Chuyển đổi NEAR sang THB
Chuyển đổi NEAR sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 116,82 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:23, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 116,820 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.783.261.452 ฿. NEAR Protocol tăng +5.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.236.652.663 US$ và tổng cung lưu thông là 1.186.549.564 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 34.
Vốn hóa thị trường
138,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
7,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:23 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 116.82 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 116,820 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht

NEAR
THB
0.01
NEAR
1,168200
THB
0.1
NEAR
11,6820
THB
1
NEAR
116,820
THB
2
NEAR
233,640
THB
3
NEAR
350,460
THB
5
NEAR
584,100
THB
10
NEAR
1.168,20
THB
20
NEAR
2.336,40
THB
25
NEAR
2.920,50
THB
50
NEAR
5.841,00
THB
100
NEAR
11.682,0
THB
250
NEAR
29.205,0
THB
500
NEAR
58.410,0
THB
1000
NEAR
116.820
THB
2500
NEAR
292.050
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB

NEAR
0.01
THB
0,00008560
NEAR
0.1
THB
0,00085602
NEAR
1
THB
0,00856018
NEAR
2
THB
0,01712036
NEAR
3
THB
0,02568053
NEAR
5
THB
0,04280089
NEAR
10
THB
0,08560178
NEAR
20
THB
0,17120356
NEAR
25
THB
0,21400445
NEAR
50
THB
0,42800890
NEAR
100
THB
0,85601781
NEAR
250
THB
2,140045
NEAR
500
THB
4,280089
NEAR
1000
THB
8,560178
NEAR
2500
THB
21,4004
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 05:23:29 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC