Chuyển đổi NEAR sang XAU
Chuyển đổi NEAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:40, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
7:40, 18 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00056914 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 124.157 XAU. NEAR Protocol tăng +0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.20%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.227.979 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.227.898 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
728,73 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
124,16 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:40 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00056914 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00056914 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce
NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000569
XAU
0.1
NEAR
0,00005691
XAU
1
NEAR
0,00056914
XAU
2
NEAR
0,00113828
XAU
3
NEAR
0,00170742
XAU
5
NEAR
0,00284570
XAU
10
NEAR
0,00569140
XAU
20
NEAR
0,01138280
XAU
25
NEAR
0,01422850
XAU
50
NEAR
0,02845700
XAU
100
NEAR
0,05691400
XAU
250
NEAR
0,14228500
XAU
500
NEAR
0,28457000
XAU
1000
NEAR
0,56914000
XAU
2500
NEAR
1,422850
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU
NEAR
0.01
XAU
17,5704
NEAR
0.1
XAU
175,704
NEAR
1
XAU
1.757,037
NEAR
2
XAU
3.514,074
NEAR
3
XAU
5.271,111
NEAR
5
XAU
8.785,185
NEAR
10
XAU
17.570,369
NEAR
20
XAU
35.140,739
NEAR
25
XAU
43.925,923
NEAR
50
XAU
87.851,847
NEAR
100
XAU
175.703,693
NEAR
250
XAU
439.259,233
NEAR
500
XAU
878.518,466
NEAR
1000
XAU
1.757.036,933
NEAR
2500
XAU
4.392.592,332
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 07:40:23 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC