Chuyển đổi NEAR sang VEF
Chuyển đổi NEAR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,598 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:38, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VEF
Theo dõi
17:38, 17 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,59777800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.595.331 VEF. NEAR Protocol tăng +2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
726,95 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
92,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:38 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.597778 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,59777800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Venezuelan bolívar fuerte
NEAR
VEF
0.01
NEAR
0,00597778
VEF
0.1
NEAR
0,05977780
VEF
1
NEAR
0,59777800
VEF
2
NEAR
1,195556
VEF
3
NEAR
1,793334
VEF
5
NEAR
2,988890
VEF
10
NEAR
5,977780
VEF
20
NEAR
11,9556
VEF
25
NEAR
14,9445
VEF
50
NEAR
29,8889
VEF
100
NEAR
59,7778
VEF
250
NEAR
149,445
VEF
500
NEAR
298,889
VEF
1000
NEAR
597,778
VEF
2500
NEAR
1.494,445
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang NEAR Protocol
VEF
NEAR
0.01
VEF
0,01672862
NEAR
0.1
VEF
0,16728618
NEAR
1
VEF
1,672862
NEAR
2
VEF
3,345724
NEAR
3
VEF
5,018585
NEAR
5
VEF
8,364309
NEAR
10
VEF
16,7286
NEAR
20
VEF
33,4572
NEAR
25
VEF
41,8215
NEAR
50
VEF
83,6431
NEAR
100
VEF
167,286
NEAR
250
VEF
418,215
NEAR
500
VEF
836,431
NEAR
1000
VEF
1.672,862
NEAR
2500
VEF
4.182,155
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VEF được tạo vào lúc 17:38:03 17/11/2024
Last Updated at 17:38:03 17/11/2024 UTC