Chuyển đổi NEAR sang VND
Chuyển đổi NEAR sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 58.675 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:00, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
23:00, 20 tháng 4, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 58.675,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.052.657.414.129 ₫. NEAR Protocol tăng +4.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.83%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.246.086.575 US$ và tổng cung lưu thông là 1.207.081.350 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 42.
Vốn hóa thị trường
70,82 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,21 T US$
Khối lượng (24h)
3,05 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:00 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 58675 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 58.675,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng

NEAR
VND
0.01
NEAR
586,750
VND
0.1
NEAR
5.867,50
VND
1
NEAR
58.675,0
VND
2
NEAR
117.350
VND
3
NEAR
176.025
VND
5
NEAR
293.375
VND
10
NEAR
586.750
VND
20
NEAR
1.173.500
VND
25
NEAR
1.466.875
VND
50
NEAR
2.933.750
VND
100
NEAR
5.867.500
VND
250
NEAR
14.668.750
VND
500
NEAR
29.337.500
VND
1000
NEAR
58.675.000
VND
2500
NEAR
146.687.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND

NEAR
0.01
VND
0,00000017
NEAR
0.1
VND
0,00000170
NEAR
1
VND
0,00001704
NEAR
2
VND
0,00003409
NEAR
3
VND
0,00005113
NEAR
5
VND
0,00008522
NEAR
10
VND
0,00017043
NEAR
20
VND
0,00034086
NEAR
25
VND
0,00042608
NEAR
50
VND
0,00085215
NEAR
100
VND
0,00170430
NEAR
250
VND
0,00426076
NEAR
500
VND
0,00852152
NEAR
1000
VND
0,01704303
NEAR
2500
VND
0,04260758
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 23:00:15 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC