Chuyển đổi NEAR sang VEF
Chuyển đổi NEAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,538 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:13, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VEF
Theo dõi
12:13, 21 tháng 12, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,53773600 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 181.828.387 VEF. NEAR Protocol tăng +15.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.51%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
656,59 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
181,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:13 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.537736 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,53773600 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Venezuelan bolívar fuerte
NEAR
VEF
0.01
NEAR
0,00537736
VEF
0.1
NEAR
0,05377360
VEF
1
NEAR
0,53773600
VEF
2
NEAR
1,075472
VEF
3
NEAR
1,613208
VEF
5
NEAR
2,688680
VEF
10
NEAR
5,377360
VEF
20
NEAR
10,7547
VEF
25
NEAR
13,4434
VEF
50
NEAR
26,8868
VEF
100
NEAR
53,7736
VEF
250
NEAR
134,434
VEF
500
NEAR
268,868
VEF
1000
NEAR
537,736
VEF
2500
NEAR
1.344,34
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang NEAR Protocol
VEF
NEAR
0.01
VEF
0,01859649
NEAR
0.1
VEF
0,18596486
NEAR
1
VEF
1,859649
NEAR
2
VEF
3,719297
NEAR
3
VEF
5,578946
NEAR
5
VEF
9,298243
NEAR
10
VEF
18,5965
NEAR
20
VEF
37,1930
NEAR
25
VEF
46,4912
NEAR
50
VEF
92,9824
NEAR
100
VEF
185,965
NEAR
250
VEF
464,912
NEAR
500
VEF
929,824
NEAR
1000
VEF
1.859,649
NEAR
2500
VEF
4.649,122
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VEF được tạo vào lúc 12:13:53 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC