Chuyển đổi NEAR sang USD
Chuyển đổi NEAR sang USD theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 5,97 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:29, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến USD
Theo dõi
17:29, 17 tháng 11, 2024
0 USD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 5,970000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 924.751.129 US$. NEAR Protocol tăng +2.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.220.722.363 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
7,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
924,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:29 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.97 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 5,970000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang USD mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang US Dollar
NEAR
USD
0.01
NEAR
0,05970000
USD
0.1
NEAR
0,59700000
USD
1
NEAR
5,970000
USD
2
NEAR
11,9400
USD
3
NEAR
17,9100
USD
5
NEAR
29,8500
USD
10
NEAR
59,7000
USD
20
NEAR
119,400
USD
25
NEAR
149,250
USD
50
NEAR
298,500
USD
100
NEAR
597,000
USD
250
NEAR
1.492,50
USD
500
NEAR
2.985,00
USD
1000
NEAR
5.970,00
USD
2500
NEAR
14.925,0
USD
Chuyển đổi US Dollar sang NEAR Protocol
USD
NEAR
0.01
USD
0,00167504
NEAR
0.1
USD
0,01675042
NEAR
1
USD
0,16750419
NEAR
2
USD
0,33500838
NEAR
3
USD
0,50251256
NEAR
5
USD
0,83752094
NEAR
10
USD
1,675042
NEAR
20
USD
3,350084
NEAR
25
USD
4,187605
NEAR
50
USD
8,375209
NEAR
100
USD
16,7504
NEAR
250
USD
41,8760
NEAR
500
USD
83,7521
NEAR
1000
USD
167,504
NEAR
2500
USD
418,760
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-USD được tạo vào lúc 17:29:36 17/11/2024
Last Updated at 17:29:36 17/11/2024 UTC