Chuyển đổi NEAR sang XAU
Chuyển đổi NEAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:47, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00118614 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.031,0 XAU. NEAR Protocol tăng +5.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.236.652.663 US$ và tổng cung lưu thông là 1.186.549.564 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
1,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
79,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:47 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00118614 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00118614 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00001186
XAU
0.1
NEAR
0,00011861
XAU
1
NEAR
0,00118614
XAU
2
NEAR
0,00237228
XAU
3
NEAR
0,00355842
XAU
5
NEAR
0,00593070
XAU
10
NEAR
0,01186140
XAU
20
NEAR
0,02372280
XAU
25
NEAR
0,02965350
XAU
50
NEAR
0,05930700
XAU
100
NEAR
0,11861400
XAU
250
NEAR
0,29653500
XAU
500
NEAR
0,59307000
XAU
1000
NEAR
1,186140
XAU
2500
NEAR
2,965350
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
8,430708
NEAR
0.1
XAU
84,3071
NEAR
1
XAU
843,071
NEAR
2
XAU
1.686,142
NEAR
3
XAU
2.529,212
NEAR
5
XAU
4.215,354
NEAR
10
XAU
8.430,708
NEAR
20
XAU
16.861,416
NEAR
25
XAU
21.076,77
NEAR
50
XAU
42.153,54
NEAR
100
XAU
84.307,08
NEAR
250
XAU
210.767,7
NEAR
500
XAU
421.535,401
NEAR
1000
XAU
843.070,801
NEAR
2500
XAU
2.107.677,003
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 04:47:20 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC