Chuyển đổi NEAR sang VND
Chuyển đổi NEAR sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 147.817 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:51, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
5:51, 22 tháng 11, 2024
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 147.817 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.951.855.010.303 ₫. NEAR Protocol tăng +7.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.33%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.458.061 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
179,73 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
25,95 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:51 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 147817 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 147.817 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng
NEAR
VND
0.01
NEAR
1.478,17
VND
0.1
NEAR
14.781,7
VND
1
NEAR
147.817
VND
2
NEAR
295.634
VND
3
NEAR
443.451
VND
5
NEAR
739.085
VND
10
NEAR
1.478.170
VND
20
NEAR
2.956.340
VND
25
NEAR
3.695.425
VND
50
NEAR
7.390.850
VND
100
NEAR
14.781.700
VND
250
NEAR
36.954.250
VND
500
NEAR
73.908.500
VND
1000
NEAR
147.817.000
VND
2500
NEAR
369.542.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND
NEAR
0.01
VND
0,00000007
NEAR
0.1
VND
0,00000068
NEAR
1
VND
0,00000677
NEAR
2
VND
0,00001353
NEAR
3
VND
0,00002030
NEAR
5
VND
0,00003383
NEAR
10
VND
0,00006765
NEAR
20
VND
0,00013530
NEAR
25
VND
0,00016913
NEAR
50
VND
0,00033826
NEAR
100
VND
0,00067651
NEAR
250
VND
0,00169128
NEAR
500
VND
0,00338256
NEAR
1000
VND
0,00676512
NEAR
2500
VND
0,01691280
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 05:51:12 22/11/2024
Last Updated at 05:51:12 22/11/2024 UTC