Chuyển đổi NEAR sang UAH
Chuyển đổi NEAR sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 188,83 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến UAH
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 188,830 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.591.912.262 UAH. NEAR Protocol giảm -2.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.58%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
229,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
9,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 188.83 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 188,830 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang UAH mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Ukrainian Hryvnia
NEAR
UAH
0.01
NEAR
1,888300
UAH
0.1
NEAR
18,8830
UAH
1
NEAR
188,830
UAH
2
NEAR
377,660
UAH
3
NEAR
566,490
UAH
5
NEAR
944,150
UAH
10
NEAR
1.888,30
UAH
20
NEAR
3.776,60
UAH
25
NEAR
4.720,75
UAH
50
NEAR
9.441,50
UAH
100
NEAR
18.883,0
UAH
250
NEAR
47.207,5
UAH
500
NEAR
94.415,0
UAH
1000
NEAR
188.830
UAH
2500
NEAR
472.075
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang NEAR Protocol
UAH
NEAR
0.01
UAH
0,00005296
NEAR
0.1
UAH
0,00052958
NEAR
1
UAH
0,00529577
NEAR
2
UAH
0,01059154
NEAR
3
UAH
0,01588731
NEAR
5
UAH
0,02647884
NEAR
10
UAH
0,05295769
NEAR
20
UAH
0,10591537
NEAR
25
UAH
0,13239422
NEAR
50
UAH
0,26478843
NEAR
100
UAH
0,52957687
NEAR
250
UAH
1,323942
NEAR
500
UAH
2,647884
NEAR
1000
UAH
5,295769
NEAR
2500
UAH
13,2394
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-UAH được tạo vào lúc 20:45:28 23/10/2024
Last Updated at 20:45:28 23/10/2024 UTC