Chuyển đổi NEAR sang THB
Chuyển đổi NEAR sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 103,94 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:08, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 103,940 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.224.534.720 ฿. NEAR Protocol giảm -5.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.41%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.249.627.235 US$ và tổng cung lưu thông là 1.211.412.704 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
125,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
11,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:08 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 103.94 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 103,940 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht

NEAR
THB
0.01
NEAR
1,039400
THB
0.1
NEAR
10,3940
THB
1
NEAR
103,940
THB
2
NEAR
207,880
THB
3
NEAR
311,820
THB
5
NEAR
519,700
THB
10
NEAR
1.039,40
THB
20
NEAR
2.078,80
THB
25
NEAR
2.598,50
THB
50
NEAR
5.197,00
THB
100
NEAR
10.394,0
THB
250
NEAR
25.985,0
THB
500
NEAR
51.970,0
THB
1000
NEAR
103.940
THB
2500
NEAR
259.850
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB

NEAR
0.01
THB
0,00009621
NEAR
0.1
THB
0,00096209
NEAR
1
THB
0,00962094
NEAR
2
THB
0,01924187
NEAR
3
THB
0,02886281
NEAR
5
THB
0,04810468
NEAR
10
THB
0,09620935
NEAR
20
THB
0,19241870
NEAR
25
THB
0,24052338
NEAR
50
THB
0,48104676
NEAR
100
THB
0,96209352
NEAR
250
THB
2,405234
NEAR
500
THB
4,810468
NEAR
1000
THB
9,620935
NEAR
2500
THB
24,0523
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 02:08:34 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC