Chuyển đổi NEAR sang CHF
Chuyển đổi NEAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 3,97 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến CHF
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,970000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 201.639.412 CHF. NEAR Protocol giảm -2.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.64%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
4,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
201,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.97 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,970000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Swiss Franc
NEAR
CHF
0.01
NEAR
0,03970000
CHF
0.1
NEAR
0,39700000
CHF
1
NEAR
3,970000
CHF
2
NEAR
7,940000
CHF
3
NEAR
11,9100
CHF
5
NEAR
19,8500
CHF
10
NEAR
39,7000
CHF
20
NEAR
79,4000
CHF
25
NEAR
99,2500
CHF
50
NEAR
198,500
CHF
100
NEAR
397,000
CHF
250
NEAR
992,500
CHF
500
NEAR
1.985,00
CHF
1000
NEAR
3.970,00
CHF
2500
NEAR
9.925,00
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang NEAR Protocol
CHF
NEAR
0.01
CHF
0,00251889
NEAR
0.1
CHF
0,02518892
NEAR
1
CHF
0,25188917
NEAR
2
CHF
0,50377834
NEAR
3
CHF
0,75566751
NEAR
5
CHF
1,259446
NEAR
10
CHF
2,518892
NEAR
20
CHF
5,037783
NEAR
25
CHF
6,297229
NEAR
50
CHF
12,5945
NEAR
100
CHF
25,1889
NEAR
250
CHF
62,9723
NEAR
500
CHF
125,945
NEAR
1000
CHF
251,889
NEAR
2500
CHF
629,723
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CHF được tạo vào lúc 20:45:26 23/10/2024
Last Updated at 20:45:26 23/10/2024 UTC