Chuyển đổi NEAR sang IDR
Chuyển đổi NEAR sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 56.843 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:19, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến IDR
Theo dõi
18:19, 16 tháng 2, 2025
0 IDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 56.843,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.145.063.311.827 IDR. NEAR Protocol tăng +3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.235.629.234 US$ và tổng cung lưu thông là 1.184.823.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 35.
Vốn hóa thị trường
67,3 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
2,15 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:19 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 56843 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 56.843,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
IDR
0.01
NEAR
568,430
IDR
0.1
NEAR
5.684,30
IDR
1
NEAR
56.843,0
IDR
2
NEAR
113.686
IDR
3
NEAR
170.529
IDR
5
NEAR
284.215
IDR
10
NEAR
568.430
IDR
20
NEAR
1.136.860
IDR
25
NEAR
1.421.075
IDR
50
NEAR
2.842.150
IDR
100
NEAR
5.684.300
IDR
250
NEAR
14.210.750
IDR
500
NEAR
28.421.500
IDR
1000
NEAR
56.843.000
IDR
2500
NEAR
142.107.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
IDR
0,00000018
NEAR
0.1
IDR
0,00000176
NEAR
1
IDR
0,00001759
NEAR
2
IDR
0,00003518
NEAR
3
IDR
0,00005278
NEAR
5
IDR
0,00008796
NEAR
10
IDR
0,00017592
NEAR
20
IDR
0,00035185
NEAR
25
IDR
0,00043981
NEAR
50
IDR
0,00087962
NEAR
100
IDR
0,00175923
NEAR
250
IDR
0,00439808
NEAR
500
IDR
0,00879616
NEAR
1000
IDR
0,01759232
NEAR
2500
IDR
0,04398079
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 18:19:01 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC