Chuyển đổi NEAR sang LINK
Chuyển đổi NEAR sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,193 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:35, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến LINK
Theo dõi
7:35, 13 tháng 3, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,19340518 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.960.509 LIN. NEAR Protocol tăng +3.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.701.564 US$ và tổng cung lưu thông là 1.190.319.629 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
229,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
17,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:35 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.19340518 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,19340518 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LINK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chainlink

NEAR

LINK
0.01
NEAR
0,00193405
LINK
0.1
NEAR
0,01934052
LINK
1
NEAR
0,19340518
LINK
2
NEAR
0,38681036
LINK
3
NEAR
0,58021554
LINK
5
NEAR
0,96702590
LINK
10
NEAR
1,934052
LINK
20
NEAR
3,868104
LINK
25
NEAR
4,835130
LINK
50
NEAR
9,670259
LINK
100
NEAR
19,3405
LINK
250
NEAR
48,3513
LINK
500
NEAR
96,7026
LINK
1000
NEAR
193,405
LINK
2500
NEAR
483,513
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang NEAR Protocol

LINK

NEAR
0.01
LINK
0,05170492
NEAR
0.1
LINK
0,51704923
NEAR
1
LINK
5,170492
NEAR
2
LINK
10,3410
NEAR
3
LINK
15,5115
NEAR
5
LINK
25,8525
NEAR
10
LINK
51,7049
NEAR
20
LINK
103,410
NEAR
25
LINK
129,262
NEAR
50
LINK
258,525
NEAR
100
LINK
517,049
NEAR
250
LINK
1.292,623
NEAR
500
LINK
2.585,246
NEAR
1000
LINK
5.170,492
NEAR
2500
LINK
12.926,231
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LINK được tạo vào lúc 07:35:57 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC