Chuyển đổi NEAR sang XAU
Chuyển đổi NEAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:23, 2 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00073154 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.276,0 XAU. NEAR Protocol giảm -1.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.37%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.226.749 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.119.813 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
892,58 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
44,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:23 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00073154 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00073154 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000732
XAU
0.1
NEAR
0,00007315
XAU
1
NEAR
0,00073154
XAU
2
NEAR
0,00146308
XAU
3
NEAR
0,00219462
XAU
5
NEAR
0,00365770
XAU
10
NEAR
0,00731540
XAU
20
NEAR
0,01463080
XAU
25
NEAR
0,01828850
XAU
50
NEAR
0,03657700
XAU
100
NEAR
0,07315400
XAU
250
NEAR
0,18288500
XAU
500
NEAR
0,36577000
XAU
1000
NEAR
0,73154000
XAU
2500
NEAR
1,828850
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
13,6698
NEAR
0.1
XAU
136,698
NEAR
1
XAU
1.366,979
NEAR
2
XAU
2.733,958
NEAR
3
XAU
4.100,938
NEAR
5
XAU
6.834,896
NEAR
10
XAU
13.669,792
NEAR
20
XAU
27.339,585
NEAR
25
XAU
34.174,481
NEAR
50
XAU
68.348,962
NEAR
100
XAU
136.697,925
NEAR
250
XAU
341.744,812
NEAR
500
XAU
683.489,625
NEAR
1000
XAU
1.366.979,249
NEAR
2500
XAU
3.417.448,123
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 09:23:23 2/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC