Chuyển đổi NEAR sang THB
Chuyển đổi NEAR sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 73,62 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:59, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến THB
Theo dõi
5:59, 25 tháng 10, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 73,6200 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.651.138.146 ฿. NEAR Protocol tăng +1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.16%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.277.797.685 US$ và tổng cung lưu thông là 1.277.797.638 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 54.
Vốn hóa thị trường
94,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
4,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:59 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 73.62 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 73,6200 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht
NEAR
THB
0.01
NEAR
0,73620000
THB
0.1
NEAR
7,362000
THB
1
NEAR
73,6200
THB
2
NEAR
147,240
THB
3
NEAR
220,860
THB
5
NEAR
368,100
THB
10
NEAR
736,200
THB
20
NEAR
1.472,40
THB
25
NEAR
1.840,50
THB
50
NEAR
3.681,00
THB
100
NEAR
7.362,00
THB
250
NEAR
18.405,0
THB
500
NEAR
36.810,0
THB
1000
NEAR
73.620,0
THB
2500
NEAR
184.050
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB
NEAR
0.01
THB
0,00013583
NEAR
0.1
THB
0,00135833
NEAR
1
THB
0,01358327
NEAR
2
THB
0,02716653
NEAR
3
THB
0,04074980
NEAR
5
THB
0,06791633
NEAR
10
THB
0,13583265
NEAR
20
THB
0,27166531
NEAR
25
THB
0,33958164
NEAR
50
THB
0,67916327
NEAR
100
THB
1,358327
NEAR
250
THB
3,395816
NEAR
500
THB
6,791633
NEAR
1000
THB
13,5833
NEAR
2500
THB
33,9582
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 05:59:42 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC