Chuyển đổi NEAR sang VND
Chuyển đổi NEAR sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 58.977 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:25, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
9:25, 29 tháng 10, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 58.977,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.099.306.588.915 ₫. NEAR Protocol giảm -4.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.03%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.278.528.014 US$ và tổng cung lưu thông là 1.278.528.016 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
75,4 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
5,1 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:25 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 58977 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 58.977,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng
NEAR
VND
0.01
NEAR
589,770
VND
0.1
NEAR
5.897,70
VND
1
NEAR
58.977,0
VND
2
NEAR
117.954
VND
3
NEAR
176.931
VND
5
NEAR
294.885
VND
10
NEAR
589.770
VND
20
NEAR
1.179.540
VND
25
NEAR
1.474.425
VND
50
NEAR
2.948.850
VND
100
NEAR
5.897.700
VND
250
NEAR
14.744.250
VND
500
NEAR
29.488.500
VND
1000
NEAR
58.977.000
VND
2500
NEAR
147.442.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND
NEAR
0.01
VND
0,00000017
NEAR
0.1
VND
0,00000170
NEAR
1
VND
0,00001696
NEAR
2
VND
0,00003391
NEAR
3
VND
0,00005087
NEAR
5
VND
0,00008478
NEAR
10
VND
0,00016956
NEAR
20
VND
0,00033912
NEAR
25
VND
0,00042389
NEAR
50
VND
0,00084779
NEAR
100
VND
0,00169558
NEAR
250
VND
0,00423894
NEAR
500
VND
0,00847788
NEAR
1000
VND
0,01695576
NEAR
2500
VND
0,04238941
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 09:25:25 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC