Chuyển đổi NEAR sang YFI
Chuyển đổi NEAR sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:22, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,00052364 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.302,0 YFI. NEAR Protocol giảm -2.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.02%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.242.780.786 US$ và tổng cung lưu thông là 1.198.646.908 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
627,22 N US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
43,3 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:22 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00052364 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,00052364 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang YFI mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Yearn.finance

NEAR
YFI
0.01
NEAR
0,00000524
YFI
0.1
NEAR
0,00005236
YFI
1
NEAR
0,00052364
YFI
2
NEAR
0,00104728
YFI
3
NEAR
0,00157092
YFI
5
NEAR
0,00261820
YFI
10
NEAR
0,00523640
YFI
20
NEAR
0,01047280
YFI
25
NEAR
0,01309100
YFI
50
NEAR
0,02618200
YFI
100
NEAR
0,05236400
YFI
250
NEAR
0,13091000
YFI
500
NEAR
0,26182000
YFI
1000
NEAR
0,52364000
YFI
2500
NEAR
1,309100
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang NEAR Protocol
YFI

NEAR
0.01
YFI
19,0971
NEAR
0.1
YFI
190,971
NEAR
1
YFI
1.909,709
NEAR
2
YFI
3.819,418
NEAR
3
YFI
5.729,127
NEAR
5
YFI
9.548,545
NEAR
10
YFI
19.097,09
NEAR
20
YFI
38.194,179
NEAR
25
YFI
47.742,724
NEAR
50
YFI
95.485,448
NEAR
100
YFI
190.970,896
NEAR
250
YFI
477.427,24
NEAR
500
YFI
954.854,48
NEAR
1000
YFI
1.909.708,96
NEAR
2500
YFI
4.774.272,401
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-YFI được tạo vào lúc 06:22:48 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC