Chuyển đổi NEAR sang PHP
Chuyển đổi NEAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 126,27 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:43, 19 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PHP
Theo dõi
3:43, 19 tháng 10, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 126,270 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.779.956.565 PHP. NEAR Protocol giảm -0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.93%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.276.794.783 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 54.
Vốn hóa thị trường
157,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
6,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:43 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 126.27 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 126,270 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,262700
PHP
0.1
NEAR
12,6270
PHP
1
NEAR
126,270
PHP
2
NEAR
252,540
PHP
3
NEAR
378,810
PHP
5
NEAR
631,350
PHP
10
NEAR
1.262,70
PHP
20
NEAR
2.525,40
PHP
25
NEAR
3.156,75
PHP
50
NEAR
6.313,50
PHP
100
NEAR
12.627,0
PHP
250
NEAR
31.567,5
PHP
500
NEAR
63.135,0
PHP
1000
NEAR
126.270
PHP
2500
NEAR
315.675
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00007920
NEAR
0.1
PHP
0,00079195
NEAR
1
PHP
0,00791954
NEAR
2
PHP
0,01583907
NEAR
3
PHP
0,02375861
NEAR
5
PHP
0,03959769
NEAR
10
PHP
0,07919537
NEAR
20
PHP
0,15839075
NEAR
25
PHP
0,19798844
NEAR
50
PHP
0,39597687
NEAR
100
PHP
0,79195375
NEAR
250
PHP
1,979884
NEAR
500
PHP
3,959769
NEAR
1000
PHP
7,919537
NEAR
2500
PHP
19,7988
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 03:43:35 19/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC