Chuyển đổi NEAR sang THB
Chuyển đổi NEAR sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 80,13 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:07, 12 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 80,1300 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.719.820.653 ฿. NEAR Protocol giảm -4.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.83%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.921.212 US$ và tổng cung lưu thông là 1.232.503.578 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
98,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
11,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 80.13 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 80,1300 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht

NEAR
THB
0.01
NEAR
0,80130000
THB
0.1
NEAR
8,013000
THB
1
NEAR
80,1300
THB
2
NEAR
160,260
THB
3
NEAR
240,390
THB
5
NEAR
400,650
THB
10
NEAR
801,300
THB
20
NEAR
1.602,60
THB
25
NEAR
2.003,25
THB
50
NEAR
4.006,50
THB
100
NEAR
8.013,00
THB
250
NEAR
20.032,5
THB
500
NEAR
40.065,0
THB
1000
NEAR
80.130,0
THB
2500
NEAR
200.325
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB

NEAR
0.01
THB
0,00012480
NEAR
0.1
THB
0,00124797
NEAR
1
THB
0,01247972
NEAR
2
THB
0,02495944
NEAR
3
THB
0,03743916
NEAR
5
THB
0,06239860
NEAR
10
THB
0,12479720
NEAR
20
THB
0,24959441
NEAR
25
THB
0,31199301
NEAR
50
THB
0,62398602
NEAR
100
THB
1,247972
NEAR
250
THB
3,119930
NEAR
500
THB
6,239860
NEAR
1000
THB
12,4797
NEAR
2500
THB
31,1993
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 09:07:22 12/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC