Chuyển đổi NEAR sang THB
Chuyển đổi NEAR sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 183,67 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:34, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến THB
Theo dõi
11:34, 21 tháng 12, 2024
0 THB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 183,670 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 62.107.060.326 ฿. NEAR Protocol tăng +14.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.52%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.194.635 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
224,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
62,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:34 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 183.67 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 183,670 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht
NEAR
THB
0.01
NEAR
1,836700
THB
0.1
NEAR
18,3670
THB
1
NEAR
183,670
THB
2
NEAR
367,340
THB
3
NEAR
551,010
THB
5
NEAR
918,350
THB
10
NEAR
1.836,70
THB
20
NEAR
3.673,40
THB
25
NEAR
4.591,75
THB
50
NEAR
9.183,50
THB
100
NEAR
18.367,0
THB
250
NEAR
45.917,5
THB
500
NEAR
91.835,0
THB
1000
NEAR
183.670
THB
2500
NEAR
459.175
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB
NEAR
0.01
THB
0,00005445
NEAR
0.1
THB
0,00054445
NEAR
1
THB
0,00544455
NEAR
2
THB
0,01088909
NEAR
3
THB
0,01633364
NEAR
5
THB
0,02722274
NEAR
10
THB
0,05444547
NEAR
20
THB
0,10889095
NEAR
25
THB
0,13611368
NEAR
50
THB
0,27222736
NEAR
100
THB
0,54445473
NEAR
250
THB
1,361137
NEAR
500
THB
2,722274
NEAR
1000
THB
5,444547
NEAR
2500
THB
13,6114
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 11:34:30 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC