Chuyển đổi NEAR sang NOK
Chuyển đổi NEAR sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 60,81 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:59, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến NOK
Theo dõi
11:59, 21 tháng 12, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 60,8100 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.561.516.494 NOK. NEAR Protocol tăng +14.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.49%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
74,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
20,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:59 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 60.81 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 60,8100 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Norwegian Krone
NEAR
NOK
0.01
NEAR
0,60810000
NOK
0.1
NEAR
6,081000
NOK
1
NEAR
60,8100
NOK
2
NEAR
121,620
NOK
3
NEAR
182,430
NOK
5
NEAR
304,050
NOK
10
NEAR
608,100
NOK
20
NEAR
1.216,20
NOK
25
NEAR
1.520,25
NOK
50
NEAR
3.040,50
NOK
100
NEAR
6.081,00
NOK
250
NEAR
15.202,5
NOK
500
NEAR
30.405,0
NOK
1000
NEAR
60.810,0
NOK
2500
NEAR
152.025
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang NEAR Protocol
NOK
NEAR
0.01
NOK
0,00016445
NEAR
0.1
NOK
0,00164447
NEAR
1
NOK
0,01644466
NEAR
2
NOK
0,03288933
NEAR
3
NOK
0,04933399
NEAR
5
NOK
0,08222332
NEAR
10
NOK
0,16444664
NEAR
20
NOK
0,32889327
NEAR
25
NOK
0,41111659
NEAR
50
NOK
0,82223319
NEAR
100
NOK
1,644466
NEAR
250
NOK
4,111166
NEAR
500
NOK
8,222332
NEAR
1000
NOK
16,4447
NEAR
2500
NOK
41,1117
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-NOK được tạo vào lúc 11:59:46 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC