Chuyển đổi NEAR sang PHP
Chuyển đổi NEAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 110,48 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:34, 28 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PHP
Theo dõi
6:34, 28 tháng 11, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 110,480 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.564.429.930 PHP. NEAR Protocol giảm -2.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.14%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.281.082.769 US$ và tổng cung lưu thông là 1.281.082.722 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 51.
Vốn hóa thị trường
141,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
7,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:34 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 110.48 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 110,480 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso
NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,104800
PHP
0.1
NEAR
11,0480
PHP
1
NEAR
110,480
PHP
2
NEAR
220,960
PHP
3
NEAR
331,440
PHP
5
NEAR
552,400
PHP
10
NEAR
1.104,80
PHP
20
NEAR
2.209,60
PHP
25
NEAR
2.762,00
PHP
50
NEAR
5.524,00
PHP
100
NEAR
11.048,0
PHP
250
NEAR
27.620,0
PHP
500
NEAR
55.240,0
PHP
1000
NEAR
110.480
PHP
2500
NEAR
276.200
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP
NEAR
0.01
PHP
0,00009051
NEAR
0.1
PHP
0,00090514
NEAR
1
PHP
0,00905141
NEAR
2
PHP
0,01810282
NEAR
3
PHP
0,02715424
NEAR
5
PHP
0,04525706
NEAR
10
PHP
0,09051412
NEAR
20
PHP
0,18102824
NEAR
25
PHP
0,22628530
NEAR
50
PHP
0,45257060
NEAR
100
PHP
0,90514120
NEAR
250
PHP
2,262853
NEAR
500
PHP
4,525706
NEAR
1000
PHP
9,051412
NEAR
2500
PHP
22,6285
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 06:34:18 28/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC