Chuyển đổi NEAR sang VND
Chuyển đổi NEAR sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 124.543 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:31, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
10:31, 22 tháng 12, 2024
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 124.543 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.802.615.404.760 ₫. NEAR Protocol giảm -10.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.226.379.189 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 30.
Vốn hóa thị trường
151,61 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
42,8 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:31 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 124543 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 124.543 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng
NEAR
VND
0.01
NEAR
1.245,43
VND
0.1
NEAR
12.454,3
VND
1
NEAR
124.543
VND
2
NEAR
249.086
VND
3
NEAR
373.629
VND
5
NEAR
622.715
VND
10
NEAR
1.245.430
VND
20
NEAR
2.490.860
VND
25
NEAR
3.113.575
VND
50
NEAR
6.227.150
VND
100
NEAR
12.454.300
VND
250
NEAR
31.135.750
VND
500
NEAR
62.271.500
VND
1000
NEAR
124.543.000
VND
2500
NEAR
311.357.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND
NEAR
0.01
VND
0,00000008
NEAR
0.1
VND
0,00000080
NEAR
1
VND
0,00000803
NEAR
2
VND
0,00001606
NEAR
3
VND
0,00002409
NEAR
5
VND
0,00004015
NEAR
10
VND
0,00008029
NEAR
20
VND
0,00016059
NEAR
25
VND
0,00020073
NEAR
50
VND
0,00040147
NEAR
100
VND
0,00080294
NEAR
250
VND
0,00200734
NEAR
500
VND
0,00401468
NEAR
1000
VND
0,00802936
NEAR
2500
VND
0,02007339
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 10:31:56 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC