Chuyển đổi NEAR sang XAU
Chuyển đổi NEAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:46, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
10:46, 12 tháng 5, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00097479 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.799,0 XAU. NEAR Protocol giảm -1.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.249.690.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.211.568.986 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
1,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
78,8 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:46 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00097479 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00097479 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000975
XAU
0.1
NEAR
0,00009748
XAU
1
NEAR
0,00097479
XAU
2
NEAR
0,00194958
XAU
3
NEAR
0,00292437
XAU
5
NEAR
0,00487395
XAU
10
NEAR
0,00974790
XAU
20
NEAR
0,01949580
XAU
25
NEAR
0,02436975
XAU
50
NEAR
0,04873950
XAU
100
NEAR
0,09747900
XAU
250
NEAR
0,24369750
XAU
500
NEAR
0,48739500
XAU
1000
NEAR
0,97479000
XAU
2500
NEAR
2,436975
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
10,2586
NEAR
0.1
XAU
102,586
NEAR
1
XAU
1.025,862
NEAR
2
XAU
2.051,724
NEAR
3
XAU
3.077,586
NEAR
5
XAU
5.129,31
NEAR
10
XAU
10.258,62
NEAR
20
XAU
20.517,24
NEAR
25
XAU
25.646,55
NEAR
50
XAU
51.293,099
NEAR
100
XAU
102.586,198
NEAR
250
XAU
256.465,495
NEAR
500
XAU
512.930,99
NEAR
1000
XAU
1.025.861,981
NEAR
2500
XAU
2.564.654,951
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 10:46:41 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC