Chuyển đổi NEAR sang USD
Chuyển đổi NEAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,94 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:09, 22 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
13:09, 22 tháng 6, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,940000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 161.154.124 US$. NEAR Protocol giảm -6.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng -0.00%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.256.642.537 US$ và tổng cung lưu thông là 1.228.452.974 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
2,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
161,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:09 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.94 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,940000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,01940000
USD
0.1
NEAR
0,19400000
USD
1
NEAR
1,940000
USD
2
NEAR
3,880000
USD
3
NEAR
5,820000
USD
5
NEAR
9,700000
USD
10
NEAR
19,4000
USD
20
NEAR
38,8000
USD
25
NEAR
48,5000
USD
50
NEAR
97,0000
USD
100
NEAR
194,000
USD
250
NEAR
485,000
USD
500
NEAR
970,000
USD
1000
NEAR
1.940,00
USD
2500
NEAR
4.850,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00515464
NEAR
0.1
USD
0,05154639
NEAR
1
USD
0,51546392
NEAR
2
USD
1,030928
NEAR
3
USD
1,546392
NEAR
5
USD
2,577320
NEAR
10
USD
5,154639
NEAR
20
USD
10,3093
NEAR
25
USD
12,8866
NEAR
50
USD
25,7732
NEAR
100
USD
51,5464
NEAR
250
USD
128,866
NEAR
500
USD
257,732
NEAR
1000
USD
515,464
NEAR
2500
USD
1.288,66
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 13:09:54 22/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC