Chuyển đổi NEAR sang AUD
Chuyển đổi NEAR sang AUD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 10,88 AUD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:01, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến AUD
Theo dõi
10:01, 25 tháng 11, 2024
0 AUD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 10,8800 AU$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.668.228.928 AU$. NEAR Protocol tăng +9.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +3.78%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.915.729 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
13,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:01 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang AUD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.88 AUD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 10,8800 AU$ AUD, trong khi 1 AUD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang AUD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Australian Dollar
NEAR
AUD
0.01
NEAR
0,10880000
AUD
0.1
NEAR
1,088000
AUD
1
NEAR
10,8800
AUD
2
NEAR
21,7600
AUD
3
NEAR
32,6400
AUD
5
NEAR
54,4000
AUD
10
NEAR
108,800
AUD
20
NEAR
217,600
AUD
25
NEAR
272,000
AUD
50
NEAR
544,000
AUD
100
NEAR
1.088,00
AUD
250
NEAR
2.720,00
AUD
500
NEAR
5.440,00
AUD
1000
NEAR
10.880,0
AUD
2500
NEAR
27.200,0
AUD
Chuyển đổi Australian Dollar sang NEAR Protocol
AUD
NEAR
0.01
AUD
0,00091912
NEAR
0.1
AUD
0,00919118
NEAR
1
AUD
0,09191176
NEAR
2
AUD
0,18382353
NEAR
3
AUD
0,27573529
NEAR
5
AUD
0,45955882
NEAR
10
AUD
0,91911765
NEAR
20
AUD
1,838235
NEAR
25
AUD
2,297794
NEAR
50
AUD
4,595588
NEAR
100
AUD
9,191176
NEAR
250
AUD
22,9779
NEAR
500
AUD
45,9559
NEAR
1000
AUD
91,9118
NEAR
2500
AUD
229,779
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-AUD được tạo vào lúc 10:01:22 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC