Chuyển đổi NEAR sang INR
Chuyển đổi NEAR sang INR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 301,58 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:49, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 301,580 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.094.075.357 ₹. NEAR Protocol tăng +5.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.236.652.663 US$ và tổng cung lưu thông là 1.186.549.564 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
357,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
20,09 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:49 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 301.58 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 301,580 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang INR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indian Rupee

NEAR
INR
0.01
NEAR
3,015800
INR
0.1
NEAR
30,1580
INR
1
NEAR
301,580
INR
2
NEAR
603,160
INR
3
NEAR
904,740
INR
5
NEAR
1.507,90
INR
10
NEAR
3.015,80
INR
20
NEAR
6.031,60
INR
25
NEAR
7.539,50
INR
50
NEAR
15.079,0
INR
100
NEAR
30.158,0
INR
250
NEAR
75.395,0
INR
500
NEAR
150.790
INR
1000
NEAR
301.580
INR
2500
NEAR
753.950
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang NEAR Protocol
INR

NEAR
0.01
INR
0,00003316
NEAR
0.1
INR
0,00033159
NEAR
1
INR
0,00331587
NEAR
2
INR
0,00663174
NEAR
3
INR
0,00994761
NEAR
5
INR
0,01657935
NEAR
10
INR
0,03315870
NEAR
20
INR
0,06631740
NEAR
25
INR
0,08289674
NEAR
50
INR
0,16579349
NEAR
100
INR
0,33158698
NEAR
250
INR
0,82896744
NEAR
500
INR
1,657935
NEAR
1000
INR
3,315870
NEAR
2500
INR
8,289674
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-INR được tạo vào lúc 04:49:21 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC