Chuyển đổi NEAR sang CHF
Chuyển đổi NEAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 2,21 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:54, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CHF
Theo dõi
10:54, 12 tháng 9, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,210000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 135.886.543 CHF. NEAR Protocol tăng +1.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.52%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.270.469.345 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
2,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
135,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:54 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.21 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,210000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Swiss Franc

NEAR
CHF
0.01
NEAR
0,02210000
CHF
0.1
NEAR
0,22100000
CHF
1
NEAR
2,210000
CHF
2
NEAR
4,420000
CHF
3
NEAR
6,630000
CHF
5
NEAR
11,0500
CHF
10
NEAR
22,1000
CHF
20
NEAR
44,2000
CHF
25
NEAR
55,2500
CHF
50
NEAR
110,500
CHF
100
NEAR
221,000
CHF
250
NEAR
552,500
CHF
500
NEAR
1.105,00
CHF
1000
NEAR
2.210,00
CHF
2500
NEAR
5.525,00
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang NEAR Protocol
CHF

NEAR
0.01
CHF
0,00452489
NEAR
0.1
CHF
0,04524887
NEAR
1
CHF
0,45248869
NEAR
2
CHF
0,90497738
NEAR
3
CHF
1,357466
NEAR
5
CHF
2,262443
NEAR
10
CHF
4,524887
NEAR
20
CHF
9,049774
NEAR
25
CHF
11,3122
NEAR
50
CHF
22,6244
NEAR
100
CHF
45,2489
NEAR
250
CHF
113,122
NEAR
500
CHF
226,244
NEAR
1000
CHF
452,489
NEAR
2500
CHF
1.131,222
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CHF được tạo vào lúc 10:54:16 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC