Chuyển đổi NEAR sang CHF
Chuyển đổi NEAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 5,15 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:02, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CHF
Theo dõi
8:02, 22 tháng 11, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,150000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 904.951.841 CHF. NEAR Protocol tăng +7.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.38%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.458.061 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
6,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
904,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:02 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.15 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,150000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Swiss Franc
NEAR
CHF
0.01
NEAR
0,05150000
CHF
0.1
NEAR
0,51500000
CHF
1
NEAR
5,150000
CHF
2
NEAR
10,3000
CHF
3
NEAR
15,4500
CHF
5
NEAR
25,7500
CHF
10
NEAR
51,5000
CHF
20
NEAR
103,000
CHF
25
NEAR
128,750
CHF
50
NEAR
257,500
CHF
100
NEAR
515,000
CHF
250
NEAR
1.287,50
CHF
500
NEAR
2.575,00
CHF
1000
NEAR
5.150,00
CHF
2500
NEAR
12.875,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang NEAR Protocol
CHF
NEAR
0.01
CHF
0,00194175
NEAR
0.1
CHF
0,01941748
NEAR
1
CHF
0,19417476
NEAR
2
CHF
0,38834951
NEAR
3
CHF
0,58252427
NEAR
5
CHF
0,97087379
NEAR
10
CHF
1,941748
NEAR
20
CHF
3,883495
NEAR
25
CHF
4,854369
NEAR
50
CHF
9,708738
NEAR
100
CHF
19,4175
NEAR
250
CHF
48,5437
NEAR
500
CHF
97,0874
NEAR
1000
CHF
194,175
NEAR
2500
CHF
485,437
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CHF được tạo vào lúc 08:02:27 22/11/2024
Last Updated at 08:02:27 22/11/2024 UTC