Chuyển đổi NEAR sang AUD
Chuyển đổi NEAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 8,34 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:12, 28 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến AUD
Theo dõi
6:12, 28 tháng 12, 2024
0 AUD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 8,340000 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 517.091.278 AU$. NEAR Protocol tăng +1.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.86%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.227.298.712 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 31.
Vốn hóa thị trường
10,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
517,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:12 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.34 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 8,340000 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Australian Dollar
NEAR
AUD
0.01
NEAR
0,08340000
AUD
0.1
NEAR
0,83400000
AUD
1
NEAR
8,340000
AUD
2
NEAR
16,6800
AUD
3
NEAR
25,0200
AUD
5
NEAR
41,7000
AUD
10
NEAR
83,4000
AUD
20
NEAR
166,800
AUD
25
NEAR
208,500
AUD
50
NEAR
417,000
AUD
100
NEAR
834,000
AUD
250
NEAR
2.085,00
AUD
500
NEAR
4.170,00
AUD
1000
NEAR
8.340,00
AUD
2500
NEAR
20.850,0
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang NEAR Protocol
AUD
NEAR
0.01
AUD
0,00119904
NEAR
0.1
AUD
0,01199041
NEAR
1
AUD
0,11990408
NEAR
2
AUD
0,23980815
NEAR
3
AUD
0,35971223
NEAR
5
AUD
0,59952038
NEAR
10
AUD
1,199041
NEAR
20
AUD
2,398082
NEAR
25
AUD
2,997602
NEAR
50
AUD
5,995204
NEAR
100
AUD
11,9904
NEAR
250
AUD
29,9760
NEAR
500
AUD
59,9520
NEAR
1000
AUD
119,904
NEAR
2500
AUD
299,760
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-AUD được tạo vào lúc 06:12:13 28/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC