Chuyển đổi NEAR sang XAU
Chuyển đổi NEAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:53, 18 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
22:53, 18 tháng 7, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00085540 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 151.656 XAU. NEAR Protocol tăng +2.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.27%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.063.819 US$ và tổng cung lưu thông là 1.238.109.259 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 42.
Vốn hóa thị trường
1,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
151,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:53 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0008554 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00085540 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000855
XAU
0.1
NEAR
0,00008554
XAU
1
NEAR
0,00085540
XAU
2
NEAR
0,00171080
XAU
3
NEAR
0,00256620
XAU
5
NEAR
0,00427700
XAU
10
NEAR
0,00855400
XAU
20
NEAR
0,01710800
XAU
25
NEAR
0,02138500
XAU
50
NEAR
0,04277000
XAU
100
NEAR
0,08554000
XAU
250
NEAR
0,21385000
XAU
500
NEAR
0,42770000
XAU
1000
NEAR
0,85540000
XAU
2500
NEAR
2,138500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
11,6904
NEAR
0.1
XAU
116,904
NEAR
1
XAU
1.169,044
NEAR
2
XAU
2.338,087
NEAR
3
XAU
3.507,131
NEAR
5
XAU
5.845,219
NEAR
10
XAU
11.690,437
NEAR
20
XAU
23.380,874
NEAR
25
XAU
29.226,093
NEAR
50
XAU
58.452,186
NEAR
100
XAU
116.904,372
NEAR
250
XAU
292.260,931
NEAR
500
XAU
584.521,861
NEAR
1000
XAU
1.169.043,722
NEAR
2500
XAU
2.922.609,306
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 22:53:22 18/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC