Chuyển đổi NEAR sang BITS
Chuyển đổi NEAR sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 49,47 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:56, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BITS
Theo dõi
4:56, 22 tháng 1, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 49,4700 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.230.030.726 BIT. NEAR Protocol tăng +2.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.45%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.454.631 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.373.584 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
58,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
3,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:56 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 49.47 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 49,4700 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BITS mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bits
NEAR
BITS
0.01
NEAR
0,49470000
BITS
0.1
NEAR
4,947000
BITS
1
NEAR
49,4700
BITS
2
NEAR
98,9400
BITS
3
NEAR
148,410
BITS
5
NEAR
247,350
BITS
10
NEAR
494,700
BITS
20
NEAR
989,400
BITS
25
NEAR
1.236,75
BITS
50
NEAR
2.473,50
BITS
100
NEAR
4.947,00
BITS
250
NEAR
12.367,5
BITS
500
NEAR
24.735,0
BITS
1000
NEAR
49.470,0
BITS
2500
NEAR
123.675
BITS
Chuyển đổi Bits sang NEAR Protocol
BITS
NEAR
0.01
BITS
0,00020214
NEAR
0.1
BITS
0,00202143
NEAR
1
BITS
0,02021427
NEAR
2
BITS
0,04042854
NEAR
3
BITS
0,06064281
NEAR
5
BITS
0,10107136
NEAR
10
BITS
0,20214271
NEAR
20
BITS
0,40428543
NEAR
25
BITS
0,50535678
NEAR
50
BITS
1,010714
NEAR
100
BITS
2,021427
NEAR
250
BITS
5,053568
NEAR
500
BITS
10,1071
NEAR
1000
BITS
20,2143
NEAR
2500
BITS
50,5357
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
Trang NEAR-BITS được tạo vào lúc 04:56:58 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC