Chuyển đổi NEAR sang INR
Chuyển đổi NEAR sang INR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 452,58 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:02, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 452,580 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.552.222.897 ₹. NEAR Protocol tăng +5.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.63%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.454.631 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.373.584 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
532,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
29,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:02 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 452.58 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 452,580 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang INR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indian Rupee
NEAR
INR
0.01
NEAR
4,525800
INR
0.1
NEAR
45,2580
INR
1
NEAR
452,580
INR
2
NEAR
905,160
INR
3
NEAR
1.357,74
INR
5
NEAR
2.262,90
INR
10
NEAR
4.525,80
INR
20
NEAR
9.051,60
INR
25
NEAR
11.314,5
INR
50
NEAR
22.629,0
INR
100
NEAR
45.258,0
INR
250
NEAR
113.145
INR
500
NEAR
226.290
INR
1000
NEAR
452.580
INR
2500
NEAR
1.131.450
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang NEAR Protocol
INR
NEAR
0.01
INR
0,00002210
NEAR
0.1
INR
0,00022096
NEAR
1
INR
0,00220955
NEAR
2
INR
0,00441911
NEAR
3
INR
0,00662866
NEAR
5
INR
0,01104777
NEAR
10
INR
0,02209554
NEAR
20
INR
0,04419108
NEAR
25
INR
0,05523885
NEAR
50
INR
0,11047771
NEAR
100
INR
0,22095541
NEAR
250
INR
0,55238853
NEAR
500
INR
1,104777
NEAR
1000
INR
2,209554
NEAR
2500
INR
5,523885
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-INR được tạo vào lúc 05:02:53 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC