Chuyển đổi NEAR sang KRW
Chuyển đổi NEAR sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 6.262,5 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:30, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6.262,50 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 231.295.398.417 ₩. NEAR Protocol giảm -7.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.233.226.533 US$ và tổng cung lưu thông là 1.177.214.942 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
7,37 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
231,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:30 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6262.5 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6.262,50 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang South Korean Won
NEAR
KRW
0.01
NEAR
62,6250
KRW
0.1
NEAR
626,250
KRW
1
NEAR
6.262,50
KRW
2
NEAR
12.525,0
KRW
3
NEAR
18.787,5
KRW
5
NEAR
31.312,5
KRW
10
NEAR
62.625,0
KRW
20
NEAR
125.250
KRW
25
NEAR
156.562,5
KRW
50
NEAR
313.125
KRW
100
NEAR
626.250
KRW
250
NEAR
1.565.625
KRW
500
NEAR
3.131.250
KRW
1000
NEAR
6.262.500
KRW
2500
NEAR
15.656.250
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang NEAR Protocol
KRW
NEAR
0.01
KRW
0,00000160
NEAR
0.1
KRW
0,00001597
NEAR
1
KRW
0,00015968
NEAR
2
KRW
0,00031936
NEAR
3
KRW
0,00047904
NEAR
5
KRW
0,00079840
NEAR
10
KRW
0,00159681
NEAR
20
KRW
0,00319361
NEAR
25
KRW
0,00399202
NEAR
50
KRW
0,00798403
NEAR
100
KRW
0,01596806
NEAR
250
KRW
0,03992016
NEAR
500
KRW
0,07984032
NEAR
1000
KRW
0,15968064
NEAR
2500
KRW
0,39920160
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KRW được tạo vào lúc 01:30:24 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC