Chuyển đổi NEAR sang PHP
Chuyển đổi NEAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 143,73 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 143,730 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.885.205.805 PHP. NEAR Protocol giảm -3.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.242.780.786 US$ và tổng cung lưu thông là 1.198.646.908 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
172,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
11,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 143.73 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 143,730 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,437300
PHP
0.1
NEAR
14,3730
PHP
1
NEAR
143,730
PHP
2
NEAR
287,460
PHP
3
NEAR
431,190
PHP
5
NEAR
718,650
PHP
10
NEAR
1.437,30
PHP
20
NEAR
2.874,60
PHP
25
NEAR
3.593,25
PHP
50
NEAR
7.186,50
PHP
100
NEAR
14.373,0
PHP
250
NEAR
35.932,5
PHP
500
NEAR
71.865,0
PHP
1000
NEAR
143.730
PHP
2500
NEAR
359.325
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00006957
NEAR
0.1
PHP
0,00069575
NEAR
1
PHP
0,00695749
NEAR
2
PHP
0,01391498
NEAR
3
PHP
0,02087247
NEAR
5
PHP
0,03478745
NEAR
10
PHP
0,06957490
NEAR
20
PHP
0,13914979
NEAR
25
PHP
0,17393724
NEAR
50
PHP
0,34787449
NEAR
100
PHP
0,69574897
NEAR
250
PHP
1,739372
NEAR
500
PHP
3,478745
NEAR
1000
PHP
6,957490
NEAR
2500
PHP
17,3937
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 06:20:32 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC