Chuyển đổi NEAR sang TWD
Chuyển đổi NEAR sang TWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 146,9 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến TWD
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 TWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 146,900 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.461.980.130 NT$. NEAR Protocol giảm -2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.58%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
178,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
7,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 146.9 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 146,900 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang New Taiwan Dollar
NEAR
TWD
0.01
NEAR
1,469000
TWD
0.1
NEAR
14,6900
TWD
1
NEAR
146,900
TWD
2
NEAR
293,800
TWD
3
NEAR
440,700
TWD
5
NEAR
734,500
TWD
10
NEAR
1.469,00
TWD
20
NEAR
2.938,00
TWD
25
NEAR
3.672,50
TWD
50
NEAR
7.345,00
TWD
100
NEAR
14.690,0
TWD
250
NEAR
36.725,0
TWD
500
NEAR
73.450,0
TWD
1000
NEAR
146.900
TWD
2500
NEAR
367.250
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang NEAR Protocol
TWD
NEAR
0.01
TWD
0,00006807
NEAR
0.1
TWD
0,00068074
NEAR
1
TWD
0,00680735
NEAR
2
TWD
0,01361470
NEAR
3
TWD
0,02042206
NEAR
5
TWD
0,03403676
NEAR
10
TWD
0,06807352
NEAR
20
TWD
0,13614704
NEAR
25
TWD
0,17018380
NEAR
50
TWD
0,34036760
NEAR
100
TWD
0,68073519
NEAR
250
TWD
1,701838
NEAR
500
TWD
3,403676
NEAR
1000
TWD
6,807352
NEAR
2500
TWD
17,0184
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-TWD được tạo vào lúc 20:45:28 23/10/2024
Last Updated at 20:45:28 23/10/2024 UTC