Chuyển đổi NEAR sang PHP
Chuyển đổi NEAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 132,49 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:43, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 132,490 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.480.324.556 PHP. NEAR Protocol giảm -0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.16%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.071.876 US$ và tổng cung lưu thông là 1.219.931.520 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
161,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
9,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:43 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 132.49 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 132,490 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,324900
PHP
0.1
NEAR
13,2490
PHP
1
NEAR
132,490
PHP
2
NEAR
264,980
PHP
3
NEAR
397,470
PHP
5
NEAR
662,450
PHP
10
NEAR
1.324,90
PHP
20
NEAR
2.649,80
PHP
25
NEAR
3.312,25
PHP
50
NEAR
6.624,50
PHP
100
NEAR
13.249,0
PHP
250
NEAR
33.122,5
PHP
500
NEAR
66.245,0
PHP
1000
NEAR
132.490
PHP
2500
NEAR
331.225
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00007548
NEAR
0.1
PHP
0,00075477
NEAR
1
PHP
0,00754774
NEAR
2
PHP
0,01509548
NEAR
3
PHP
0,02264322
NEAR
5
PHP
0,03773870
NEAR
10
PHP
0,07547739
NEAR
20
PHP
0,15095479
NEAR
25
PHP
0,18869349
NEAR
50
PHP
0,37738697
NEAR
100
PHP
0,75477395
NEAR
250
PHP
1,886935
NEAR
500
PHP
3,773870
NEAR
1000
PHP
7,547739
NEAR
2500
PHP
18,8693
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 15:43:41 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC