Chuyển đổi NEAR sang THB
Chuyển đổi NEAR sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 77,73 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:04, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 77,7300 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.562.246.488 ฿. NEAR Protocol giảm -0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.16%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.071.876 US$ và tổng cung lưu thông là 1.219.931.520 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
94,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
5,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:04 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 77.73 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 77,7300 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht

NEAR
THB
0.01
NEAR
0,77730000
THB
0.1
NEAR
7,773000
THB
1
NEAR
77,7300
THB
2
NEAR
155,460
THB
3
NEAR
233,190
THB
5
NEAR
388,650
THB
10
NEAR
777,300
THB
20
NEAR
1.554,60
THB
25
NEAR
1.943,25
THB
50
NEAR
3.886,50
THB
100
NEAR
7.773,00
THB
250
NEAR
19.432,5
THB
500
NEAR
38.865,0
THB
1000
NEAR
77.730,0
THB
2500
NEAR
194.325
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB

NEAR
0.01
THB
0,00012865
NEAR
0.1
THB
0,00128650
NEAR
1
THB
0,01286505
NEAR
2
THB
0,02573009
NEAR
3
THB
0,03859514
NEAR
5
THB
0,06432523
NEAR
10
THB
0,12865046
NEAR
20
THB
0,25730091
NEAR
25
THB
0,32162614
NEAR
50
THB
0,64325228
NEAR
100
THB
1,286505
NEAR
250
THB
3,216261
NEAR
500
THB
6,432523
NEAR
1000
THB
12,8650
NEAR
2500
THB
32,1626
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 16:04:39 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC