Chuyển đổi NEAR sang KRW
Chuyển đổi NEAR sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 8.333,7 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:49, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KRW
Theo dõi
18:49, 17 tháng 11, 2024
0 KRW
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8.333,70 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.290.883.220.403 ₩. NEAR Protocol tăng +2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
10,13 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,29 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:49 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8333.7 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8.333,70 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang South Korean Won
NEAR
KRW
0.01
NEAR
83,3370
KRW
0.1
NEAR
833,370
KRW
1
NEAR
8.333,70
KRW
2
NEAR
16.667,4
KRW
3
NEAR
25.001,1
KRW
5
NEAR
41.668,5
KRW
10
NEAR
83.337,0
KRW
20
NEAR
166.674
KRW
25
NEAR
208.342,5
KRW
50
NEAR
416.685
KRW
100
NEAR
833.370
KRW
250
NEAR
2.083.425
KRW
500
NEAR
4.166.850
KRW
1000
NEAR
8.333.700
KRW
2500
NEAR
20.834.250
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang NEAR Protocol
KRW
NEAR
0.01
KRW
0,00000120
NEAR
0.1
KRW
0,00001200
NEAR
1
KRW
0,00011999
NEAR
2
KRW
0,00023999
NEAR
3
KRW
0,00035998
NEAR
5
KRW
0,00059997
NEAR
10
KRW
0,00119995
NEAR
20
KRW
0,00239989
NEAR
25
KRW
0,00299987
NEAR
50
KRW
0,00599974
NEAR
100
KRW
0,01199947
NEAR
250
KRW
0,02999868
NEAR
500
KRW
0,05999736
NEAR
1000
KRW
0,11999472
NEAR
2500
KRW
0,29998680
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KRW được tạo vào lúc 18:49:11 17/11/2024
Last Updated at 18:49:11 17/11/2024 UTC