Chuyển đổi NEAR sang LINK
Chuyển đổi NEAR sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,196 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:52, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến LINK
Theo dõi
4:52, 23 tháng 2, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,19587192 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.050.711 LIN. NEAR Protocol tăng +2.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.17%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.236.652.663 US$ và tổng cung lưu thông là 1.186.549.564 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
232,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
13,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:52 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.19587192 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,19587192 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LINK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chainlink

NEAR

LINK
0.01
NEAR
0,00195872
LINK
0.1
NEAR
0,01958719
LINK
1
NEAR
0,19587192
LINK
2
NEAR
0,39174384
LINK
3
NEAR
0,58761576
LINK
5
NEAR
0,97935960
LINK
10
NEAR
1,958719
LINK
20
NEAR
3,917438
LINK
25
NEAR
4,896798
LINK
50
NEAR
9,793596
LINK
100
NEAR
19,5872
LINK
250
NEAR
48,9680
LINK
500
NEAR
97,9360
LINK
1000
NEAR
195,872
LINK
2500
NEAR
489,680
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang NEAR Protocol

LINK

NEAR
0.01
LINK
0,05105377
NEAR
0.1
LINK
0,51053770
NEAR
1
LINK
5,105377
NEAR
2
LINK
10,2108
NEAR
3
LINK
15,3161
NEAR
5
LINK
25,5269
NEAR
10
LINK
51,0538
NEAR
20
LINK
102,108
NEAR
25
LINK
127,634
NEAR
50
LINK
255,269
NEAR
100
LINK
510,538
NEAR
250
LINK
1.276,344
NEAR
500
LINK
2.552,689
NEAR
1000
LINK
5.105,377
NEAR
2500
LINK
12.763,443
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LINK được tạo vào lúc 04:52:31 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC