Chuyển đổi NEAR sang PHP
Chuyển đổi NEAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 350,7 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:46, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PHP
Theo dõi
17:46, 17 tháng 11, 2024
0 PHP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 350,700 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.323.812.462 PHP. NEAR Protocol tăng +2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
426,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
54,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:46 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 350.7 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 350,700 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso
NEAR
PHP
0.01
NEAR
3,507000
PHP
0.1
NEAR
35,0700
PHP
1
NEAR
350,700
PHP
2
NEAR
701,400
PHP
3
NEAR
1.052,10
PHP
5
NEAR
1.753,50
PHP
10
NEAR
3.507,00
PHP
20
NEAR
7.014,00
PHP
25
NEAR
8.767,50
PHP
50
NEAR
17.535,0
PHP
100
NEAR
35.070,0
PHP
250
NEAR
87.675,0
PHP
500
NEAR
175.350
PHP
1000
NEAR
350.700
PHP
2500
NEAR
876.750
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP
NEAR
0.01
PHP
0,00002851
NEAR
0.1
PHP
0,00028514
NEAR
1
PHP
0,00285144
NEAR
2
PHP
0,00570288
NEAR
3
PHP
0,00855432
NEAR
5
PHP
0,01425720
NEAR
10
PHP
0,02851440
NEAR
20
PHP
0,05702880
NEAR
25
PHP
0,07128600
NEAR
50
PHP
0,14257200
NEAR
100
PHP
0,28514400
NEAR
250
PHP
0,71285999
NEAR
500
PHP
1,425720
NEAR
1000
PHP
2,851440
NEAR
2500
PHP
7,128600
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 17:46:47 17/11/2024
Last Updated at 17:46:47 17/11/2024 UTC