Chuyển đổi NEAR sang INR
Chuyển đổi NEAR sang INR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 431,58 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:37, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến INR
Theo dõi
15:37, 22 tháng 12, 2024
0 INR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 431,580 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 143.803.992.034 ₹. NEAR Protocol giảm -5.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.25%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.377.982 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
525,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
143,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:37 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 431.58 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 431,580 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang INR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indian Rupee
NEAR
INR
0.01
NEAR
4,315800
INR
0.1
NEAR
43,1580
INR
1
NEAR
431,580
INR
2
NEAR
863,160
INR
3
NEAR
1.294,74
INR
5
NEAR
2.157,90
INR
10
NEAR
4.315,80
INR
20
NEAR
8.631,60
INR
25
NEAR
10.789,5
INR
50
NEAR
21.579,0
INR
100
NEAR
43.158,0
INR
250
NEAR
107.895
INR
500
NEAR
215.790
INR
1000
NEAR
431.580
INR
2500
NEAR
1.078.950
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang NEAR Protocol
INR
NEAR
0.01
INR
0,00002317
NEAR
0.1
INR
0,00023171
NEAR
1
INR
0,00231707
NEAR
2
INR
0,00463414
NEAR
3
INR
0,00695120
NEAR
5
INR
0,01158534
NEAR
10
INR
0,02317068
NEAR
20
INR
0,04634135
NEAR
25
INR
0,05792669
NEAR
50
INR
0,11585338
NEAR
100
INR
0,23170675
NEAR
250
INR
0,57926688
NEAR
500
INR
1,158534
NEAR
1000
INR
2,317068
NEAR
2500
INR
5,792669
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-INR được tạo vào lúc 15:37:18 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC