Chuyển đổi NEAR sang PHP
Chuyển đổi NEAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 113,94 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:50, 21 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PHP
Theo dõi
22:50, 21 tháng 6, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 113,940 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.984.012.290 PHP. NEAR Protocol giảm -5.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.30%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.256.536.268 US$ và tổng cung lưu thông là 1.228.384.084 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
139,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
5,98 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:50 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 113.94 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 113,940 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,139400
PHP
0.1
NEAR
11,3940
PHP
1
NEAR
113,940
PHP
2
NEAR
227,880
PHP
3
NEAR
341,820
PHP
5
NEAR
569,700
PHP
10
NEAR
1.139,40
PHP
20
NEAR
2.278,80
PHP
25
NEAR
2.848,50
PHP
50
NEAR
5.697,00
PHP
100
NEAR
11.394,0
PHP
250
NEAR
28.485,0
PHP
500
NEAR
56.970,0
PHP
1000
NEAR
113.940
PHP
2500
NEAR
284.850
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00008777
NEAR
0.1
PHP
0,00087765
NEAR
1
PHP
0,00877655
NEAR
2
PHP
0,01755310
NEAR
3
PHP
0,02632965
NEAR
5
PHP
0,04388275
NEAR
10
PHP
0,08776549
NEAR
20
PHP
0,17553098
NEAR
25
PHP
0,21941373
NEAR
50
PHP
0,43882745
NEAR
100
PHP
0,87765491
NEAR
250
PHP
2,194137
NEAR
500
PHP
4,388275
NEAR
1000
PHP
8,776549
NEAR
2500
PHP
21,9414
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 22:50:37 21/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC