Chuyển đổi NEAR sang TWD
Chuyển đổi NEAR sang TWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 162,36 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:24, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến TWD
Theo dõi
5:24, 22 tháng 12, 2024
0 TWD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 162,360 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 52.932.687.127 NT$. NEAR Protocol giảm -7.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.72%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.286.380 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
197,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
52,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:24 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 162.36 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 162,360 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang New Taiwan Dollar
NEAR
TWD
0.01
NEAR
1,623600
TWD
0.1
NEAR
16,2360
TWD
1
NEAR
162,360
TWD
2
NEAR
324,720
TWD
3
NEAR
487,080
TWD
5
NEAR
811,800
TWD
10
NEAR
1.623,60
TWD
20
NEAR
3.247,20
TWD
25
NEAR
4.059,00
TWD
50
NEAR
8.118,00
TWD
100
NEAR
16.236,0
TWD
250
NEAR
40.590,0
TWD
500
NEAR
81.180,0
TWD
1000
NEAR
162.360
TWD
2500
NEAR
405.900
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang NEAR Protocol
TWD
NEAR
0.01
TWD
0,00006159
NEAR
0.1
TWD
0,00061592
NEAR
1
TWD
0,00615915
NEAR
2
TWD
0,01231831
NEAR
3
TWD
0,01847746
NEAR
5
TWD
0,03079576
NEAR
10
TWD
0,06159153
NEAR
20
TWD
0,12318305
NEAR
25
TWD
0,15397881
NEAR
50
TWD
0,30795763
NEAR
100
TWD
0,61591525
NEAR
250
TWD
1,539788
NEAR
500
TWD
3,079576
NEAR
1000
TWD
6,159153
NEAR
2500
TWD
15,3979
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-TWD được tạo vào lúc 05:24:25 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC