Chuyển đổi NEAR sang LINK
Chuyển đổi NEAR sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 0,199 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:13, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến LINK
Theo dõi
5:13, 22 tháng 1, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,19934448 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.016.501 LIN. NEAR Protocol giảm -2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.66%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.231.454.631 US$ và tổng cung lưu thông là 1.176.373.584 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 33.
Vốn hóa thị trường
234,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
13,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:13 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.19934448 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,19934448 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LINK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chainlink
NEAR
LINK
0.01
NEAR
0,00199344
LINK
0.1
NEAR
0,01993445
LINK
1
NEAR
0,19934448
LINK
2
NEAR
0,39868896
LINK
3
NEAR
0,59803344
LINK
5
NEAR
0,99672240
LINK
10
NEAR
1,993445
LINK
20
NEAR
3,986890
LINK
25
NEAR
4,983612
LINK
50
NEAR
9,967224
LINK
100
NEAR
19,9344
LINK
250
NEAR
49,8361
LINK
500
NEAR
99,6722
LINK
1000
NEAR
199,344
LINK
2500
NEAR
498,361
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang NEAR Protocol
LINK
NEAR
0.01
LINK
0,05016442
NEAR
0.1
LINK
0,50164419
NEAR
1
LINK
5,016442
NEAR
2
LINK
10,0329
NEAR
3
LINK
15,0493
NEAR
5
LINK
25,0822
NEAR
10
LINK
50,1644
NEAR
20
LINK
100,329
NEAR
25
LINK
125,411
NEAR
50
LINK
250,822
NEAR
100
LINK
501,644
NEAR
250
LINK
1.254,11
NEAR
500
LINK
2.508,221
NEAR
1000
LINK
5.016,442
NEAR
2500
LINK
12.541,105
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LINK được tạo vào lúc 05:13:22 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC