Chuyển đổi NEAR sang BHD
Chuyển đổi NEAR sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 2,02 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:04, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BHD
Theo dõi
12:04, 21 tháng 12, 2024
0 BHD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,020000 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 684.354.255 BHD. NEAR Protocol tăng +14.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.58%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
2,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
684,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:04 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.02 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,020000 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BHD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bahraini Dinar
NEAR
BHD
0.01
NEAR
0,02020000
BHD
0.1
NEAR
0,20200000
BHD
1
NEAR
2,020000
BHD
2
NEAR
4,040000
BHD
3
NEAR
6,060000
BHD
5
NEAR
10,1000
BHD
10
NEAR
20,2000
BHD
20
NEAR
40,4000
BHD
25
NEAR
50,5000
BHD
50
NEAR
101,000
BHD
100
NEAR
202,000
BHD
250
NEAR
505,000
BHD
500
NEAR
1.010,00
BHD
1000
NEAR
2.020,00
BHD
2500
NEAR
5.050,00
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang NEAR Protocol
BHD
NEAR
0.01
BHD
0,00495050
NEAR
0.1
BHD
0,04950495
NEAR
1
BHD
0,49504950
NEAR
2
BHD
0,99009901
NEAR
3
BHD
1,485149
NEAR
5
BHD
2,475248
NEAR
10
BHD
4,950495
NEAR
20
BHD
9,900990
NEAR
25
BHD
12,3762
NEAR
50
BHD
24,7525
NEAR
100
BHD
49,5050
NEAR
250
BHD
123,762
NEAR
500
BHD
247,525
NEAR
1000
BHD
495,050
NEAR
2500
BHD
1.237,624
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BHD được tạo vào lúc 12:04:50 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC