Chuyển đổi NEAR sang USD
Chuyển đổi NEAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 5,37 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:29, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
12:29, 21 tháng 12, 2024
0 USD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,370000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.815.923.173 US$. NEAR Protocol tăng +15.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.51%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
6,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:29 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.37 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,370000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,05370000
USD
0.1
NEAR
0,53700000
USD
1
NEAR
5,370000
USD
2
NEAR
10,7400
USD
3
NEAR
16,1100
USD
5
NEAR
26,8500
USD
10
NEAR
53,7000
USD
20
NEAR
107,400
USD
25
NEAR
134,250
USD
50
NEAR
268,500
USD
100
NEAR
537,000
USD
250
NEAR
1.342,50
USD
500
NEAR
2.685,00
USD
1000
NEAR
5.370,00
USD
2500
NEAR
13.425,0
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD
NEAR
0.01
USD
0,00186220
NEAR
0.1
USD
0,01862197
NEAR
1
USD
0,18621974
NEAR
2
USD
0,37243948
NEAR
3
USD
0,55865922
NEAR
5
USD
0,93109870
NEAR
10
USD
1,862197
NEAR
20
USD
3,724395
NEAR
25
USD
4,655493
NEAR
50
USD
9,310987
NEAR
100
USD
18,6220
NEAR
250
USD
46,5549
NEAR
500
USD
93,1099
NEAR
1000
USD
186,220
NEAR
2500
USD
465,549
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 12:29:29 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC