Chuyển đổi NEAR sang IDR
Chuyển đổi NEAR sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 36.784 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:27, 13 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 36.784,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.498.082.449.662 IDR. NEAR Protocol tăng +5.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.21%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.244.854.247 US$ và tổng cung lưu thông là 1.201.248.644 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
44,19 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
2,5 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:27 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36784 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 36.784,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah

NEAR
IDR
0.01
NEAR
367,840
IDR
0.1
NEAR
3.678,40
IDR
1
NEAR
36.784,0
IDR
2
NEAR
73.568,0
IDR
3
NEAR
110.352
IDR
5
NEAR
183.920
IDR
10
NEAR
367.840
IDR
20
NEAR
735.680
IDR
25
NEAR
919.600
IDR
50
NEAR
1.839.200
IDR
100
NEAR
3.678.400
IDR
250
NEAR
9.196.000
IDR
500
NEAR
18.392.000
IDR
1000
NEAR
36.784.000
IDR
2500
NEAR
91.960.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR

NEAR
0.01
IDR
0,00000027
NEAR
0.1
IDR
0,00000272
NEAR
1
IDR
0,00002719
NEAR
2
IDR
0,00005437
NEAR
3
IDR
0,00008156
NEAR
5
IDR
0,00013593
NEAR
10
IDR
0,00027186
NEAR
20
IDR
0,00054371
NEAR
25
IDR
0,00067964
NEAR
50
IDR
0,00135929
NEAR
100
IDR
0,00271857
NEAR
250
IDR
0,00679643
NEAR
500
IDR
0,01359287
NEAR
1000
IDR
0,02718573
NEAR
2500
IDR
0,06796433
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 04:27:03 13/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC