Chuyển đổi NEAR sang THB
Chuyển đổi NEAR sang THB theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 83,65 THB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:26, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến THB
Theo dõi
13:26, 24 tháng 8, 2025
0 THB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 83,6500 ฿ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.833.469.942 ฿. NEAR Protocol giảm -2.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.04%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.267.279.633 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.143.538 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
104,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
3,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:26 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang THB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 83.65 THB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 83,6500 ฿ THB, trong khi 1 THB bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang THB mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Thai Baht

NEAR
THB
0.01
NEAR
0,83650000
THB
0.1
NEAR
8,365000
THB
1
NEAR
83,6500
THB
2
NEAR
167,300
THB
3
NEAR
250,950
THB
5
NEAR
418,250
THB
10
NEAR
836,500
THB
20
NEAR
1.673,00
THB
25
NEAR
2.091,25
THB
50
NEAR
4.182,50
THB
100
NEAR
8.365,00
THB
250
NEAR
20.912,5
THB
500
NEAR
41.825,0
THB
1000
NEAR
83.650,0
THB
2500
NEAR
209.125
THB
Chuyển đổi Thai Baht sang NEAR Protocol
THB

NEAR
0.01
THB
0,00011955
NEAR
0.1
THB
0,00119546
NEAR
1
THB
0,01195457
NEAR
2
THB
0,02390915
NEAR
3
THB
0,03586372
NEAR
5
THB
0,05977286
NEAR
10
THB
0,11954573
NEAR
20
THB
0,23909145
NEAR
25
THB
0,29886432
NEAR
50
THB
0,59772863
NEAR
100
THB
1,195457
NEAR
250
THB
2,988643
NEAR
500
THB
5,977286
NEAR
1000
THB
11,9546
NEAR
2500
THB
29,8864
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-THB được tạo vào lúc 13:26:29 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC