Chuyển đổi NEAR sang CHF
Chuyển đổi NEAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,21 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:32, 21 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CHF
Theo dõi
2:32, 21 tháng 12, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,210000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.198.517 CHF. NEAR Protocol giảm -1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.08%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.995.318 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.995.266 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
1,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
75,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.21 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,210000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Swiss Franc
NEAR
CHF
0.01
NEAR
0,01210000
CHF
0.1
NEAR
0,12100000
CHF
1
NEAR
1,210000
CHF
2
NEAR
2,420000
CHF
3
NEAR
3,630000
CHF
5
NEAR
6,050000
CHF
10
NEAR
12,1000
CHF
20
NEAR
24,2000
CHF
25
NEAR
30,2500
CHF
50
NEAR
60,5000
CHF
100
NEAR
121,000
CHF
250
NEAR
302,500
CHF
500
NEAR
605,000
CHF
1000
NEAR
1.210,00
CHF
2500
NEAR
3.025,00
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang NEAR Protocol
CHF
NEAR
0.01
CHF
0,00826446
NEAR
0.1
CHF
0,08264463
NEAR
1
CHF
0,82644628
NEAR
2
CHF
1,652893
NEAR
3
CHF
2,479339
NEAR
5
CHF
4,132231
NEAR
10
CHF
8,264463
NEAR
20
CHF
16,5289
NEAR
25
CHF
20,6612
NEAR
50
CHF
41,3223
NEAR
100
CHF
82,6446
NEAR
250
CHF
206,612
NEAR
500
CHF
413,223
NEAR
1000
CHF
826,446
NEAR
2500
CHF
2.066,116
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CHF được tạo vào lúc 02:32:30 21/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC