Chuyển đổi NEAR sang THB
Chuyển đổi NEAR sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 53,85 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:39, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 53,8500 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.499.380.319 ฿. NEAR Protocol giảm -6.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.16%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.281.738.674 US$ và tổng cung lưu thông là 1.281.738.644 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 55.
Vốn hóa thị trường
68,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
6,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:39 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 53.85 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 53,8500 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht
NEAR
THB
0.01
NEAR
0,53850000
THB
0.1
NEAR
5,385000
THB
1
NEAR
53,8500
THB
2
NEAR
107,700
THB
3
NEAR
161,550
THB
5
NEAR
269,250
THB
10
NEAR
538,500
THB
20
NEAR
1.077,00
THB
25
NEAR
1.346,25
THB
50
NEAR
2.692,50
THB
100
NEAR
5.385,00
THB
250
NEAR
13.462,5
THB
500
NEAR
26.925,0
THB
1000
NEAR
53.850,0
THB
2500
NEAR
134.625
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB
NEAR
0.01
THB
0,00018570
NEAR
0.1
THB
0,00185701
NEAR
1
THB
0,01857010
NEAR
2
THB
0,03714020
NEAR
3
THB
0,05571031
NEAR
5
THB
0,09285051
NEAR
10
THB
0,18570102
NEAR
20
THB
0,37140204
NEAR
25
THB
0,46425255
NEAR
50
THB
0,92850511
NEAR
100
THB
1,857010
NEAR
250
THB
4,642526
NEAR
500
THB
9,285051
NEAR
1000
THB
18,5701
NEAR
2500
THB
46,4253
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 04:39:53 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC