Chuyển đổi NEAR sang BITS
Chuyển đổi NEAR sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 54,92 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:23, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BITS
Theo dõi
12:23, 21 tháng 12, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 54,9200 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.570.172.474 BIT. NEAR Protocol tăng +9.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.91%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
66,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
18,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:23 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 54.92 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 54,9200 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BITS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bits
NEAR
BITS
0.01
NEAR
0,54920000
BITS
0.1
NEAR
5,492000
BITS
1
NEAR
54,9200
BITS
2
NEAR
109,840
BITS
3
NEAR
164,760
BITS
5
NEAR
274,600
BITS
10
NEAR
549,200
BITS
20
NEAR
1.098,40
BITS
25
NEAR
1.373,00
BITS
50
NEAR
2.746,00
BITS
100
NEAR
5.492,00
BITS
250
NEAR
13.730,0
BITS
500
NEAR
27.460,0
BITS
1000
NEAR
54.920,0
BITS
2500
NEAR
137.300
BITS
Chuyển đổi Bits sang NEAR Protocol
BITS
NEAR
0.01
BITS
0,00018208
NEAR
0.1
BITS
0,00182083
NEAR
1
BITS
0,01820830
NEAR
2
BITS
0,03641661
NEAR
3
BITS
0,05462491
NEAR
5
BITS
0,09104151
NEAR
10
BITS
0,18208303
NEAR
20
BITS
0,36416606
NEAR
25
BITS
0,45520757
NEAR
50
BITS
0,91041515
NEAR
100
BITS
1,820830
NEAR
250
BITS
4,552076
NEAR
500
BITS
9,104151
NEAR
1000
BITS
18,2083
NEAR
2500
BITS
45,5208
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
Trang NEAR-BITS được tạo vào lúc 12:23:11 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC