Chuyển đổi NEAR sang YFI
Chuyển đổi NEAR sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:58, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00067406 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.014,0 YFI. NEAR Protocol tăng +3.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.52%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.454.631 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.373.584 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
793,04 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
44,01 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:58 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00067406 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00067406 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Yearn.finance
NEAR
YFI
0.01
NEAR
0,00000674
YFI
0.1
NEAR
0,00006741
YFI
1
NEAR
0,00067406
YFI
2
NEAR
0,00134812
YFI
3
NEAR
0,00202218
YFI
5
NEAR
0,00337030
YFI
10
NEAR
0,00674060
YFI
20
NEAR
0,01348120
YFI
25
NEAR
0,01685150
YFI
50
NEAR
0,03370300
YFI
100
NEAR
0,06740600
YFI
250
NEAR
0,16851500
YFI
500
NEAR
0,33703000
YFI
1000
NEAR
0,67406000
YFI
2500
NEAR
1,685150
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang NEAR Protocol
YFI
NEAR
0.01
YFI
14,8355
NEAR
0.1
YFI
148,355
NEAR
1
YFI
1.483,547
NEAR
2
YFI
2.967,095
NEAR
3
YFI
4.450,642
NEAR
5
YFI
7.417,737
NEAR
10
YFI
14.835,475
NEAR
20
YFI
29.670,949
NEAR
25
YFI
37.088,686
NEAR
50
YFI
74.177,373
NEAR
100
YFI
148.354,746
NEAR
250
YFI
370.886,865
NEAR
500
YFI
741.773,729
NEAR
1000
YFI
1.483.547,459
NEAR
2500
YFI
3.708.868,647
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-YFI được tạo vào lúc 04:58:52 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC