Chuyển đổi NEAR sang PHP
Chuyển đổi NEAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 315,97 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:33, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PHP
Theo dõi
11:33, 21 tháng 12, 2024
0 PHP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 315,970 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 106.839.839.874 PHP. NEAR Protocol tăng +15.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.51%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
385,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
106,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:33 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 315.97 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 315,970 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso
NEAR
PHP
0.01
NEAR
3,159700
PHP
0.1
NEAR
31,5970
PHP
1
NEAR
315,970
PHP
2
NEAR
631,940
PHP
3
NEAR
947,910
PHP
5
NEAR
1.579,85
PHP
10
NEAR
3.159,70
PHP
20
NEAR
6.319,40
PHP
25
NEAR
7.899,25
PHP
50
NEAR
15.798,5
PHP
100
NEAR
31.597,0
PHP
250
NEAR
78.992,5
PHP
500
NEAR
157.985
PHP
1000
NEAR
315.970
PHP
2500
NEAR
789.925
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP
NEAR
0.01
PHP
0,00003165
NEAR
0.1
PHP
0,00031649
NEAR
1
PHP
0,00316486
NEAR
2
PHP
0,00632971
NEAR
3
PHP
0,00949457
NEAR
5
PHP
0,01582429
NEAR
10
PHP
0,03164857
NEAR
20
PHP
0,06329715
NEAR
25
PHP
0,07912144
NEAR
50
PHP
0,15824287
NEAR
100
PHP
0,31648574
NEAR
250
PHP
0,79121436
NEAR
500
PHP
1,582429
NEAR
1000
PHP
3,164857
NEAR
2500
PHP
7,912144
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 11:33:14 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC