Chuyển đổi NEAR sang XAU
Chuyển đổi NEAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:44, 20 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
17:44, 20 tháng 12, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00034849 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.920,0 XAU. NEAR Protocol giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.05%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.995.902 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.995.845 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
447,76 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
33,92 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:44 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00034849 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00034849 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce
NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000348
XAU
0.1
NEAR
0,00003485
XAU
1
NEAR
0,00034849
XAU
2
NEAR
0,00069698
XAU
3
NEAR
0,00104547
XAU
5
NEAR
0,00174245
XAU
10
NEAR
0,00348490
XAU
20
NEAR
0,00696980
XAU
25
NEAR
0,00871225
XAU
50
NEAR
0,01742450
XAU
100
NEAR
0,03484900
XAU
250
NEAR
0,08712250
XAU
500
NEAR
0,17424500
XAU
1000
NEAR
0,34849000
XAU
2500
NEAR
0,87122500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU
NEAR
0.01
XAU
28,6952
NEAR
0.1
XAU
286,952
NEAR
1
XAU
2.869,523
NEAR
2
XAU
5.739,046
NEAR
3
XAU
8.608,568
NEAR
5
XAU
14.347,614
NEAR
10
XAU
28.695,228
NEAR
20
XAU
57.390,456
NEAR
25
XAU
71.738,07
NEAR
50
XAU
143.476,14
NEAR
100
XAU
286.952,28
NEAR
250
XAU
717.380,7
NEAR
500
XAU
1.434.761,399
NEAR
1000
XAU
2.869.522,798
NEAR
2500
XAU
7.173.806,996
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 17:44:30 20/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC