBAR
100,500
BITS
250
HBAR
251,250
BITS
500
HBAR
502,500
BITS
1000
HBAR
1.005,00
BITS
2500
HBAR
2.512,50
BITS
Chuyển đổi Bits thành Hedera
BITS
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
BITS
0,00995025
HBAR
0.1
BITS
0,09950249
HBAR
1
BITS
0,99502488
HBAR
2
BITS
1,990050
HBAR
3
BITS
2,985075
HBAR
5
BITS
4,975124
HBAR
10
BITS
9,950249
HBAR
20
BITS
19,9005
HBAR
25
BITS
24,8756
HBAR
50
BITS
49,7512
HBAR
100
BITS
99,5025
HBAR
250
BITS
248,756
HBAR
500
BITS
497,512
HBAR
1000
BITS
995,025
HBAR
2500
BITS
2.487,562
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR-BITS page created at 00:40:02 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:40:02 27/7/2024 UTC