Chuyển đổi NEAR sang XAU
Chuyển đổi NEAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:43, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
5:43, 22 tháng 12, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00186519 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 641.022 XAU. NEAR Protocol giảm -10.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.379.189 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
2,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
641,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:43 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00186519 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00186519 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce
NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00001865
XAU
0.1
NEAR
0,00018652
XAU
1
NEAR
0,00186519
XAU
2
NEAR
0,00373038
XAU
3
NEAR
0,00559557
XAU
5
NEAR
0,00932595
XAU
10
NEAR
0,01865190
XAU
20
NEAR
0,03730380
XAU
25
NEAR
0,04662975
XAU
50
NEAR
0,09325950
XAU
100
NEAR
0,18651900
XAU
250
NEAR
0,46629750
XAU
500
NEAR
0,93259500
XAU
1000
NEAR
1,865190
XAU
2500
NEAR
4,662975
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU
NEAR
0.01
XAU
5,361384
NEAR
0.1
XAU
53,6138
NEAR
1
XAU
536,138
NEAR
2
XAU
1.072,277
NEAR
3
XAU
1.608,415
NEAR
5
XAU
2.680,692
NEAR
10
XAU
5.361,384
NEAR
20
XAU
10.722,768
NEAR
25
XAU
13.403,46
NEAR
50
XAU
26.806,92
NEAR
100
XAU
53.613,841
NEAR
250
XAU
134.034,602
NEAR
500
XAU
268.069,205
NEAR
1000
XAU
536.138,409
NEAR
2500
XAU
1.340.346,024
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 05:43:04 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC