Chuyển đổi NEAR sang AUD
Chuyển đổi NEAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 6,9 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:59, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 6,900000 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 254.839.048 AU$. NEAR Protocol giảm -7.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.233.226.533 US$ và tổng cung lưu thông là 1.177.214.942 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
8,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
254,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:59 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.9 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 6,900000 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Australian Dollar
NEAR
AUD
0.01
NEAR
0,06900000
AUD
0.1
NEAR
0,69000000
AUD
1
NEAR
6,900000
AUD
2
NEAR
13,8000
AUD
3
NEAR
20,7000
AUD
5
NEAR
34,5000
AUD
10
NEAR
69,0000
AUD
20
NEAR
138,000
AUD
25
NEAR
172,500
AUD
50
NEAR
345,000
AUD
100
NEAR
690,000
AUD
250
NEAR
1.725,00
AUD
500
NEAR
3.450,00
AUD
1000
NEAR
6.900,00
AUD
2500
NEAR
17.250,0
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang NEAR Protocol
AUD
NEAR
0.01
AUD
0,00144928
NEAR
0.1
AUD
0,01449275
NEAR
1
AUD
0,14492754
NEAR
2
AUD
0,28985507
NEAR
3
AUD
0,43478261
NEAR
5
AUD
0,72463768
NEAR
10
AUD
1,449275
NEAR
20
AUD
2,898551
NEAR
25
AUD
3,623188
NEAR
50
AUD
7,246377
NEAR
100
AUD
14,4928
NEAR
250
AUD
36,2319
NEAR
500
AUD
72,4638
NEAR
1000
AUD
144,928
NEAR
2500
AUD
362,319
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-AUD được tạo vào lúc 03:59:20 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC