Chuyển đổi NEAR sang LINK
Chuyển đổi NEAR sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,167 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:30, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến LINK
Theo dõi
22:30, 20 tháng 4, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,16715733 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.696.589 LIN. NEAR Protocol giảm -0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.33%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.246.086.575 US$ và tổng cung lưu thông là 1.207.081.350 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 42.
Vốn hóa thị trường
201,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
8,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:30 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16715733 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,16715733 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LINK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chainlink

NEAR

LINK
0.01
NEAR
0,00167157
LINK
0.1
NEAR
0,01671573
LINK
1
NEAR
0,16715733
LINK
2
NEAR
0,33431466
LINK
3
NEAR
0,50147199
LINK
5
NEAR
0,83578665
LINK
10
NEAR
1,671573
LINK
20
NEAR
3,343147
LINK
25
NEAR
4,178933
LINK
50
NEAR
8,357867
LINK
100
NEAR
16,7157
LINK
250
NEAR
41,7893
LINK
500
NEAR
83,5787
LINK
1000
NEAR
167,157
LINK
2500
NEAR
417,893
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang NEAR Protocol

LINK

NEAR
0.01
LINK
0,05982388
NEAR
0.1
LINK
0,59823880
NEAR
1
LINK
5,982388
NEAR
2
LINK
11,9648
NEAR
3
LINK
17,9472
NEAR
5
LINK
29,9119
NEAR
10
LINK
59,8239
NEAR
20
LINK
119,648
NEAR
25
LINK
149,560
NEAR
50
LINK
299,119
NEAR
100
LINK
598,239
NEAR
250
LINK
1.495,597
NEAR
500
LINK
2.991,194
NEAR
1000
LINK
5.982,388
NEAR
2500
LINK
14.955,97
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LINK được tạo vào lúc 22:30:17 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC