Chuyển đổi NEAR sang VEF
Chuyển đổi NEAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,523 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:52, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,52340100 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.176.240 VEF. NEAR Protocol tăng +5.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.66%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.454.631 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.373.584 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
616 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
34,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:52 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.523401 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,52340100 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Venezuelan bolívar fuerte
NEAR
VEF
0.01
NEAR
0,00523401
VEF
0.1
NEAR
0,05234010
VEF
1
NEAR
0,52340100
VEF
2
NEAR
1,046802
VEF
3
NEAR
1,570203
VEF
5
NEAR
2,617005
VEF
10
NEAR
5,234010
VEF
20
NEAR
10,4680
VEF
25
NEAR
13,0850
VEF
50
NEAR
26,1701
VEF
100
NEAR
52,3401
VEF
250
NEAR
130,850
VEF
500
NEAR
261,701
VEF
1000
NEAR
523,401
VEF
2500
NEAR
1.308,503
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang NEAR Protocol
VEF
NEAR
0.01
VEF
0,01910581
NEAR
0.1
VEF
0,19105810
NEAR
1
VEF
1,910581
NEAR
2
VEF
3,821162
NEAR
3
VEF
5,731743
NEAR
5
VEF
9,552905
NEAR
10
VEF
19,1058
NEAR
20
VEF
38,2116
NEAR
25
VEF
47,7645
NEAR
50
VEF
95,5290
NEAR
100
VEF
191,058
NEAR
250
VEF
477,645
NEAR
500
VEF
955,290
NEAR
1000
VEF
1.910,581
NEAR
2500
VEF
4.776,452
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VEF được tạo vào lúc 04:52:33 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC