Chuyển đổi 50 HBAR sang PHP
Chuyển đổi 50 HBAR sang PHP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 10,82 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:12, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 10,8200 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.869.390.409 PHP. Hedera giảm -2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
447,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
14,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:12 , việc chuyển đổi 50 Hedera (HBAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 541 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 10,8200 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Philippine Peso

HBAR
PHP
0.01
HBAR
0,10820000
PHP
0.1
HBAR
1,082000
PHP
1
HBAR
10,8200
PHP
2
HBAR
21,6400
PHP
3
HBAR
32,4600
PHP
5
HBAR
54,1000
PHP
10
HBAR
108,200
PHP
20
HBAR
216,400
PHP
25
HBAR
270,500
PHP
50
HBAR
541,000
PHP
100
HBAR
1.082,00
PHP
250
HBAR
2.705,00
PHP
500
HBAR
5.410,00
PHP
1000
HBAR
10.820,0
PHP
2500
HBAR
27.050,0
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang Hedera
PHP

HBAR
0.01
PHP
0,00092421
HBAR
0.1
PHP
0,00924214
HBAR
1
PHP
0,09242144
HBAR
2
PHP
0,18484288
HBAR
3
PHP
0,27726433
HBAR
5
PHP
0,46210721
HBAR
10
PHP
0,92421442
HBAR
20
PHP
1,848429
HBAR
25
PHP
2,310536
HBAR
50
PHP
4,621072
HBAR
100
PHP
9,242144
HBAR
250
PHP
23,1054
HBAR
500
PHP
46,2107
HBAR
1000
PHP
92,4214
HBAR
2500
PHP
231,054
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PHP được tạo vào lúc 05:12:02 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC