Chuyển đổi NEAR sang USD
Chuyển đổi NEAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 2,51 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:18, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,510000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 207.540.217 US$. NEAR Protocol giảm -3.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.242.780.786 US$ và tổng cung lưu thông là 1.198.646.908 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
3 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
207,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:18 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.51 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,510000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,02510000
USD
0.1
NEAR
0,25100000
USD
1
NEAR
2,510000
USD
2
NEAR
5,020000
USD
3
NEAR
7,530000
USD
5
NEAR
12,5500
USD
10
NEAR
25,1000
USD
20
NEAR
50,2000
USD
25
NEAR
62,7500
USD
50
NEAR
125,500
USD
100
NEAR
251,000
USD
250
NEAR
627,500
USD
500
NEAR
1.255,00
USD
1000
NEAR
2.510,00
USD
2500
NEAR
6.275,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00398406
NEAR
0.1
USD
0,03984064
NEAR
1
USD
0,39840637
NEAR
2
USD
0,79681275
NEAR
3
USD
1,195219
NEAR
5
USD
1,992032
NEAR
10
USD
3,984064
NEAR
20
USD
7,968127
NEAR
25
USD
9,960159
NEAR
50
USD
19,9203
NEAR
100
USD
39,8406
NEAR
250
USD
99,6016
NEAR
500
USD
199,203
NEAR
1000
USD
398,406
NEAR
2500
USD
996,016
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 03:18:37 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC