Chuyển đổi NEAR sang XAU
Chuyển đổi NEAR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:02, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XAU
Theo dõi
17:02, 22 tháng 6, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00054909 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.935,0 XAU. NEAR Protocol giảm -9.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.10%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.256.641.816 US$ và tổng cung lưu thông là 1.228.576.070 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
674,59 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
65,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:02 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00054909 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00054909 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Troy Ounce

NEAR
XAU
0.01
NEAR
0,00000549
XAU
0.1
NEAR
0,00005491
XAU
1
NEAR
0,00054909
XAU
2
NEAR
0,00109818
XAU
3
NEAR
0,00164727
XAU
5
NEAR
0,00274545
XAU
10
NEAR
0,00549090
XAU
20
NEAR
0,01098180
XAU
25
NEAR
0,01372725
XAU
50
NEAR
0,02745450
XAU
100
NEAR
0,05490900
XAU
250
NEAR
0,13727250
XAU
500
NEAR
0,27454500
XAU
1000
NEAR
0,54909000
XAU
2500
NEAR
1,372725
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang NEAR Protocol
XAU

NEAR
0.01
XAU
18,2120
NEAR
0.1
XAU
182,120
NEAR
1
XAU
1.821,195
NEAR
2
XAU
3.642,39
NEAR
3
XAU
5.463,585
NEAR
5
XAU
9.105,975
NEAR
10
XAU
18.211,951
NEAR
20
XAU
36.423,901
NEAR
25
XAU
45.529,877
NEAR
50
XAU
91.059,753
NEAR
100
XAU
182.119,507
NEAR
250
XAU
455.298,767
NEAR
500
XAU
910.597,534
NEAR
1000
XAU
1.821.195,068
NEAR
2500
XAU
4.552.987,671
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XAU được tạo vào lúc 17:02:23 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC