Chuyển đổi NEAR sang IDR
Chuyển đổi NEAR sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 47.724 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:21, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 47.724,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.384.777.254.928 IDR. NEAR Protocol giảm -3.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.261.631.997 US$ và tổng cung lưu thông là 1.238.845.655 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
59,07 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
8,38 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:21 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 47724 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 47.724,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah

NEAR
IDR
0.01
NEAR
477,240
IDR
0.1
NEAR
4.772,40
IDR
1
NEAR
47.724,0
IDR
2
NEAR
95.448,0
IDR
3
NEAR
143.172
IDR
5
NEAR
238.620
IDR
10
NEAR
477.240
IDR
20
NEAR
954.480
IDR
25
NEAR
1.193.100
IDR
50
NEAR
2.386.200
IDR
100
NEAR
4.772.400
IDR
250
NEAR
11.931.000
IDR
500
NEAR
23.862.000
IDR
1000
NEAR
47.724.000
IDR
2500
NEAR
119.310.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR

NEAR
0.01
IDR
0,00000021
NEAR
0.1
IDR
0,00000210
NEAR
1
IDR
0,00002095
NEAR
2
IDR
0,00004191
NEAR
3
IDR
0,00006286
NEAR
5
IDR
0,00010477
NEAR
10
IDR
0,00020954
NEAR
20
IDR
0,00041908
NEAR
25
IDR
0,00052385
NEAR
50
IDR
0,00104769
NEAR
100
IDR
0,00209538
NEAR
250
IDR
0,00523845
NEAR
500
IDR
0,01047691
NEAR
1000
IDR
0,02095382
NEAR
2500
IDR
0,05238454
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 06:21:11 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC