Chuyển đổi NEAR sang IDR
Chuyển đổi NEAR sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 46.479 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:57, 19 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến IDR
Theo dõi
23:57, 19 tháng 3, 2025
0 IDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 46.479,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.708.865.901.307 IDR. NEAR Protocol tăng +11.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.825.546 US$ và tổng cung lưu thông là 1.196.040.328 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
54,96 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
4,71 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:57 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 46479 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 46.479,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah

NEAR
IDR
0.01
NEAR
464,790
IDR
0.1
NEAR
4.647,90
IDR
1
NEAR
46.479,0
IDR
2
NEAR
92.958,0
IDR
3
NEAR
139.437
IDR
5
NEAR
232.395
IDR
10
NEAR
464.790
IDR
20
NEAR
929.580
IDR
25
NEAR
1.161.975
IDR
50
NEAR
2.323.950
IDR
100
NEAR
4.647.900
IDR
250
NEAR
11.619.750
IDR
500
NEAR
23.239.500
IDR
1000
NEAR
46.479.000
IDR
2500
NEAR
116.197.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR

NEAR
0.01
IDR
0,00000022
NEAR
0.1
IDR
0,00000215
NEAR
1
IDR
0,00002152
NEAR
2
IDR
0,00004303
NEAR
3
IDR
0,00006455
NEAR
5
IDR
0,00010758
NEAR
10
IDR
0,00021515
NEAR
20
IDR
0,00043030
NEAR
25
IDR
0,00053788
NEAR
50
IDR
0,00107575
NEAR
100
IDR
0,00215151
NEAR
250
IDR
0,00537877
NEAR
500
IDR
0,01075755
NEAR
1000
IDR
0,02151509
NEAR
2500
IDR
0,05378773
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 23:57:10 19/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC