Chuyển đổi NEAR sang PHP
Chuyển đổi NEAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 86,83 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:47, 18 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PHP
Theo dõi
13:47, 18 tháng 12, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 86,8300 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.524.933.013 PHP. NEAR Protocol giảm -3.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.26%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.787.937 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.787.881 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
111,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
11,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:47 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 86.83 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 86,8300 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso
NEAR
PHP
0.01
NEAR
0,86830000
PHP
0.1
NEAR
8,683000
PHP
1
NEAR
86,8300
PHP
2
NEAR
173,660
PHP
3
NEAR
260,490
PHP
5
NEAR
434,150
PHP
10
NEAR
868,300
PHP
20
NEAR
1.736,60
PHP
25
NEAR
2.170,75
PHP
50
NEAR
4.341,50
PHP
100
NEAR
8.683,00
PHP
250
NEAR
21.707,5
PHP
500
NEAR
43.415,0
PHP
1000
NEAR
86.830,0
PHP
2500
NEAR
217.075
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP
NEAR
0.01
PHP
0,00011517
NEAR
0.1
PHP
0,00115168
NEAR
1
PHP
0,01151676
NEAR
2
PHP
0,02303351
NEAR
3
PHP
0,03455027
NEAR
5
PHP
0,05758378
NEAR
10
PHP
0,11516757
NEAR
20
PHP
0,23033514
NEAR
25
PHP
0,28791892
NEAR
50
PHP
0,57583784
NEAR
100
PHP
1,151676
NEAR
250
PHP
2,879189
NEAR
500
PHP
5,758378
NEAR
1000
PHP
11,5168
NEAR
2500
PHP
28,7919
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 13:47:26 18/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC