Chuyển đổi NEAR sang KRW
Chuyển đổi NEAR sang KRW theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 7.223,04 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:24, 24 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến KRW
Theo dõi
14:24, 24 tháng 1, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 7.223,04 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 516.184.684.197 ₩. NEAR Protocol tăng +1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.85%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.824.288 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.225.260 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
8,5 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
516,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:24 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7223.04 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 7.223,04 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang KRW mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang South Korean Won
NEAR
KRW
0.01
NEAR
72,2304
KRW
0.1
NEAR
722,304
KRW
1
NEAR
7.223,04
KRW
2
NEAR
14.446,08
KRW
3
NEAR
21.669,12
KRW
5
NEAR
36.115,2
KRW
10
NEAR
72.230,4
KRW
20
NEAR
144.460,8
KRW
25
NEAR
180.576
KRW
50
NEAR
361.152
KRW
100
NEAR
722.304
KRW
250
NEAR
1.805.760
KRW
500
NEAR
3.611.520
KRW
1000
NEAR
7.223.040
KRW
2500
NEAR
18.057.600
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang NEAR Protocol
KRW
NEAR
0.01
KRW
0,00000138
NEAR
0.1
KRW
0,00001384
NEAR
1
KRW
0,00013845
NEAR
2
KRW
0,00027689
NEAR
3
KRW
0,00041534
NEAR
5
KRW
0,00069223
NEAR
10
KRW
0,00138446
NEAR
20
KRW
0,00276892
NEAR
25
KRW
0,00346115
NEAR
50
KRW
0,00692229
NEAR
100
KRW
0,01384459
NEAR
250
KRW
0,03461147
NEAR
500
KRW
0,06922293
NEAR
1000
KRW
0,13844586
NEAR
2500
KRW
0,34611466
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-KRW được tạo vào lúc 14:24:00 24/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC