Chuyển đổi NEAR sang BDT
Chuyển đổi NEAR sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 582,33 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:44, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BDT
Theo dõi
5:44, 22 tháng 12, 2024
0 BDT
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 582,330 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 200.132.993.390 BDT. NEAR Protocol giảm -10.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.379.189 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
708,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
200,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:44 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 582.33 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 582,330 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bangladeshi Taka
NEAR
BDT
0.01
NEAR
5,823300
BDT
0.1
NEAR
58,2330
BDT
1
NEAR
582,330
BDT
2
NEAR
1.164,66
BDT
3
NEAR
1.746,99
BDT
5
NEAR
2.911,65
BDT
10
NEAR
5.823,30
BDT
20
NEAR
11.646,6
BDT
25
NEAR
14.558,25
BDT
50
NEAR
29.116,5
BDT
100
NEAR
58.233,0
BDT
250
NEAR
145.582,5
BDT
500
NEAR
291.165
BDT
1000
NEAR
582.330
BDT
2500
NEAR
1.455.825
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang NEAR Protocol
BDT
NEAR
0.01
BDT
0,00001717
NEAR
0.1
BDT
0,00017172
NEAR
1
BDT
0,00171724
NEAR
2
BDT
0,00343448
NEAR
3
BDT
0,00515172
NEAR
5
BDT
0,00858620
NEAR
10
BDT
0,01717239
NEAR
20
BDT
0,03434479
NEAR
25
BDT
0,04293098
NEAR
50
BDT
0,08586197
NEAR
100
BDT
0,17172394
NEAR
250
BDT
0,42930984
NEAR
500
BDT
0,85861968
NEAR
1000
BDT
1,717239
NEAR
2500
BDT
4,293098
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BDT được tạo vào lúc 05:44:32 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC