Chuyển đổi NEAR sang BHD
Chuyển đổi NEAR sang BHD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 2,25 BHD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:00, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BHD
Theo dõi
19:00, 17 tháng 11, 2024
0 BHD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,250000 BHD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 348.135.509 BHD. NEAR Protocol tăng +2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
2,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
348,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:00 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BHD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.25 BHD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,250000 BHD BHD, trong khi 1 BHD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BHD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bahraini Dinar
NEAR
BHD
0.01
NEAR
0,02250000
BHD
0.1
NEAR
0,22500000
BHD
1
NEAR
2,250000
BHD
2
NEAR
4,500000
BHD
3
NEAR
6,750000
BHD
5
NEAR
11,2500
BHD
10
NEAR
22,5000
BHD
20
NEAR
45,0000
BHD
25
NEAR
56,2500
BHD
50
NEAR
112,500
BHD
100
NEAR
225,000
BHD
250
NEAR
562,500
BHD
500
NEAR
1.125,00
BHD
1000
NEAR
2.250,00
BHD
2500
NEAR
5.625,00
BHD
Chuyển đổi Bahraini Dinar sang NEAR Protocol
BHD
NEAR
0.01
BHD
0,00444444
NEAR
0.1
BHD
0,04444444
NEAR
1
BHD
0,44444444
NEAR
2
BHD
0,88888889
NEAR
3
BHD
1,333333
NEAR
5
BHD
2,222222
NEAR
10
BHD
4,444444
NEAR
20
BHD
8,888889
NEAR
25
BHD
11,1111
NEAR
50
BHD
22,2222
NEAR
100
BHD
44,4444
NEAR
250
BHD
111,111
NEAR
500
BHD
222,222
NEAR
1000
BHD
444,444
NEAR
2500
BHD
1.111,111
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BHD được tạo vào lúc 19:00:55 17/11/2024
Last Updated at 19:00:55 17/11/2024 UTC