Chuyển đổi NEAR sang USD
Chuyển đổi NEAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 3,2 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:06, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
11:06, 12 tháng 5, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,200000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 258.282.563 US$. NEAR Protocol giảm -3.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.249.690.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.211.568.986 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
3,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
258,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:06 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.2 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,200000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar

NEAR
USD
0.01
NEAR
0,03200000
USD
0.1
NEAR
0,32000000
USD
1
NEAR
3,200000
USD
2
NEAR
6,400000
USD
3
NEAR
9,600000
USD
5
NEAR
16,0000
USD
10
NEAR
32,0000
USD
20
NEAR
64,0000
USD
25
NEAR
80,0000
USD
50
NEAR
160,000
USD
100
NEAR
320,000
USD
250
NEAR
800,000
USD
500
NEAR
1.600,00
USD
1000
NEAR
3.200,00
USD
2500
NEAR
8.000,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD

NEAR
0.01
USD
0,00312500
NEAR
0.1
USD
0,03125000
NEAR
1
USD
0,31250000
NEAR
2
USD
0,62500000
NEAR
3
USD
0,93750000
NEAR
5
USD
1,562500
NEAR
10
USD
3,125000
NEAR
20
USD
6,250000
NEAR
25
USD
7,812500
NEAR
50
USD
15,6250
NEAR
100
USD
31,2500
NEAR
250
USD
78,1250
NEAR
500
USD
156,250
NEAR
1000
USD
312,500
NEAR
2500
USD
781,250
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 11:06:59 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC