Chuyển đổi NEAR sang IDR
Chuyển đổi NEAR sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 32.996 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:20, 2 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 32.996,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.955.823.480.452 IDR. NEAR Protocol giảm -5.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.27%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.215.283 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.398.019 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
40,62 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
1,96 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:20 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32996 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 32.996,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah

NEAR
IDR
0.01
NEAR
329,960
IDR
0.1
NEAR
3.299,60
IDR
1
NEAR
32.996,0
IDR
2
NEAR
65.992,0
IDR
3
NEAR
98.988,0
IDR
5
NEAR
164.980
IDR
10
NEAR
329.960
IDR
20
NEAR
659.920
IDR
25
NEAR
824.900
IDR
50
NEAR
1.649.800
IDR
100
NEAR
3.299.600
IDR
250
NEAR
8.249.000
IDR
500
NEAR
16.498.000
IDR
1000
NEAR
32.996.000
IDR
2500
NEAR
82.490.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR

NEAR
0.01
IDR
0,00000030
NEAR
0.1
IDR
0,00000303
NEAR
1
IDR
0,00003031
NEAR
2
IDR
0,00006061
NEAR
3
IDR
0,00009092
NEAR
5
IDR
0,00015153
NEAR
10
IDR
0,00030307
NEAR
20
IDR
0,00060613
NEAR
25
IDR
0,00075767
NEAR
50
IDR
0,00151534
NEAR
100
IDR
0,00303067
NEAR
250
IDR
0,00757668
NEAR
500
IDR
0,01515335
NEAR
1000
IDR
0,03030670
NEAR
2500
IDR
0,07576676
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 01:20:00 2/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC