Chuyển đổi NEAR sang PHP
Chuyển đổi NEAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 201,55 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:01, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 201,550 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.429.346.110 PHP. NEAR Protocol tăng +5.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.236.652.663 US$ và tổng cung lưu thông là 1.186.549.564 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
239,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
13,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:01 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 201.55 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 201,550 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
2,015500
PHP
0.1
NEAR
20,1550
PHP
1
NEAR
201,550
PHP
2
NEAR
403,100
PHP
3
NEAR
604,650
PHP
5
NEAR
1.007,75
PHP
10
NEAR
2.015,50
PHP
20
NEAR
4.031,00
PHP
25
NEAR
5.038,75
PHP
50
NEAR
10.077,5
PHP
100
NEAR
20.155,0
PHP
250
NEAR
50.387,5
PHP
500
NEAR
100.775
PHP
1000
NEAR
201.550
PHP
2500
NEAR
503.875
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00004962
NEAR
0.1
PHP
0,00049615
NEAR
1
PHP
0,00496155
NEAR
2
PHP
0,00992310
NEAR
3
PHP
0,01488464
NEAR
5
PHP
0,02480774
NEAR
10
PHP
0,04961548
NEAR
20
PHP
0,09923096
NEAR
25
PHP
0,12403870
NEAR
50
PHP
0,24807740
NEAR
100
PHP
0,49615480
NEAR
250
PHP
1,240387
NEAR
500
PHP
2,480774
NEAR
1000
PHP
4,961548
NEAR
2500
PHP
12,4039
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 05:01:26 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC