Chuyển đổi NEAR sang THB
Chuyển đổi NEAR sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 79,13 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:52, 14 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến THB
Theo dõi
19:52, 14 tháng 11, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 79,1300 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.946.966.296 ฿. NEAR Protocol giảm -2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.04%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.279.940.280 US$ và tổng cung lưu thông là 1.279.940.239 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
101,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
15,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:52 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 79.13 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 79,1300 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht
NEAR
THB
0.01
NEAR
0,79130000
THB
0.1
NEAR
7,913000
THB
1
NEAR
79,1300
THB
2
NEAR
158,260
THB
3
NEAR
237,390
THB
5
NEAR
395,650
THB
10
NEAR
791,300
THB
20
NEAR
1.582,60
THB
25
NEAR
1.978,25
THB
50
NEAR
3.956,50
THB
100
NEAR
7.913,00
THB
250
NEAR
19.782,5
THB
500
NEAR
39.565,0
THB
1000
NEAR
79.130,0
THB
2500
NEAR
197.825
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB
NEAR
0.01
THB
0,00012637
NEAR
0.1
THB
0,00126374
NEAR
1
THB
0,01263743
NEAR
2
THB
0,02527486
NEAR
3
THB
0,03791230
NEAR
5
THB
0,06318716
NEAR
10
THB
0,12637432
NEAR
20
THB
0,25274864
NEAR
25
THB
0,31593580
NEAR
50
THB
0,63187160
NEAR
100
THB
1,263743
NEAR
250
THB
3,159358
NEAR
500
THB
6,318716
NEAR
1000
THB
12,6374
NEAR
2500
THB
31,5936
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 19:52:32 14/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC