Chuyển đổi NEAR sang INR
Chuyển đổi NEAR sang INR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 384,95 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến INR
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 INR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 384,950 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.554.703.948 ₹. NEAR Protocol giảm -2.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.57%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
468,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
19,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 384.95 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 384,950 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang INR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indian Rupee
NEAR
INR
0.01
NEAR
3,849500
INR
0.1
NEAR
38,4950
INR
1
NEAR
384,950
INR
2
NEAR
769,900
INR
3
NEAR
1.154,85
INR
5
NEAR
1.924,75
INR
10
NEAR
3.849,50
INR
20
NEAR
7.699,00
INR
25
NEAR
9.623,75
INR
50
NEAR
19.247,5
INR
100
NEAR
38.495,0
INR
250
NEAR
96.237,5
INR
500
NEAR
192.475
INR
1000
NEAR
384.950
INR
2500
NEAR
962.375
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang NEAR Protocol
INR
NEAR
0.01
INR
0,00002598
NEAR
0.1
INR
0,00025977
NEAR
1
INR
0,00259774
NEAR
2
INR
0,00519548
NEAR
3
INR
0,00779322
NEAR
5
INR
0,01298870
NEAR
10
INR
0,02597740
NEAR
20
INR
0,05195480
NEAR
25
INR
0,06494350
NEAR
50
INR
0,12988700
NEAR
100
INR
0,25977400
NEAR
250
INR
0,64943499
NEAR
500
INR
1,298870
NEAR
1000
INR
2,597740
NEAR
2500
INR
6,494350
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-INR được tạo vào lúc 20:45:27 23/10/2024
Last Updated at 20:45:27 23/10/2024 UTC