Chuyển đổi NEAR sang IDR
Chuyển đổi NEAR sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 82.157 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:31, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến IDR
Theo dõi
15:31, 22 tháng 12, 2024
0 IDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 82.157,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.375.283.657.660 IDR. NEAR Protocol giảm -5.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.25%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.377.982 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
99,98 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
27,38 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:31 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 82157 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 82.157,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah
NEAR
IDR
0.01
NEAR
821,570
IDR
0.1
NEAR
8.215,70
IDR
1
NEAR
82.157,0
IDR
2
NEAR
164.314
IDR
3
NEAR
246.471
IDR
5
NEAR
410.785
IDR
10
NEAR
821.570
IDR
20
NEAR
1.643.140
IDR
25
NEAR
2.053.925
IDR
50
NEAR
4.107.850
IDR
100
NEAR
8.215.700
IDR
250
NEAR
20.539.250
IDR
500
NEAR
41.078.500
IDR
1000
NEAR
82.157.000
IDR
2500
NEAR
205.392.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR
NEAR
0.01
IDR
0,00000012
NEAR
0.1
IDR
0,00000122
NEAR
1
IDR
0,00001217
NEAR
2
IDR
0,00002434
NEAR
3
IDR
0,00003652
NEAR
5
IDR
0,00006086
NEAR
10
IDR
0,00012172
NEAR
20
IDR
0,00024344
NEAR
25
IDR
0,00030430
NEAR
50
IDR
0,00060859
NEAR
100
IDR
0,00121718
NEAR
250
IDR
0,00304295
NEAR
500
IDR
0,00608591
NEAR
1000
IDR
0,01217182
NEAR
2500
IDR
0,03042954
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 15:31:32 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC