Chuyển đổi NEAR sang TWD
Chuyển đổi NEAR sang TWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 114,18 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:32, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 114,180 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.607.948.226 NT$. NEAR Protocol tăng +5.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.236.652.663 US$ và tổng cung lưu thông là 1.186.549.564 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
135,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
7,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 114.18 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 114,180 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang New Taiwan Dollar

NEAR
TWD
0.01
NEAR
1,141800
TWD
0.1
NEAR
11,4180
TWD
1
NEAR
114,180
TWD
2
NEAR
228,360
TWD
3
NEAR
342,540
TWD
5
NEAR
570,900
TWD
10
NEAR
1.141,80
TWD
20
NEAR
2.283,60
TWD
25
NEAR
2.854,50
TWD
50
NEAR
5.709,00
TWD
100
NEAR
11.418,0
TWD
250
NEAR
28.545,0
TWD
500
NEAR
57.090,0
TWD
1000
NEAR
114.180
TWD
2500
NEAR
285.450
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang NEAR Protocol
TWD

NEAR
0.01
TWD
0,00008758
NEAR
0.1
TWD
0,00087581
NEAR
1
TWD
0,00875810
NEAR
2
TWD
0,01751620
NEAR
3
TWD
0,02627430
NEAR
5
TWD
0,04379051
NEAR
10
TWD
0,08758101
NEAR
20
TWD
0,17516202
NEAR
25
TWD
0,21895253
NEAR
50
TWD
0,43790506
NEAR
100
TWD
0,87581012
NEAR
250
TWD
2,189525
NEAR
500
TWD
4,379051
NEAR
1000
TWD
8,758101
NEAR
2500
TWD
21,8953
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-TWD được tạo vào lúc 04:32:11 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC