Chuyển đổi NEAR sang XAU
Chuyển đổi NEAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00168444 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.566,0 XAU. NEAR Protocol giảm -1.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng -0.00%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
2,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
85,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00168444 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00168444 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce
NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00001684
XAU
0.1
NEAR
0,00016844
XAU
1
NEAR
0,00168444
XAU
2
NEAR
0,00336888
XAU
3
NEAR
0,00505332
XAU
5
NEAR
0,00842220
XAU
10
NEAR
0,01684440
XAU
20
NEAR
0,03368880
XAU
25
NEAR
0,04211100
XAU
50
NEAR
0,08422200
XAU
100
NEAR
0,16844400
XAU
250
NEAR
0,42111000
XAU
500
NEAR
0,84222000
XAU
1000
NEAR
1,684440
XAU
2500
NEAR
4,211100
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU
NEAR
0.01
XAU
5,936691
NEAR
0.1
XAU
59,3669
NEAR
1
XAU
593,669
NEAR
2
XAU
1.187,338
NEAR
3
XAU
1.781,007
NEAR
5
XAU
2.968,346
NEAR
10
XAU
5.936,691
NEAR
20
XAU
11.873,382
NEAR
25
XAU
14.841,728
NEAR
50
XAU
29.683,456
NEAR
100
XAU
59.366,911
NEAR
250
XAU
148.417,278
NEAR
500
XAU
296.834,556
NEAR
1000
XAU
593.669,113
NEAR
2500
XAU
1.484.172,781
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 20:45:28 23/10/2024
Last Updated at 20:45:28 23/10/2024 UTC