Chuyển đổi NEAR sang IDR
Chuyển đổi NEAR sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
          1 NEAR tương đương 35.007 IDR
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:18, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến IDR
Theo dõi
          11:18, 31 tháng 10, 2025
         0 IDR
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 35.007,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.414.775.788.557 IDR. NEAR Protocol giảm -5.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.278.720.025 US$ và tổng cung lưu thông là 1.278.720.051 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 55.
Vốn hóa thị trường
 44,76 NT US$
Nguồn cung lưu thông
 1,28 T US$
Khối lượng (24h)
 3,41 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 2,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:18 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35007 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 35.007,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
    Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah
  
  
 NEAR
IDR
0.01
 NEAR
350,070
 IDR
0.1
 NEAR
3.500,70
 IDR
1
 NEAR
35.007,0
 IDR
2
 NEAR
70.014,0
 IDR
3
 NEAR
105.021
 IDR
5
 NEAR
175.035
 IDR
10
 NEAR
350.070
 IDR
20
 NEAR
700.140
 IDR
25
 NEAR
875.175
 IDR
50
 NEAR
1.750.350
 IDR
100
 NEAR
3.500.700
 IDR
250
 NEAR
8.751.750
 IDR
500
 NEAR
17.503.500
 IDR
1000
 NEAR
35.007.000
 IDR
2500
 NEAR
87.517.500
 IDR
    Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
  
 IDR
 
 NEAR
0.01
 IDR
0,00000029
 NEAR
0.1
 IDR
0,00000286
 NEAR
1
 IDR
0,00002857
 NEAR
2
 IDR
0,00005713
 NEAR
3
 IDR
0,00008570
 NEAR
5
 IDR
0,00014283
 NEAR
10
 IDR
0,00028566
 NEAR
20
 IDR
0,00057131
 NEAR
25
 IDR
0,00071414
 NEAR
50
 IDR
0,00142829
 NEAR
100
 IDR
0,00285657
 NEAR
250
 IDR
0,00714143
 NEAR
500
 IDR
0,01428286
 NEAR
1000
 IDR
0,02856572
 NEAR
2500
 IDR
0,07141429
 NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      NEAR/AED
    
      NEAR/ARS
    
      NEAR/AUD
    
      NEAR/BCH
    
      NEAR/BDT
    
      NEAR/BHD
    
      NEAR/BMD
    
      NEAR/BNB
    
      NEAR/BRL
    
      NEAR/BTC
    
      NEAR/CAD
    
      NEAR/CHF
    
      NEAR/CLP
    
      NEAR/CNY
    
      NEAR/CZK
    
      NEAR/DKK
    
      NEAR/DOT
    
      NEAR/EOS
    
      NEAR/ETH
    
      NEAR/EUR
    
      NEAR/GBP
    
      NEAR/HKD
    
      NEAR/HUF
    
      NEAR/ILS
    
      NEAR/INR
    
      NEAR/JPY
    
      NEAR/KRW
    
      NEAR/KWD
    
      NEAR/LKR
    
      NEAR/LTC
    
      NEAR/MMK
    
      NEAR/MXN
    
      NEAR/MYR
    
      NEAR/NGN
    
      NEAR/NOK
    
      NEAR/NZD
    
      NEAR/PHP
    
      NEAR/PKR
    
      NEAR/PLN
    
      NEAR/RUB
    
      NEAR/SAR
    
      NEAR/SEK
    
      NEAR/SGD
    
      NEAR/THB
    
      NEAR/TRY
    
      NEAR/TWD
    
      NEAR/UAH
    
      NEAR/USD
    
      NEAR/VEF
    
      NEAR/VND
    
      NEAR/XAG
    
      NEAR/XAU
    
      NEAR/XDR
    
      NEAR/XLM
    
      NEAR/XRP
    
      NEAR/YFI
    
      NEAR/ZAR
    
      NEAR/LINK
    
      NEAR/SATS
    
      NEAR/BITS
    
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 11:18:27 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC