Chuyển đổi NEAR sang XAU
Chuyển đổi NEAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:53, 13 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
4:53, 13 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00060970 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.488,0 XAU. NEAR Protocol giảm -2.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.11%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.279.811.308 US$ và tổng cung lưu thông là 1.279.811.272 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
781,67 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
86,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:53 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0006097 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00060970 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce
NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000610
XAU
0.1
NEAR
0,00006097
XAU
1
NEAR
0,00060970
XAU
2
NEAR
0,00121940
XAU
3
NEAR
0,00182910
XAU
5
NEAR
0,00304850
XAU
10
NEAR
0,00609700
XAU
20
NEAR
0,01219400
XAU
25
NEAR
0,01524250
XAU
50
NEAR
0,03048500
XAU
100
NEAR
0,06097000
XAU
250
NEAR
0,15242500
XAU
500
NEAR
0,30485000
XAU
1000
NEAR
0,60970000
XAU
2500
NEAR
1,524250
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU
NEAR
0.01
XAU
16,4015
NEAR
0.1
XAU
164,015
NEAR
1
XAU
1.640,151
NEAR
2
XAU
3.280,302
NEAR
3
XAU
4.920,453
NEAR
5
XAU
8.200,754
NEAR
10
XAU
16.401,509
NEAR
20
XAU
32.803,018
NEAR
25
XAU
41.003,772
NEAR
50
XAU
82.007,545
NEAR
100
XAU
164.015,089
NEAR
250
XAU
410.037,723
NEAR
500
XAU
820.075,447
NEAR
1000
XAU
1.640.150,894
NEAR
2500
XAU
4.100.377,235
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 04:53:24 13/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC