Chuyển đổi NEAR sang IDR
Chuyển đổi NEAR sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 37.187 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:12, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến IDR
Theo dõi
9:12, 30 tháng 10, 2025
0 IDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 37.187,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.607.883.456.441 IDR. NEAR Protocol giảm -0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.19%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.278.638.864 US$ và tổng cung lưu thông là 1.278.638.875 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
47,55 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
3,61 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:12 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 37187 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 37.187,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang IDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah
NEAR
IDR
0.01
NEAR
371,870
IDR
0.1
NEAR
3.718,70
IDR
1
NEAR
37.187,0
IDR
2
NEAR
74.374,0
IDR
3
NEAR
111.561
IDR
5
NEAR
185.935
IDR
10
NEAR
371.870
IDR
20
NEAR
743.740
IDR
25
NEAR
929.675
IDR
50
NEAR
1.859.350
IDR
100
NEAR
3.718.700
IDR
250
NEAR
9.296.750
IDR
500
NEAR
18.593.500
IDR
1000
NEAR
37.187.000
IDR
2500
NEAR
92.967.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang NEAR Protocol
IDR
NEAR
0.01
IDR
0,00000027
NEAR
0.1
IDR
0,00000269
NEAR
1
IDR
0,00002689
NEAR
2
IDR
0,00005378
NEAR
3
IDR
0,00008067
NEAR
5
IDR
0,00013446
NEAR
10
IDR
0,00026891
NEAR
20
IDR
0,00053782
NEAR
25
IDR
0,00067228
NEAR
50
IDR
0,00134456
NEAR
100
IDR
0,00268911
NEAR
250
IDR
0,00672278
NEAR
500
IDR
0,01344556
NEAR
1000
IDR
0,02689112
NEAR
2500
IDR
0,06722779
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-IDR được tạo vào lúc 09:12:22 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC