Chuyển đổi NEAR sang VND
Chuyển đổi NEAR sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR tương đương 64.547 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:03, 4 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 64.547,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.614.861.598.157 ₫. NEAR Protocol tăng +3.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.36%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.263.802.928 US$ và tổng cung lưu thông là 1.240.726.775 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
80,12 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
2,61 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:03 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 64547 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 64.547,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng

NEAR
VND
0.01
NEAR
645,470
VND
0.1
NEAR
6.454,70
VND
1
NEAR
64.547,0
VND
2
NEAR
129.094
VND
3
NEAR
193.641
VND
5
NEAR
322.735
VND
10
NEAR
645.470
VND
20
NEAR
1.290.940
VND
25
NEAR
1.613.675
VND
50
NEAR
3.227.350
VND
100
NEAR
6.454.700
VND
250
NEAR
16.136.750
VND
500
NEAR
32.273.500
VND
1000
NEAR
64.547.000
VND
2500
NEAR
161.367.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND

NEAR
0.01
VND
0,00000015
NEAR
0.1
VND
0,00000155
NEAR
1
VND
0,00001549
NEAR
2
VND
0,00003099
NEAR
3
VND
0,00004648
NEAR
5
VND
0,00007746
NEAR
10
VND
0,00015493
NEAR
20
VND
0,00030985
NEAR
25
VND
0,00038731
NEAR
50
VND
0,00077463
NEAR
100
VND
0,00154926
NEAR
250
VND
0,00387315
NEAR
500
VND
0,00774629
NEAR
1000
VND
0,01549259
NEAR
2500
VND
0,03873147
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 05:03:48 4/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC