Chuyển đổi NEAR sang XAU
Chuyển đổi NEAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:31, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00065518 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.138,0 XAU. NEAR Protocol tăng +5.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.87%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.245.900.252 US$ và tổng cung lưu thông là 1.206.852.723 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
790,75 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
35,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:31 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00065518 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00065518 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000655
XAU
0.1
NEAR
0,00006552
XAU
1
NEAR
0,00065518
XAU
2
NEAR
0,00131036
XAU
3
NEAR
0,00196554
XAU
5
NEAR
0,00327590
XAU
10
NEAR
0,00655180
XAU
20
NEAR
0,01310360
XAU
25
NEAR
0,01637950
XAU
50
NEAR
0,03275900
XAU
100
NEAR
0,06551800
XAU
250
NEAR
0,16379500
XAU
500
NEAR
0,32759000
XAU
1000
NEAR
0,65518000
XAU
2500
NEAR
1,637950
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
15,2630
NEAR
0.1
XAU
152,630
NEAR
1
XAU
1.526,298
NEAR
2
XAU
3.052,596
NEAR
3
XAU
4.578,894
NEAR
5
XAU
7.631,491
NEAR
10
XAU
15.262,981
NEAR
20
XAU
30.525,962
NEAR
25
XAU
38.157,453
NEAR
50
XAU
76.314,906
NEAR
100
XAU
152.629,812
NEAR
250
XAU
381.574,529
NEAR
500
XAU
763.149,058
NEAR
1000
XAU
1.526.298,117
NEAR
2500
XAU
3.815.745,291
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 01:31:21 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC