Chuyển đổi NEAR sang VND
Chuyển đổi NEAR sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 49.797 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:15, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
17:15, 5 tháng 11, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 49.797,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.792.065.985.312 ₫. NEAR Protocol giảm -1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.14%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.279.186.093 US$ và tổng cung lưu thông là 1.279.186.075 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
63,62 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
8,79 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:15 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 49797 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 49.797,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng
NEAR
VND
0.01
NEAR
497,970
VND
0.1
NEAR
4.979,70
VND
1
NEAR
49.797,0
VND
2
NEAR
99.594,0
VND
3
NEAR
149.391
VND
5
NEAR
248.985
VND
10
NEAR
497.970
VND
20
NEAR
995.940
VND
25
NEAR
1.244.925
VND
50
NEAR
2.489.850
VND
100
NEAR
4.979.700
VND
250
NEAR
12.449.250
VND
500
NEAR
24.898.500
VND
1000
NEAR
49.797.000
VND
2500
NEAR
124.492.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND
NEAR
0.01
VND
0,00000020
NEAR
0.1
VND
0,00000201
NEAR
1
VND
0,00002008
NEAR
2
VND
0,00004016
NEAR
3
VND
0,00006024
NEAR
5
VND
0,00010041
NEAR
10
VND
0,00020082
NEAR
20
VND
0,00040163
NEAR
25
VND
0,00050204
NEAR
50
VND
0,00100408
NEAR
100
VND
0,00200815
NEAR
250
VND
0,00502038
NEAR
500
VND
0,01004077
NEAR
1000
VND
0,02008153
NEAR
2500
VND
0,05020383
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 17:15:24 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC