Chuyển đổi NEAR sang XAU
Chuyển đổi NEAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:15, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00086591 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.413,0 XAU. NEAR Protocol tăng +4.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.701.564 US$ và tổng cung lưu thông là 1.190.319.629 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
1,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
80,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:15 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00086591 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00086591 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000866
XAU
0.1
NEAR
0,00008659
XAU
1
NEAR
0,00086591
XAU
2
NEAR
0,00173182
XAU
3
NEAR
0,00259773
XAU
5
NEAR
0,00432955
XAU
10
NEAR
0,00865910
XAU
20
NEAR
0,01731820
XAU
25
NEAR
0,02164775
XAU
50
NEAR
0,04329550
XAU
100
NEAR
0,08659100
XAU
250
NEAR
0,21647750
XAU
500
NEAR
0,43295500
XAU
1000
NEAR
0,86591000
XAU
2500
NEAR
2,164775
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
11,5485
NEAR
0.1
XAU
115,485
NEAR
1
XAU
1.154,854
NEAR
2
XAU
2.309,709
NEAR
3
XAU
3.464,563
NEAR
5
XAU
5.774,272
NEAR
10
XAU
11.548,544
NEAR
20
XAU
23.097,089
NEAR
25
XAU
28.871,361
NEAR
50
XAU
57.742,722
NEAR
100
XAU
115.485,443
NEAR
250
XAU
288.713,608
NEAR
500
XAU
577.427,215
NEAR
1000
XAU
1.154.854,431
NEAR
2500
XAU
2.887.136,076
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 07:15:58 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC