Chuyển đổi NEAR sang USD
Chuyển đổi NEAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 1,67 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:50, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
20:50, 11 tháng 12, 2025
0 USD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,670000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 199.821.333 US$. NEAR Protocol giảm -9.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.41%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.238.603 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.238.548 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
2,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
199,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:50 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.67 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,670000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,01670000
USD
0.1
NEAR
0,16700000
USD
1
NEAR
1,670000
USD
2
NEAR
3,340000
USD
3
NEAR
5,010000
USD
5
NEAR
8,350000
USD
10
NEAR
16,7000
USD
20
NEAR
33,4000
USD
25
NEAR
41,7500
USD
50
NEAR
83,5000
USD
100
NEAR
167,000
USD
250
NEAR
417,500
USD
500
NEAR
835,000
USD
1000
NEAR
1.670,00
USD
2500
NEAR
4.175,00
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD
NEAR
0.01
USD
0,00598802
NEAR
0.1
USD
0,05988024
NEAR
1
USD
0,59880240
NEAR
2
USD
1,197605
NEAR
3
USD
1,796407
NEAR
5
USD
2,994012
NEAR
10
USD
5,988024
NEAR
20
USD
11,9760
NEAR
25
USD
14,9701
NEAR
50
USD
29,9401
NEAR
100
USD
59,8802
NEAR
250
USD
149,701
NEAR
500
USD
299,401
NEAR
1000
USD
598,802
NEAR
2500
USD
1.497,006
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 20:50:10 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC