Chuyển đổi NEAR sang PHP
Chuyển đổi NEAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 150,31 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:20, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 150,310 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.411.666.626 PHP. NEAR Protocol giảm -4.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.77%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.271.137.601 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
187,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
10,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:20 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 150.31 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 150,310 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,503100
PHP
0.1
NEAR
15,0310
PHP
1
NEAR
150,310
PHP
2
NEAR
300,620
PHP
3
NEAR
450,930
PHP
5
NEAR
751,550
PHP
10
NEAR
1.503,10
PHP
20
NEAR
3.006,20
PHP
25
NEAR
3.757,75
PHP
50
NEAR
7.515,50
PHP
100
NEAR
15.031,0
PHP
250
NEAR
37.577,5
PHP
500
NEAR
75.155,0
PHP
1000
NEAR
150.310
PHP
2500
NEAR
375.775
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00006653
NEAR
0.1
PHP
0,00066529
NEAR
1
PHP
0,00665292
NEAR
2
PHP
0,01330583
NEAR
3
PHP
0,01995875
NEAR
5
PHP
0,03326459
NEAR
10
PHP
0,06652917
NEAR
20
PHP
0,13305835
NEAR
25
PHP
0,16632293
NEAR
50
PHP
0,33264587
NEAR
100
PHP
0,66529173
NEAR
250
PHP
1,663229
NEAR
500
PHP
3,326459
NEAR
1000
PHP
6,652917
NEAR
2500
PHP
16,6323
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 09:20:25 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC