Chuyển đổi NEAR sang BITS
Chuyển đổi NEAR sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 66,15 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:49, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BITS
Theo dõi
18:49, 17 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 66,1500 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.246.032.296 BIT. NEAR Protocol tăng +3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.17%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
80,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
10,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:49 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 66.15 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 66,1500 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BITS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bits
NEAR
BITS
0.01
NEAR
0,66150000
BITS
0.1
NEAR
6,615000
BITS
1
NEAR
66,1500
BITS
2
NEAR
132,300
BITS
3
NEAR
198,450
BITS
5
NEAR
330,750
BITS
10
NEAR
661,500
BITS
20
NEAR
1.323,00
BITS
25
NEAR
1.653,75
BITS
50
NEAR
3.307,50
BITS
100
NEAR
6.615,00
BITS
250
NEAR
16.537,5
BITS
500
NEAR
33.075,0
BITS
1000
NEAR
66.150,0
BITS
2500
NEAR
165.375
BITS
Chuyển đổi Bits sang NEAR Protocol
BITS
NEAR
0.01
BITS
0,00015117
NEAR
0.1
BITS
0,00151172
NEAR
1
BITS
0,01511716
NEAR
2
BITS
0,03023432
NEAR
3
BITS
0,04535147
NEAR
5
BITS
0,07558579
NEAR
10
BITS
0,15117158
NEAR
20
BITS
0,30234316
NEAR
25
BITS
0,37792895
NEAR
50
BITS
0,75585790
NEAR
100
BITS
1,511716
NEAR
250
BITS
3,779289
NEAR
500
BITS
7,558579
NEAR
1000
BITS
15,1172
NEAR
2500
BITS
37,7929
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
Trang NEAR-BITS được tạo vào lúc 18:49:55 17/11/2024
Last Updated at 18:49:55 17/11/2024 UTC