Chuyển đổi NEAR sang BMD
Chuyển đổi NEAR sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 5,82 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:32, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BMD
Theo dõi
6:32, 22 tháng 11, 2024
0 BMD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,820000 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.021.075.719 BMD. NEAR Protocol tăng +7.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.37%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.458.061 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
7,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.82 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,820000 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BMD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bermudian Dollar
NEAR
BMD
0.01
NEAR
0,05820000
BMD
0.1
NEAR
0,58200000
BMD
1
NEAR
5,820000
BMD
2
NEAR
11,6400
BMD
3
NEAR
17,4600
BMD
5
NEAR
29,1000
BMD
10
NEAR
58,2000
BMD
20
NEAR
116,400
BMD
25
NEAR
145,500
BMD
50
NEAR
291,000
BMD
100
NEAR
582,000
BMD
250
NEAR
1.455,00
BMD
500
NEAR
2.910,00
BMD
1000
NEAR
5.820,00
BMD
2500
NEAR
14.550,0
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang NEAR Protocol
BMD
NEAR
0.01
BMD
0,00171821
NEAR
0.1
BMD
0,01718213
NEAR
1
BMD
0,17182131
NEAR
2
BMD
0,34364261
NEAR
3
BMD
0,51546392
NEAR
5
BMD
0,85910653
NEAR
10
BMD
1,718213
NEAR
20
BMD
3,436426
NEAR
25
BMD
4,295533
NEAR
50
BMD
8,591065
NEAR
100
BMD
17,1821
NEAR
250
BMD
42,9553
NEAR
500
BMD
85,9107
NEAR
1000
BMD
171,821
NEAR
2500
BMD
429,553
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BMD được tạo vào lúc 06:32:35 22/11/2024
Last Updated at 06:32:35 22/11/2024 UTC