Chuyển đổi NEAR sang XAU
Chuyển đổi NEAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:18, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
11:18, 28 tháng 8, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00074162 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.310,0 XAU. NEAR Protocol giảm -1.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.41%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.267.904.080 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
927,22 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
53,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:18 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00074162 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00074162 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000742
XAU
0.1
NEAR
0,00007416
XAU
1
NEAR
0,00074162
XAU
2
NEAR
0,00148324
XAU
3
NEAR
0,00222486
XAU
5
NEAR
0,00370810
XAU
10
NEAR
0,00741620
XAU
20
NEAR
0,01483240
XAU
25
NEAR
0,01854050
XAU
50
NEAR
0,03708100
XAU
100
NEAR
0,07416200
XAU
250
NEAR
0,18540500
XAU
500
NEAR
0,37081000
XAU
1000
NEAR
0,74162000
XAU
2500
NEAR
1,854050
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
13,4840
NEAR
0.1
XAU
134,840
NEAR
1
XAU
1.348,399
NEAR
2
XAU
2.696,799
NEAR
3
XAU
4.045,198
NEAR
5
XAU
6.741,997
NEAR
10
XAU
13.483,994
NEAR
20
XAU
26.967,989
NEAR
25
XAU
33.709,986
NEAR
50
XAU
67.419,972
NEAR
100
XAU
134.839,945
NEAR
250
XAU
337.099,862
NEAR
500
XAU
674.199,725
NEAR
1000
XAU
1.348.399,45
NEAR
2500
XAU
3.370.998,625
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 11:18:46 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC