Chuyển đổi NEAR sang THB
Chuyển đổi NEAR sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 72,54 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:30, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 72,5400 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.890.658.406 ฿. NEAR Protocol tăng +6.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.87%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.245.900.252 US$ và tổng cung lưu thông là 1.206.852.723 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
87,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
3,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:30 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 72.54 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 72,5400 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht

NEAR
THB
0.01
NEAR
0,72540000
THB
0.1
NEAR
7,254000
THB
1
NEAR
72,5400
THB
2
NEAR
145,080
THB
3
NEAR
217,620
THB
5
NEAR
362,700
THB
10
NEAR
725,400
THB
20
NEAR
1.450,80
THB
25
NEAR
1.813,50
THB
50
NEAR
3.627,00
THB
100
NEAR
7.254,00
THB
250
NEAR
18.135,0
THB
500
NEAR
36.270,0
THB
1000
NEAR
72.540,0
THB
2500
NEAR
181.350
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB

NEAR
0.01
THB
0,00013785
NEAR
0.1
THB
0,00137855
NEAR
1
THB
0,01378550
NEAR
2
THB
0,02757100
NEAR
3
THB
0,04135649
NEAR
5
THB
0,06892749
NEAR
10
THB
0,13785498
NEAR
20
THB
0,27570995
NEAR
25
THB
0,34463744
NEAR
50
THB
0,68927488
NEAR
100
THB
1,378550
NEAR
250
THB
3,446374
NEAR
500
THB
6,892749
NEAR
1000
THB
13,7855
NEAR
2500
THB
34,4637
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 01:30:54 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC