Chuyển đổi NEAR sang INR
Chuyển đổi NEAR sang INR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 491,39 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:55, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến INR
Theo dõi
7:55, 22 tháng 11, 2024
0 INR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 491,390 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.272.220.122 ₹. NEAR Protocol tăng +7.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.36%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.458.061 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
597,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
86,27 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:55 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 491.39 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 491,390 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang INR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indian Rupee
NEAR
INR
0.01
NEAR
4,913900
INR
0.1
NEAR
49,1390
INR
1
NEAR
491,390
INR
2
NEAR
982,780
INR
3
NEAR
1.474,17
INR
5
NEAR
2.456,95
INR
10
NEAR
4.913,90
INR
20
NEAR
9.827,80
INR
25
NEAR
12.284,75
INR
50
NEAR
24.569,5
INR
100
NEAR
49.139,0
INR
250
NEAR
122.847,5
INR
500
NEAR
245.695
INR
1000
NEAR
491.390
INR
2500
NEAR
1.228.475
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang NEAR Protocol
INR
NEAR
0.01
INR
0,00002035
NEAR
0.1
INR
0,00020350
NEAR
1
INR
0,00203504
NEAR
2
INR
0,00407009
NEAR
3
INR
0,00610513
NEAR
5
INR
0,01017522
NEAR
10
INR
0,02035043
NEAR
20
INR
0,04070087
NEAR
25
INR
0,05087609
NEAR
50
INR
0,10175217
NEAR
100
INR
0,20350434
NEAR
250
INR
0,50876086
NEAR
500
INR
1,017522
NEAR
1000
INR
2,035043
NEAR
2500
INR
5,087609
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-INR được tạo vào lúc 07:55:27 22/11/2024
Last Updated at 07:55:27 22/11/2024 UTC