Chuyển đổi NEAR sang YFI
Chuyển đổi NEAR sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:27, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến YFI
Theo dõi
5:27, 22 tháng 12, 2024
0 YFI
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00058385 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 190.348 YFI. NEAR Protocol giảm -2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.93%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.286.380 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
710,76 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
190,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:27 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00058385 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00058385 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Yearn.finance
NEAR
YFI
0.01
NEAR
0,00000584
YFI
0.1
NEAR
0,00005839
YFI
1
NEAR
0,00058385
YFI
2
NEAR
0,00116770
YFI
3
NEAR
0,00175155
YFI
5
NEAR
0,00291925
YFI
10
NEAR
0,00583850
YFI
20
NEAR
0,01167700
YFI
25
NEAR
0,01459625
YFI
50
NEAR
0,02919250
YFI
100
NEAR
0,05838500
YFI
250
NEAR
0,14596250
YFI
500
NEAR
0,29192500
YFI
1000
NEAR
0,58385000
YFI
2500
NEAR
1,459625
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang NEAR Protocol
YFI
NEAR
0.01
YFI
17,1277
NEAR
0.1
YFI
171,277
NEAR
1
YFI
1.712,769
NEAR
2
YFI
3.425,537
NEAR
3
YFI
5.138,306
NEAR
5
YFI
8.563,843
NEAR
10
YFI
17.127,687
NEAR
20
YFI
34.255,374
NEAR
25
YFI
42.819,217
NEAR
50
YFI
85.638,435
NEAR
100
YFI
171.276,869
NEAR
250
YFI
428.192,173
NEAR
500
YFI
856.384,345
NEAR
1000
YFI
1.712.768,691
NEAR
2500
YFI
4.281.921,726
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-YFI được tạo vào lúc 05:27:21 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC