Chuyển đổi 100 PHP sang HBAR
Chuyển đổi 100 PHP sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 8,2 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:08, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến PHP
Theo dõi
9:08, 26 tháng 11, 2024
0 PHP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 8,200000 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.652.898.850 PHP. Hedera giảm -1.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
313,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
32,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:08 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.2 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 8,200000 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Philippine Peso
HBAR
PHP
0.01
HBAR
0,08200000
PHP
0.1
HBAR
0,82000000
PHP
1
HBAR
8,200000
PHP
2
HBAR
16,4000
PHP
3
HBAR
24,6000
PHP
5
HBAR
41,0000
PHP
10
HBAR
82,0000
PHP
20
HBAR
164,000
PHP
25
HBAR
205,000
PHP
50
HBAR
410,000
PHP
100
HBAR
820,000
PHP
250
HBAR
2.050,00
PHP
500
HBAR
4.100,00
PHP
1000
HBAR
8.200,00
PHP
2500
HBAR
20.500,0
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang Hedera
PHP
HBAR
0.01
PHP
0,00121951
HBAR
0.1
PHP
0,01219512
HBAR
1
PHP
0,12195122
HBAR
2
PHP
0,24390244
HBAR
3
PHP
0,36585366
HBAR
5
PHP
0,60975610
HBAR
10
PHP
1,219512
HBAR
20
PHP
2,439024
HBAR
25
PHP
3,048780
HBAR
50
PHP
6,097561
HBAR
100
PHP
12,1951
HBAR
250
PHP
30,4878
HBAR
500
PHP
60,9756
HBAR
1000
PHP
121,951
HBAR
2500
PHP
304,878
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-PHP được tạo vào lúc 09:08:14 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC