Chuyển đổi NEAR sang LINK
Chuyển đổi NEAR sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,124 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:15, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến LINK
Theo dõi
15:15, 3 tháng 11, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,12396208 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.540.387 LIN. NEAR Protocol tăng +0.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.61%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.279.004.589 US$ và tổng cung lưu thông là 1.279.004.591 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 54.
Vốn hóa thị trường
158,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
13,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:15 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12396208 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,12396208 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LINK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chainlink
NEAR
LINK
0.01
NEAR
0,00123962
LINK
0.1
NEAR
0,01239621
LINK
1
NEAR
0,12396208
LINK
2
NEAR
0,24792416
LINK
3
NEAR
0,37188624
LINK
5
NEAR
0,61981040
LINK
10
NEAR
1,239621
LINK
20
NEAR
2,479242
LINK
25
NEAR
3,099052
LINK
50
NEAR
6,198104
LINK
100
NEAR
12,3962
LINK
250
NEAR
30,9905
LINK
500
NEAR
61,9810
LINK
1000
NEAR
123,962
LINK
2500
NEAR
309,905
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang NEAR Protocol
LINK
NEAR
0.01
LINK
0,08066983
NEAR
0.1
LINK
0,80669831
NEAR
1
LINK
8,066983
NEAR
2
LINK
16,1340
NEAR
3
LINK
24,2009
NEAR
5
LINK
40,3349
NEAR
10
LINK
80,6698
NEAR
20
LINK
161,340
NEAR
25
LINK
201,675
NEAR
50
LINK
403,349
NEAR
100
LINK
806,698
NEAR
250
LINK
2.016,746
NEAR
500
LINK
4.033,492
NEAR
1000
LINK
8.066,983
NEAR
2500
LINK
20.167,458
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LINK được tạo vào lúc 15:15:44 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC