Chuyển đổi NEAR sang CHF
Chuyển đổi NEAR sang CHF theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 4,74 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:59, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,740000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 309.503.349 CHF. NEAR Protocol tăng +5.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.66%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.454.631 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.373.584 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
5,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
309,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:59 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.74 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,740000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang CHF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Swiss Franc
NEAR
CHF
0.01
NEAR
0,04740000
CHF
0.1
NEAR
0,47400000
CHF
1
NEAR
4,740000
CHF
2
NEAR
9,480000
CHF
3
NEAR
14,2200
CHF
5
NEAR
23,7000
CHF
10
NEAR
47,4000
CHF
20
NEAR
94,8000
CHF
25
NEAR
118,500
CHF
50
NEAR
237,000
CHF
100
NEAR
474,000
CHF
250
NEAR
1.185,00
CHF
500
NEAR
2.370,00
CHF
1000
NEAR
4.740,00
CHF
2500
NEAR
11.850,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang NEAR Protocol
CHF
NEAR
0.01
CHF
0,00210970
NEAR
0.1
CHF
0,02109705
NEAR
1
CHF
0,21097046
NEAR
2
CHF
0,42194093
NEAR
3
CHF
0,63291139
NEAR
5
CHF
1,054852
NEAR
10
CHF
2,109705
NEAR
20
CHF
4,219409
NEAR
25
CHF
5,274262
NEAR
50
CHF
10,5485
NEAR
100
CHF
21,0970
NEAR
250
CHF
52,7426
NEAR
500
CHF
105,485
NEAR
1000
CHF
210,970
NEAR
2500
CHF
527,426
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-CHF được tạo vào lúc 04:59:28 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC