Chuyển đổi NEAR sang VND
Chuyển đổi NEAR sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 46.076 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:49, 5 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
16:49, 5 tháng 12, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 46.076,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.727.068.719.673 ₫. NEAR Protocol giảm -5.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.71%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.281.686.814 US$ và tổng cung lưu thông là 1.281.686.757 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 52.
Vốn hóa thị trường
58,87 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
4,73 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:49 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 46076 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 46.076,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng
NEAR
VND
0.01
NEAR
460,760
VND
0.1
NEAR
4.607,60
VND
1
NEAR
46.076,0
VND
2
NEAR
92.152,0
VND
3
NEAR
138.228
VND
5
NEAR
230.380
VND
10
NEAR
460.760
VND
20
NEAR
921.520
VND
25
NEAR
1.151.900
VND
50
NEAR
2.303.800
VND
100
NEAR
4.607.600
VND
250
NEAR
11.519.000
VND
500
NEAR
23.038.000
VND
1000
NEAR
46.076.000
VND
2500
NEAR
115.190.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND
NEAR
0.01
VND
0,00000022
NEAR
0.1
VND
0,00000217
NEAR
1
VND
0,00002170
NEAR
2
VND
0,00004341
NEAR
3
VND
0,00006511
NEAR
5
VND
0,00010852
NEAR
10
VND
0,00021703
NEAR
20
VND
0,00043407
NEAR
25
VND
0,00054258
NEAR
50
VND
0,00108516
NEAR
100
VND
0,00217033
NEAR
250
VND
0,00542582
NEAR
500
VND
0,01085164
NEAR
1000
VND
0,02170327
NEAR
2500
VND
0,05425818
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 16:49:17 5/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC