Chuyển đổi 1 BITS thành HBAR
Chuyển đổi 1 BITS sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 1,19 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:56, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,190000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.055.456.283 BIT. Hedera giảm -3.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.02%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.781.142.520,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
42,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
1,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:56 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.19 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,190000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Bits
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
BITS
0.01
HBAR
0,01190000
BITS
0.1
HBAR
0,11900000
BITS
1
HBAR
1,190000
BITS
2
HBAR
2,380000
BITS
3
HBAR
3,570000
BITS
5
HBAR
5,950000
BITS
10
HBAR
11,9000
BITS
20
HBAR
23,8000
BITS
25
HBAR
29,7500
BITS
50
HBAR
59,5000
BITS
100
HBAR
119,000
BITS
250
HBAR
297,500
BITS
500
HBAR
595,000
BITS
1000
HBAR
1.190,00
BITS
2500
HBAR
2.975,00
BITS
Chuyển đổi Bits thành Hedera
BITS
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
BITS
0,00840336
HBAR
0.1
BITS
0,08403361
HBAR
1
BITS
0,84033613
HBAR
2
BITS
1,680672
HBAR
3
BITS
2,521008
HBAR
5
BITS
4,201681
HBAR
10
BITS
8,403361
HBAR
20
BITS
16,8067
HBAR
25
BITS
21,0084
HBAR
50
BITS
42,0168
HBAR
100
BITS
84,0336
HBAR
250
BITS
210,084
HBAR
500
BITS
420,168
HBAR
1000
BITS
840,336
HBAR
2500
BITS
2.100,84
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR-BITS page created at 18:56:33 4/7/2024 UTC
Last Updated at 18:56:33 4/7/2024 UTC