Chuyển đổi NEAR sang PHP
Chuyển đổi NEAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 90,58 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:23, 20 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PHP
Theo dõi
3:23, 20 tháng 12, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 90,5800 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.999.911.021 PHP. NEAR Protocol tăng +8.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.10%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.917.715 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.917.649 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
116,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:23 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 90.58 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 90,5800 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso
NEAR
PHP
0.01
NEAR
0,90580000
PHP
0.1
NEAR
9,058000
PHP
1
NEAR
90,5800
PHP
2
NEAR
181,160
PHP
3
NEAR
271,740
PHP
5
NEAR
452,900
PHP
10
NEAR
905,800
PHP
20
NEAR
1.811,60
PHP
25
NEAR
2.264,50
PHP
50
NEAR
4.529,00
PHP
100
NEAR
9.058,00
PHP
250
NEAR
22.645,0
PHP
500
NEAR
45.290,0
PHP
1000
NEAR
90.580,0
PHP
2500
NEAR
226.450
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP
NEAR
0.01
PHP
0,00011040
NEAR
0.1
PHP
0,00110400
NEAR
1
PHP
0,01103996
NEAR
2
PHP
0,02207993
NEAR
3
PHP
0,03311989
NEAR
5
PHP
0,05519982
NEAR
10
PHP
0,11039965
NEAR
20
PHP
0,22079929
NEAR
25
PHP
0,27599912
NEAR
50
PHP
0,55199823
NEAR
100
PHP
1,103996
NEAR
250
PHP
2,759991
NEAR
500
PHP
5,519982
NEAR
1000
PHP
11,0400
NEAR
2500
PHP
27,5999
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 03:23:10 20/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC