Chuyển đổi NEAR sang PHP
Chuyển đổi NEAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 173,63 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:58, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PHP
Theo dõi
18:58, 21 tháng 7, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 173,630 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.859.507.123 PHP. NEAR Protocol tăng +0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.66%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.580.916 US$ và tổng cung lưu thông là 1.238.725.588 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
215,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
23,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:58 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 173.63 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 173,630 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,736300
PHP
0.1
NEAR
17,3630
PHP
1
NEAR
173,630
PHP
2
NEAR
347,260
PHP
3
NEAR
520,890
PHP
5
NEAR
868,150
PHP
10
NEAR
1.736,30
PHP
20
NEAR
3.472,60
PHP
25
NEAR
4.340,75
PHP
50
NEAR
8.681,50
PHP
100
NEAR
17.363,0
PHP
250
NEAR
43.407,5
PHP
500
NEAR
86.815,0
PHP
1000
NEAR
173.630
PHP
2500
NEAR
434.075
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00005759
NEAR
0.1
PHP
0,00057594
NEAR
1
PHP
0,00575937
NEAR
2
PHP
0,01151875
NEAR
3
PHP
0,01727812
NEAR
5
PHP
0,02879687
NEAR
10
PHP
0,05759373
NEAR
20
PHP
0,11518747
NEAR
25
PHP
0,14398433
NEAR
50
PHP
0,28796867
NEAR
100
PHP
0,57593734
NEAR
250
PHP
1,439843
NEAR
500
PHP
2,879687
NEAR
1000
PHP
5,759373
NEAR
2500
PHP
14,3984
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 18:58:20 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC