Chuyển đổi NEAR sang LINK
Chuyển đổi NEAR sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 0,169 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:05, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến LINK
Theo dõi
7:05, 3 tháng 7, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 0,16909122 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.603.963 LIN. NEAR Protocol tăng +5.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.00%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.437.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.660.893 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
208,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
16,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:05 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16909122 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 0,16909122 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang LINK mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Chainlink

NEAR

LINK
0.01
NEAR
0,00169091
LINK
0.1
NEAR
0,01690912
LINK
1
NEAR
0,16909122
LINK
2
NEAR
0,33818244
LINK
3
NEAR
0,50727366
LINK
5
NEAR
0,84545610
LINK
10
NEAR
1,690912
LINK
20
NEAR
3,381824
LINK
25
NEAR
4,227281
LINK
50
NEAR
8,454561
LINK
100
NEAR
16,9091
LINK
250
NEAR
42,2728
LINK
500
NEAR
84,5456
LINK
1000
NEAR
169,091
LINK
2500
NEAR
422,728
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang NEAR Protocol

LINK

NEAR
0.01
LINK
0,05913968
NEAR
0.1
LINK
0,59139676
NEAR
1
LINK
5,913968
NEAR
2
LINK
11,8279
NEAR
3
LINK
17,7419
NEAR
5
LINK
29,5698
NEAR
10
LINK
59,1397
NEAR
20
LINK
118,279
NEAR
25
LINK
147,849
NEAR
50
LINK
295,698
NEAR
100
LINK
591,397
NEAR
250
LINK
1.478,492
NEAR
500
LINK
2.956,984
NEAR
1000
LINK
5.913,968
NEAR
2500
LINK
14.784,919
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-LINK được tạo vào lúc 07:05:15 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC