Chuyển đổi NEAR sang LINK
Chuyển đổi NEAR sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,121 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:32, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến LINK
Theo dõi
23:32, 13 tháng 12, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,12069349 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.544.393 LIN. NEAR Protocol tăng +1.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.17%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.420.038 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.393.451 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 57.
Vốn hóa thị trường
154,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
7,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12069349 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,12069349 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LINK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chainlink
NEAR
LINK
0.01
NEAR
0,00120693
LINK
0.1
NEAR
0,01206935
LINK
1
NEAR
0,12069349
LINK
2
NEAR
0,24138698
LINK
3
NEAR
0,36208047
LINK
5
NEAR
0,60346745
LINK
10
NEAR
1,206935
LINK
20
NEAR
2,413870
LINK
25
NEAR
3,017337
LINK
50
NEAR
6,034675
LINK
100
NEAR
12,0693
LINK
250
NEAR
30,1734
LINK
500
NEAR
60,3467
LINK
1000
NEAR
120,693
LINK
2500
NEAR
301,734
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang NEAR Protocol
LINK
NEAR
0.01
LINK
0,08285451
NEAR
0.1
LINK
0,82854510
NEAR
1
LINK
8,285451
NEAR
2
LINK
16,5709
NEAR
3
LINK
24,8564
NEAR
5
LINK
41,4273
NEAR
10
LINK
82,8545
NEAR
20
LINK
165,709
NEAR
25
LINK
207,136
NEAR
50
LINK
414,273
NEAR
100
LINK
828,545
NEAR
250
LINK
2.071,363
NEAR
500
LINK
4.142,726
NEAR
1000
LINK
8.285,451
NEAR
2500
LINK
20.713,628
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LINK được tạo vào lúc 23:32:38 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC