Chuyển đổi NEAR sang BMD
Chuyển đổi NEAR sang BMD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 4,58 BMD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:45, 23 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến BMD
Theo dõi
20:45, 23 tháng 10, 2024
0 BMD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,580000 BMD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 232.565.508 BMD. NEAR Protocol giảm -2.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.58%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.216.627.425 US$ và tổng cung lưu thông là 1.216.075.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
5,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
232,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:45 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang BMD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.58 BMD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,580000 BMD BMD, trong khi 1 BMD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang BMD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Bermudian Dollar
NEAR
BMD
0.01
NEAR
0,04580000
BMD
0.1
NEAR
0,45800000
BMD
1
NEAR
4,580000
BMD
2
NEAR
9,160000
BMD
3
NEAR
13,7400
BMD
5
NEAR
22,9000
BMD
10
NEAR
45,8000
BMD
20
NEAR
91,6000
BMD
25
NEAR
114,500
BMD
50
NEAR
229,000
BMD
100
NEAR
458,000
BMD
250
NEAR
1.145,00
BMD
500
NEAR
2.290,00
BMD
1000
NEAR
4.580,00
BMD
2500
NEAR
11.450,0
BMD
Chuyển đổi Bermudian Dollar sang NEAR Protocol
BMD
NEAR
0.01
BMD
0,00218341
NEAR
0.1
BMD
0,02183406
NEAR
1
BMD
0,21834061
NEAR
2
BMD
0,43668122
NEAR
3
BMD
0,65502183
NEAR
5
BMD
1,091703
NEAR
10
BMD
2,183406
NEAR
20
BMD
4,366812
NEAR
25
BMD
5,458515
NEAR
50
BMD
10,9170
NEAR
100
BMD
21,8341
NEAR
250
BMD
54,5852
NEAR
500
BMD
109,170
NEAR
1000
BMD
218,341
NEAR
2500
BMD
545,852
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-BMD được tạo vào lúc 20:45:26 23/10/2024
Last Updated at 20:45:26 23/10/2024 UTC